Chuyển phòng trọ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn
Chuyển phòng trọ tiếng Anh là move boarding house, phát âm là /muːv ˈbɔːrdɪŋ haʊs/. Khám phá các từ vựng và cách dùng từ chuyển phòng trọ trong tiếng Anh.
Chuyển phòng trọ là một hành động quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Đặc biệt là đối với các bạn sinh viên sống xa nhà. Vậy liệu bạn đã biết được cách sử dụng từ chuyển phòng trọ tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Chuyển phòng trọ tiếng Anh là gì?
Chuyển phòng trọ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn nhất
"Chuyển phòng trọ" trong tiếng Anh được dịch là "move boarding house". Đây là một cụm từ dùng để miêu tả hoạt động khi bạn muốn di chuyển căn phòng hoặc ngôi nhà bạn đang thuê hiện tại sang một nơi khác. Do vậy, đây là một từ ngữ khá phổ biến trong tiếng Anh.
Cách phát âm Anh Anh và Anh Mỹ
Cách phát âm từ “move boarding house” chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ:
- Anh Anh: /muːv ˈbɔːrdɪŋ haʊs/
- Anh Mỹ: /muːv ˈboʊrdɪŋ haʊs/
Lưu ý:
Để phát âm đúng cách cụm từ trên, chúng ta cần lưu ý sự khác biệt giữa các âm như sau:
- Trong tiếng Anh Anh, từ "move" được phát âm như /muːv/ với âm "oo" kéo dài. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm như /muv/ với âm "oo" ngắn hơn.
- Đối với từ "boarding house", ở Anh Anh, bạn sẽ nghe âm "board" được phát âm như /bɔːd/ với âm "o" mở. Trong khi đó, ở Anh Mỹ, bạn sẽ nghe âm "board" được phát âm như /bɔrd/ với âm "o" ngắn hơn.
Ví dụ về việc sử dụng từ chuyển phòng trọ trong tiếng Anh
Một số ví dụ về cách sử dụng từ chuyển phòng trọ bằng tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ được cụm từ chuyển phòng trọ tiếng Anh là gì, sau đây bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về các ví dụ sử dụng cụm từ trên nhé.
- The students decided to move to a boarding house due to the noisy environment. (Những học sinh quyết định chuyển dãy nhà trọ do môi trường ồn ào xung quanh.)
- The landlord asked the tenants to move the boarding house because he was going to renovate this building. (Chủ nhà yêu cầu những người thuê nhà chuyển trọ vì ông ấy sẽ cải tạo dãy nhà này.)
- The company relocated its employees to a new boarding house that was closer to the office. (Công ty đã chuyển nơi ở của các nhân viên đến một dãy nhà trọ mới gần văn phòng hơn.)
- The family had to move boarding house after their house was destroyed in a fire. (Gia đình phải chuyển trọ sau khi ngôi nhà của họ bị phá hủy trong một vụ hỏa hoạn.)
- The boarding house was full, so the new tenants had to wait until a room became available. (Dãy nhà trọ đã đầy, vì vậy những người thuê nhà mới phải đợi cho đến khi có phòng trống.)
Một số cụm từ có liên quan từ vựng chuyển phòng trọ bằng tiếng Anh
Các cụm từ cùng chủ đề chuyển phòng trọ trong tiếng Anh
Để có thể sử dụng tư vựng chuyển phòng trọ tiếng Anh một cách lưu loát, bạn đọc cần có thêm một số từ vựng liên quan tới chủ đề này. Dưới đây chúng tôi đã có tổng hợp đầy đủ danh sách các từ vựng thường gặp:
- House hunting: Đây là cụm từ chỉ quá trình tìm kiếm một căn hộ hoặc phòng trọ mới để chuyển đến. Trong quá trình này, bạn sẽ đi xem nhà, so sánh các lựa chọn và quyết định chỗ ở phù hợp nhất.
- Rental agreement: Đây là tên bản hợp đồng thuê nhà giữa chủ nhà và người thuê. Trong hợp đồng này thông thường sẽ có ghi rõ các điều khoản về việc thuê nhà, giá cả, thời gian thuê và các quy định khác.
- Security deposit: Đây là số tiền mà người thuê phải đặt cọc cho chủ nhà khi ký hợp đồng thuê nhà. Số tiền này sẽ được hoàn trả lại cho người thuê khi hợp đồng kết thúc và miễn là không có thiệt hại nào xảy ra trong căn nhà.
- Utilities: Từ chỉ các dịch vụ công cộng như điện, nước, internet, gas,... mà người thuê cần phải trả thêm sau giá thuê căn nhà mỗi tháng.
- Lease renewal: Đây là từ chỉ quá trình gia hạn hợp đồng thuê nhà sau khi hợp đồng hiện tại kết thúc. Trong quá trình này, bạn và chủ nhà sẽ thương lượng về việc tiếp tục thuê nhà và các điều khoản mới (nếu có).
- Roommate: Cụm từ chỉ người bạn cùng phòng của bạn, thường là người có trách nhiệm chia sẻ phần giá thuê trọ cũng như các phần chi phí thiết yếu khác.
- Move-in date/ Move-out date: Ngày dọn vào/ Ngày dọn ra
- Appliances: Đồ dùng gia dụng (tủ lạnh, máy giặt, ...)
- Tenant: Cụm từ chỉ những người đi thuê trọ.
- Landlord: Cụm từ chỉ người người làm chủ trọ.
- Sublet: Từ vựng chỉ hành động cho thuê lại
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về chuyển phòng trọ tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại nói chuyện với chủ nhà về việc chuyển phòng trọ tiếng Anh
Cuối cùng hãy cùng hoctienganhnhanh học cách sử dụng từ chuyển phòng trọ trong tiếng Anh thông qua đoạn đối thoại song ngữ dưới đây nhé.
A: Good morning, Mr./Ms. Jackson. I'm here to let you know that I'm moving out of my current apartment.(Chào buổi sáng, ông/bà Jackson. Tôi đến đây để thông báo rằng tôi sẽ chuyển ra khỏi căn hộ hiện tại của tôi.)
B: Oh, I see. When is your lease up?(Ồ, tôi hiểu rồi. Vậy hợp đồng thuê nhà của bạn kết thúc khi nào vậy?)
A: It ends on 15th April. I've already found a new place and will be moving out on 12th April.(Hợp đồng kết thúc vào ngày 15/4. Tôi đã tìm được một nơi ở mới rồi và sẽ chuyển đi vào ngày 12/4).
B: Okay, great. I'll send you the security deposit refund within [Số ngày] days after you move out(Được rồi. Chúng tôi sẽ gửi lại tiền đặt cọc cho bạn trong vòng 5 ngày sau khi bạn chuyển đi nhé.)
A: Thank you. Here are the keys to the apartment.(Cảm ơn ông bà. Đây là chìa khóa của căn hộ.)
B: Thank you. Please make sure to leave the apartment in good condition.(Cảm ơn bạn. Vui lòng hãy giữ căn hộ vẫn trong tình trạng tốt khi bạn chuyển đi nhé.)
A: Sure. I will.(Tất nhiên rồi tôi sẽ làm thế.)
Trên đây là toàn bộ các thông tin giải đáp thắc mắc xoay quanh câu hỏi chuyển phòng trọ tiếng Anh là gì. hoctienganhnhanh.vn mong rằng các bạn đọc giả sẽ có thật nhiều thông tin bổ ích thông qua bài viết trên và đừng quên đón đọc các bài viết thú vị tiếp theo khác của chúng tôi nhé!