Cơm chiên dương châu tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Cơm chiên dương châu tiếng Anh là Yangzhou fried rice (phát âm là /Yangzhou fraɪd raɪs/); Tìm hiểu cách phát âm chi tiết, cụm từ và ví dụ liên quan từ vựng này.
Cơm chiên dương châu được biết là một món ăn phổ biến tại Trung Quốc và ngày nay được hưởng ứng rộng rãi trên thế giới bởi hương vị thơm ngon của nó.
Vậy bạn đọc đã biết từ vựng cơm chiên dương châu tiếng Anh là gì và có cách phát âm, sử dụng trong các ví dụ, cụm từ chưa? Nếu còn chưa rõ lắm, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau đây để hiểu hơn về từ vựng này!
Cơm chiên dương châu tiếng Anh là gì?
Chảo cơm chiên dương châu sau khi nấu xong
Cơm chiên dương châu dịch sang tiếng Anh là Yangzhou fried rice, cụm danh từ chỉ món cơm chiên nổi tiếng của Trung Quốc. Tương truyền rằng món cơm này đã xuất hiện từ triều đại nhà Thanh và có nguồn gốc từ thành phố Yangzhou, tỉnh Giang Tô, Trung Quốc.
Món cơm chiên dương châu có màu vàng bắt mắt, vị đâm đà được kết hợp từ các nguyên liệu như cơm, thịt, tôm, trứng, cà rốt, đậu que và các loại gia vị như dầu ăn, dầu mỡ, nước mắm, tiêu, và hành lá.
Ngày nay, cơm chiên dương châu đã dần trở thành một món ăn quen thuộc đối với người dân Việt Nam, nó được bán ở mọi nơi như nhà hàng, quán ăn hay kể cả ở các quán ăn lề đường hay xe đẩy. Qua đó, cho ta thấy món ăn này vô cùng thân thuộc với mọi tầng lớp của xã hội và được biến tấu để phù hợp với nhu cầu của mọi người.
Cách phát âm từ vựng cơm chiên dương châu (Yangzhou fried rice):
- Yangzhou /Yangzhou/ (Phát âm giống từ “dang châu” trong tiếng Việt)
- Fried /fraɪd/ (Phát âm “f” nhẹ, sau đó đọc giống từ “rai” của tiếng Việt và phát âm “d” nhẹ sau cùng)
- Rice /raɪs/ (Phát âm giống từ “rai” của tiếng Việt nhưng phần cuối từ cần phát âm “xờ” nhẹ)
Ví dụ:
- Yangzhou fried rice is often enjoyed as a main dish in family meals or as a side dish in Chinese restaurants. (Cơm chiên Dương Châu thường được thưởng thức như một món chính trong các bữa ăn gia đình hoặc là một món ăn phụ trong các nhà hàng Trung Hoa)
- Yangzhou fried rice is considered a specialty of Chinese cuisine. (Cơm chiên Dương Châu được coi là một ăn đặc sản của nền ẩm thực Trung Quốc)
- The natural yellow color of Yangzhou fried rice comes from eggs. (Màu vàng tự nhiên của cơm chiên dương châu là có nguồn gốc từ trứng)
- In some parts of Vietnam, Yangzhou fried rice is considered a dessert at parties. (Tại một số nơi của Việt Nam, món cơm chiên dương châu được xem là một món tráng miệng tại các bữa tiệc)
- Yangzhou fried rice dish originated from folklore and was a companion dish in the daily meals of poor people during the Qing Dynasty. (Món cơm chiên dương châu được bắt nguồn từ dân gian và là món ăn đồng hành trong bữa ăn hàng ngày của những người dân ăn nghèo thời nhà Thanh)
- In big cities of Vietnam, there are many Yangzhou fried rice restaurants. (Tại các thành phố lớn của Việt Nam có rất nhiều nhà hàng cơm chiên dương châu)
Cụm từ đi với từ vựng cơm chiên dương châu bằng tiếng Anh
Đĩa cơm chiên dương châu được trình bày đẹp mắt
Trong bài viết từ vựng “Cơm chiên dương châu tiếng Anh là gì” thì bạn không thể không tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan đến từ này, vì điều này có thể giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Vì vậy, hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp cho bạn đọc list từ vựng liên quan sau đây.
- Nguyên liệu chính làm món cơm chiên dương châu: Main ingredients for making Yangzhou fried rice
- Nguồn gốc món cơm chiên dương châu: Origin of Yangzhou fried rice
- Cách làm cơm chiên dương châu: How to make Yangzhou fried rice
- Kinh doanh quán cơm chiên dương châu: Yangzhou fried rice restaurant business
- Cơm chiên dương châu đặc sản Trung Quốc: Yangzhou fried rice is a Chinese specialty
- Hướng dẫn cách làm cơm chiên dương châu tại nhà: Instructions on how to make Yangzhou fried rice at home
- Đầu bếp làm cơm chiên dương châu: Chef makes Yangzhou fried rice
- Quán cơm chiên dương châu lề đường: Roadside Yangzhou fried rice restaurant
- Cơm chiên dương châu chay: Vegetarian Yangzhou fried rice
- Cơm chiên dương châu hải sản: Yangzhou fried rice with seafood
Hội thoại sử dụng từ cơm chiên dương châu bằng tiếng Anh
Các nguyên liệu nấu cơm chiên dương châu
Để nắm vững được từ vựng cơm chiên dương châu - Yangzhou fried rice và phục vụ tốt cho việc học và giao tiếp tiếng Anh, bạn đọc cần xem qua các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này ngay sau đây:
-
Dialogue 1
Anna: How to make Yangzhou fried rice? (Làm sao để làm món cơm chiên dương châu đây?)
Sophie: What's wrong? (Sao thế?)
Anna: I want to eat Yangzhou fried rice but my usual store is closed. (Tớ muốn ăn cơm chiên dương châu nhưng cửa hàng quen của tớ đã đóng cửa)
Sophie: Then you can do it yourself. (Thế thì tự làm được mà)
Anna: But I don't know how to do it. (Nhưng tớ không biết làm)
Sophie: I know how to do i. (Tớ biết làm)
-
Dialogue 2
Soleil: Sell me a portion of Yangzhou fried rice to take home. (Bán cho tôi một phần cơm chiên dương châu mang về)
Rose: Yes right away, do you eat spicy? (Vâng có ngay, quý khách có ăn cay không?)
Soleil: No. (Không)
Rose: Yes, yours is ten dollars. (Vâng, của quý khách là mười đô)
Bài học trên liên quan đến từ vựng cơm chiên dương châu tiếng Anh là gì cũng như là cách phát âm cụ thể, ví dụ và các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng Yangzhou fried rice. Hi vọng phần nội dung trên của chúng tôi sẽ giúp ích được cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh và hãy xem qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để cập nhật thêm các chủ đề từ vựng mới!