MỚI CẬP NHẬT

Cổ áo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và sử dụng từ chuẩn nhất

Cổ áo tiếng Anh là collar, phát âm là /ˈkɒl.ər/. Khám phá cách dùng và các từ vựng, mẫu câu liên quan đến từ cổ áo trong tiếng Anh đời thường.

Bạn có biết từ vựng cổ áo tiếng Anh , cách phát âm ra sao, cách sử dụng từ này trong câu và những cụm từ có liên quan. Đừng lo lắng, trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ đồng hành và cùng bạn giải đáp các thắc mắc trên.

Cổ áo dịch sang tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu từ cổ áo dịch sang tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn

Cổ áo trong tiếng Anh được gọi là collar. Cũng giống như các bộ phận khác, cổ áo là một phần thiết yếu của bất kỳ chiếc áo sơ mi, polo nào. Nó không chỉ giúp giữ âm phần cổ của người mặc mà còn giúp duy trì sự lịch sự cũng như sự tổng thể hòa hợp của bộ trang phục.

Cách phát âm từ cổ áo trong tiếng Anh collar:

  • Anh - Anh: /ˈkɒl.ər/
  • Anh - Mỹ: /ˈkɑː.lɚ/

Ví dụ:

  • Please button your collar before you leave for the meeting. (Xin hãy cài nút cổ áo trước khi bạn ra khỏi buổi họp.)
  • The collar of my new shirt is too tight. (Phần cổ áo của chiếc áo sơ mi mới của tôi quá chật.)
  • He wore a shirt with a stiff collar to the interview. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi có cổ áo cứng để đi phỏng vấn.)
  • She popped her collar up to keep the wind off her neck. (Cô ấy bẻ cổ áo lên để ngăn gió không thổi vào cổ.)
  • You should fasten the top button of your collar for a more formal look. (Bạn nên cài nút trên cùng của cổ áo để trông lịch sự hơn.)

Cụm từ liên quan từ vựng cổ áo trong tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến từ collar trong tiếng Anh

Tiếp theo hoctienganhnhanh.vn sẽ tổng hợp một số từ vựng có liên quan đến từ cổ áo dịch sang tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp và các ngữ cảnh khác nhau:

  • Collar style: Kiểu/Dáng cổ áo
  • Collar type: Loại cổ áo
  • Collar size: Kích cỡ cổ áo
  • Collar width: Chiều rộng cổ áo
  • Collar height: Chiều cao cổ áo
  • Collar fabric: Chất liệu cổ áo
  • Collar lining: Lớp lót cổ áo
  • Collar trim: Viền/Đường may cổ áo
  • Shirt collar: Cổ áo sơ mi
  • Jacket collar: Cổ áo khoác
  • Button-down collar: Cổ áo có nút
  • Spread collar: Cổ áo rộng
  • Mandarin collar: Cổ áo kiểu Trung Quốc
  • Polo collar :Cổ áo kiểu Polo
  • Peter Pan collar: Cổ áo kiểu Peter Pan
  • Detachable collar: Cổ áo có thể tháo rời
  • Rolled collar: Cổ áo cuộn
  • Turndown collar: Cổ áo gập

Ngoài các từ vựng về các loại cổ áo như trên, dưới đây là một số câu thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh có liên quan đến từ cổ áo bạn có thể tham khảo.

  • Put a collar on someone: Kiểm soát, giam giữ ai đó.
  • To collar the market: Nắm giữ độc quyền một thị trường.

Hội thoại sử dụng từ cổ áo bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Đoạn đối thoại sử dụng từ collar có dịch nghĩa tiếng Việt

Cuối cùng, bạn hãy cùng chúng tôi luyện tập cách sử dụng từ vựng cổ áo tiếng Anh đời thường với đoạn hội thoại song ngữ sau nhé!

John: Hey, I noticed your new shirt has a really nice collar. (Này, tôi thấy chiếc áo sơ mi mới của bạn có phần cổ rất đẹp đấy.)

Sam: Thanks, I also really like the collar style on this one. (Cảm ơn, tôi cũng thực sự thích kiểu cổ áo trên chiếc này.)

John: What type of collar is it? (Loại cổ áo này gọi là gì vậy?)

Sam: It's a spread collar, so the collar points spread out wider. (Đây là cổ áo kiểu rộng, nên các đầu cổ áo loe ra rộng hơn.)

John: Ah I see, that gives it a more formal look. (À, tôi thấy rồi, kiểu này làm cho nó có vẻ lịch sự hơn.)

Sam: Exactly, I wanted something a bit dressier for the office. (Đúng vậy, tôi muốn một cái gì đó có chút lịch sự hơn cho văn phòng.)

John: The collar fabric looks high quality too. (Vải cổ áo cũng có vẻ là loại chất lượng cao.)

Sam: Yeah, it's a nice cotton blend that holds its shape well. (Vâng, đây là một hỗn hợp cotton chất lượng tốt nên chúng giữ form rất đẹp.)

John: Well it's a sharp looking collar, for sure. (Chắc chắn đây là một chiếc cổ áo rất tuyệt vời.)

Sam: Thanks, I'm really happy with it. (Cảm ơn, tôi rất hài lòng với nó.)

Trên đây là toàn bộ các kiến thức thú vị liên quan đến từ vựng cổ áo tiếng Anh là gì. Chắc hẳn sau khi bài viết trên, bạn đã nắm rõ được các từ vựng liên quan tới từ này rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn sẽ ngày càng học được nhiều từ mới và cải thiện đáng kể khả năng tiếng Anh của mình thông qua việc luyện tập thường xuyên nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top