MỚI CẬP NHẬT

Cố định tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Cố định tiếng Anh là fixed, từ vựng mô tả trạng thái không biến đổi; học phát âm cùng với những ví dụ, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan đến từ vựng này.

Đến với chủ đề của bài học hôm nay, bạn đọc hãy cùng chúng tôi khám phá về một tính từ mới đó chính là cố định, một từ diễn tả trạng thái của con người ngoài bồn chồn lo lắng. Học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về từ vựng, phát âm, ví dụ, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan, theo dõi ngay bên dưới nhé.

Cố định dịch sang tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh từ cố định được gọi là fixed

Cố định tiếng Anh là fixed, một từ để chỉ trạng thái không di động hay biến đổi theo thời gian. Từ cố định được sử dụng linh hoạt và đa dạng trong nhiều lĩnh vực, chúng ta vẫn hay bắt gặp các từ như, tài sản cố định, hợp đồng cố định…

Cách đọc chuẩn từ cố định tiếng Anh

Từ fixed phát âm là /fɪkst/

Từ fixed (cố định) chỉ có một âm tiết tuy nhiên âm đuôi khá khó phát âm, bạn phải lưu ý phát âm đúng âm đuôi này để có thể đọc giống như người bản xứ

Fixed: /fɪkst/, âm đuôi /st/ thường được phát âm như một tiếng "t" đứng độc lập sau âm /s/. Thực tế khi nói nhanh, người ta thường không phát âm rõ tiếng "t" và thay vào đó là sự liên kết giữa âm /s/ và âm tiếp theo.

Ví dụ dùng từ cố định tiếng Anh trong câu

Học cách dùng từ cố định dịch sang tiếng Anh trong nhiều ngữ cảnh

Dưới đây là một vài ví dụ dùng từ cố định (fixed) trong câu giúp bạn đọc làm quen với việc sử dụng từ vựng mới này:

  • The fixed schedule ensured that everyone knew when the meeting would take place. (Lịch trình cố định đảm bảo rằng mọi người đều biết khi nào cuộc họp sẽ diễn ra.)
  • With the fixed deadline approaching, the team worked diligently to complete the project. ( Với thời hạn cố định đang đến gần, nhóm làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
  • The fixed infrastructure of the city's public transportation system, including bus routes and train schedules, has been a cornerstone of urban planning for decades. (Cơ sở hạ tầng cố định của hệ thống giao thông công cộng của thành phố, bao gồm các tuyến xe buýt và lịch trình tàu, đã là một điểm cốt lõi của quy hoạch đô thị trong suốt nhiều thập kỷ.)
  • Despite the challenges, the company's commitment to a fixed quality standard has earned it a reputation for reliability and excellence in the highly competitive market. (Mặc dù đối mặt với những thách thức, cam kết với một tiêu chuẩn chất lượng cố định đã giúp cho công ty xây dựng danh tiếng vững chắc về sự đáng tin cậy và xuất sắc trong thị trường cạnh tranh cao.)

Từ đồng nghĩa của từ cố định trong tiếng Anh

immutable = fixed (cố định)

Bỏ túi ngay những từ đồng nghĩa với từ cố định tiếng Anh để làm phong phú vốn từ vựng của bạn nhé

  • Invariable: Despite numerous attempts, the fundamental principles of mathematics remain invariable over time.
  • Immutable: The laws of nature are considered immutable, demonstrating a consistent order in the universe.
  • Constant: The only constant in life is change, a paradox that reminds us of the dynamic nature of our existence.
  • Firm: The company's commitment to quality is firm, reflected in its unwavering dedication to producing top-notch products.
  • Unchanging: The ancient ruins stand as a testament to a civilization that has long vanished, frozen in time and unchanging.
  • Rigorous: The scientist conducted a rigorous experiment, leaving no room for error in the pursuit of accurate and reliable results.

Hội thoại sử dụng từ vựng cố định tiếng Anh

Đoạn hội thoại giữa Lyn và Anna về tài sản cố định

Đoạn hội thoại với từ cố định trong tiếng Anh sau đây minh hoạ cụ thể về cách sử dụng từ fixed trong giao tiếp

Lyn: Hey Anna, have you ever considered investing in fixed assets for long-term financial stability? (Chào Anna, bạn đã từng nghĩ đến việc đầu tư vào tài sản cố định để đạt được ổn định tài chính dài hạn chưa?)

Anna: Well, Lyn, I've always been more into stocks and mutual funds. Why fixed assets?( À, Lyn, tôi luôn quan tâm hơn đến cổ phiếu và quỹ chung. Tại sao lại là tài sản cố định?)

Lyn: Fixed assets, like real estate or government bonds, provide a stable and consistent return over time. Unlike stocks, their value doesn't fluctuate as much.(Tài sản cố định, như bất động sản hoặc trái phiếu chính phủ, mang lại lợi nhuận ổn định và nhất quán theo thời gian. Khác với cổ phiếu, giá trị của chúng không dao động nhiều.)

Anna: But aren't they less liquid? I like having quick access to my funds ( Nhưng chúng có ít thanh khoản hơn, phải không? Tôi thích có thể truy cập nhanh chóng vào khoản quỹ của mình.)

Lyn: That's true, Anna. Fixed assets may not be as liquid as stocks, but their invariable value and steady returns make them a reliable choice for long-term investors. (Đúng vậy, Anna. Tài sản cố định có thể không thanh khoản bằng cổ phiếu, nhưng giá trị không biến đổi và lợi nhuận ổn định làm cho chúng là sự lựa chọn đáng tin cậy cho nhà đầu tư dài hạn.)

Anna: I see. So, are there any specific types of fixed assets you'd recommend?(Tôi hiểu rồi. Vậy có loại tài sản cố định cụ thể nào bạn đề xuất không?)

Lyn: Real estate is a firm choice. The value tends to appreciate, providing a constant increase in net worth. Also, consider government bonds; they offer a steady and predetermined interest rate. (Bất động sản là một sự lựa chọn vững chắc. Giá trị thường tăng, mang lại sự gia tăng không đổi trong giá trị ròng. Hãy cân nhắc cả trái phiếu chính phủ; chúng cung cấp lãi suất ổn định và đã được xác định trước.)

Anna: Sounds intriguing. I guess having a mix of both liquid and fixed assets could be a balanced investment strategy.(Nghe có vẻ hấp dẫn. Tôi đoán việc kết hợp cả tài sản lưu động và tài sản cố định có thể là một chiến lược đầu tư cân bằng.)

Lyn: Absolutely, Anna. (Chắc chắn rồi, Anna.)

Lại thêm một bài học mới rất thú vị với từ cố định tiếng Anh đúng không nào? Bạn đọc liệu đã nắm rõ từ vừng, phát âm, ví dụ cùng với từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan cùng với hoctienganhnhanh.vn chưa nhỉ? Theo dõi chúng tôi để biết thêm những bài học về từ vựng nhé! Chúc các bạn học tốt.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top