MỚI CẬP NHẬT

Cô dâu của Frankenstein tiếng Anh là gì? Kiến thức liên quan

Cô dâu của Frankenstein tiếng Anh là Frankenstein's bride hoặc bride of Frankenstein, cùng khám phá cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan để hiểu hơn.

Cô dâu của Frankenstein là một nhân vật đầy bi kịch trong câu chuyện cổ điển, nói về sự trả thù tình yêu con quái vật. Nhưng liệu tên tiếng Anh của "cô dâu của Frankenstein" là gì, và làm thế nào chúng ta phát âm đúng. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu và học thêm về từ vựng "Frankenstein's bride" để làm giàu vốn tiếng Anh của bạn ngay nhé!

Cô dâu của Frankenstein tiếng Anh là gì?

Cô dâu của Frankenstein trong tiếng Anh là gì?

Cô dâu của Frankenstein dịch sang tiếng Anh là Frankenstein's bride hoặc bride of Frankenstein, đây là cụm từ nói về vị hôn thê của con quái vật trong tiểu thuyết Frankenstein của Mary Shelley và bộ phim kinh dị Bride of Frankenstein.

Truyền thuyết kể rằng Victor đã tạo ra một nhân vật nữ để làm bạn và yêu thương gã quái vật của ông. Nhưng khi ông tạo ra cô dâu này mái tóc rối với làn da trắng lợt và đôi môi sẫm màu đã khiến Victor kinh tởm và xé xác cô, điều này khiến gã quái vật tức giận và tìm cách trả thù một cách điên cuồng, trong đó có việc giết chết vị hôn thê của Victor Frankenstein để trả thù cho việc tạo ra cô mà ông không cho nó có được tình yêu của cô.

Tuy nhiên khi chuyển thể sang phim, nội dung được thay đổi thành nhân vật cô dâu được tạo ra nhìn thấy bộ dạng của quái vật thì khiếp sợ, khiến con quái vật nổi điên và giết chết cô.

Cách phát âm cụm từ Frankenstein's bride và bride of Frankenstein:

  • Phát âm từ Frankenstein: /ˈfræŋ.kən.staɪn/ (UK & US)
  • Phát âm từ bride: /braɪd/ (UK & US)

Ví dụ:

  • The story revolves around Frankenstein's bride, a tragic figure in the monster's tale. (Câu chuyện xoay quanh cô dâu của Frankenstein, một nhân vật bi thảm trong câu chuyện về quái vật)
  • In the novel, Dr. Frankenstein attempted to make a bride for his creature. (Trong tiểu thuyết, Tiến sĩ Frankenstein đã cố gắng tạo cô dâu cho con quái vật của mình)
  • Frankenstein's bride was created to be a companion for the lonely monster. (Cô dâu của Frankenstein được tạo ra để làm bạn với quái vật cô đơn)

Một số từ vựng liên quan cô dâu của Frankenstein tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh liên quan nhân vật cô dâu của Frankenstein.

Cô dâu của Frankenstein là một nhân vật đáng thương trong truyền thuyết, vị hôn phu của Victor đã bị chính con quái vật của mình giết chết, chính vì thế ở nội dung này sẽ chia sẻ những từ vựng liên quan đến cô dâu và truyền thuyết này bằng tiếng Anh.

  • Số phận đáng thương: Tragic fate
  • Phản ứng: Reaction
  • Phòng thí nghiệm: Laboratory
  • Bi kịch: Tragedy
  • Sợ hãi: Fear
  • Tạo ra: Create
  • Yêu thương: Love
  • Vị hôn thê: Fiancée
  • Bạn đời: Spouse
  • Ngày cưới: Wedding day
  • Chết: Die
  • Trả thù: Revenge
  • Thất vọng: Disappointment
  • Nỗi đau: Pain
  • Thí nghiệm: Experiment
  • Bỏ trốn: Flee
  • Thất bại: Failure
  • Xấu xa: Malevolent
  • Mái tóc rối: Disheveled hair
  • Khuôn mặt trắng bệch: Pale face
  • Đôi môi sẫm màu: Dark lips

Một số ví dụ sử dụng từ vựng trên trong ngữ cảnh khác:

  • The scientist worked tirelessly in his laboratory, conducting groundbreaking experiments. (Nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ trong phòng thí nghiệm của mình, tiến hành các thí nghiệm mang tính đột phá)
  • The eerie sounds in the haunted house filled her with an overwhelming sense of fear. (Âm thanh kỳ quái trong căn nhà ma ám khiến cô ấy cảm thấy sợ hãi tột độ)
  • The artist used her skills to create a masterpiece that left everyone in awe. (Người nghệ sĩ đã sử dụng kỹ năng của mình để tạo ra một kiệt tác khiến mọi người phải kinh ngạc)
  • The man proudly introduced his fiancée to his family, eager to share their upcoming wedding plans. (Người đàn ông tự hào giới thiệu vị hôn thê của mình cho gia đình, háo hức chia sẻ kế hoạch đám cưới sắp tới của họ)

Đoạn hội thoại sử dụng cụm từ cô dâu của Frankenstein tiếng Anh

Cụm từ cô dâu của Frankenstein trong giao tiếp tiếng Anh.

Cuộc trò chuyện của Lucas và Sophia về hình tượng cô dâu trong tiểu thuyết và phim cùng tên bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.

Lucas: Have you ever heard the story of Frankenstein's bride? (Bạn đã bao giờ nghe câu chuyện về cô dâu của Frankenstein chưa?)

Sophia: Yes, I have. She was created to be the companion for the monster, but things went terribly wrong. (Vâng, tôi có. Cô được tạo ra để làm bạn đồng hành với con quái vật, nhưng mọi thứ đã trở nên vô cùng sai lầm)

Lucas: Victor Frankenstein thought he could bring happiness to the creature by making him a mate, but it ended in tragedy. (Victor Frankenstein nghĩ rằng ông có thể mang hạnh phúc đến cho con quái vật bằng cách tạo cho nó một người bạn đồng hành, nhưng cuối cùng lại kết thúc trong bi kịch)

Sophia: It's a tale of love and horror, where the creation turned against its creator. (Đó là một câu chuyện về tình yêu và nỗi kinh hoàng, nơi mà tạo vật quay lưng lại với người tạo ra nó)

Lucas: And the poor bride, her existence was short-lived, marked by fear and despair. (Và cô dâu tội nghiệp, sự tồn tại của cô ấy thật ngắn ngủi, đầy nỗi sợ hãi và tuyệt vọng)

Sophia: A beautiful yet tragic character, caught in the midst of scientific ambition and the consequences of meddling with life. (Một nhân vật xinh đẹp nhưng bi thảm, bị vùi dập bởi lòng tham vọng khoa học và hậu quả của việc can thiệp vào sự sống)

Sau khi kết thúc bài học "Cô dâu của Frankenstein tiếng Anh là gì?", bạn đã mở rộng kiến thức về từ vựng và giao tiếp trong chủ đề này. Hy vọng, việc tìm hiểu về tên gọi và cách phát âm chuẩn của nhân vật "cô dâu của Frankenstein" cùng những cụm từ và hội thoại liên quan đã giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã theo dõi chia sẻ từ hoctienganhnhanh.vn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top