Cơm chiên trứng tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại
Cơm chiên trứng tiếng Anh là egg fried rice (phát âm là /ɛg-fraɪd raɪs/), món ăn phổ biến tại Châu Á; Học thêm cụm từ và các hội thoại sử dụng từ vựng này.
Cơm chiên trứng là một món ăn có cách làm đơn giản và thường xuất hiện trong các bữa ăn của người dân Châu Á với đa dạng các kiểu nấu khác nhau.
Vậy khi học từ vựng tiếng Anh, bạn đọc đã biết từ vựng cơm chiên trứng tiếng Anh là gì và có những từ vựng nào liên quan, cuộc trò chuyện nào thực tế nói rõ hơn về món ăn này mà sử dụng từ vựng này chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này!
Cơm chiên trứng tiếng Anh là gì?
Chiên cơm cùng trứng và hành lá.
Cơm chiên trứng có bản dịch tiếng Anh chính xác là egg fried rice, cụm danh từ chỉ món cơm được chiên cùng trứng vô cùng phổ biến đối với người dân Châu Á. Được biết răng, cách làm món cơm chiên có nguồn gốc từ thời nhà Tùy của Trung Quốc và từ đó nó được lưu truyền và biến tấu thành nhiều loại cơm chiên khác nhau và trong đó có cơm chiên trứng.
Món ăn này có thành phần chính là cơm, sau khi được chiên với trứng thì phần cơm sẽ có màu vàng tự nhiên. Để món ăn trở nên giàu dinh dưỡng hơn, nhiều người ăn món cơm này cùng với các loại thịt và rau hoặc ta vẫn ăn không vì cơ bản khi chiên người nấu đã nêm nếm cho món ăn này vừa miệng.
Cách phát âm từ vựng cơm chiên trứng (egg fried rice):
- Egg /ɛg/ (Phát âm giống âm “e” của tiếng Việt nhưng phần cuối từ bật âm “g” nhẹ)
- Fried /fraɪd/ (Phát âm “f” nhẹ rồi đọc như từ “rai” của tiếng Việt nhưng lưu ý bật âm “d” nhẹ ở cuối từ)
- Rice /raɪs/ (Phát âm giống từ “rai” của tiếng Việt nhưng bật âm “s” nhẹ ở cuối từ)
Ví dụ:
- Egg fried rice is one of the typical dishes of Asian culture. (Cơm chiên trứng là một trong những món ăn mang nét đặc trưng của văn hóa châu Á)
- Egg fried rice is not only a combination of white rice, eggs and vegetables, but also a symbol of creativity and diversity in Asian cuisine. (Cơm chiên trứng không chỉ là sự kết hợp giữa cơm trắng, trứng gà và các loại rau củ, mà còn là biểu tượng của sự sáng tạo và đa dạng trong ẩm thực châu Á)
- It can be said that China is the father of fried rice because fried rice first appeared in China and has been developed to this day, notably egg fried rice. (Có thể nói Trung Quốc là cha đẻ của món cơm chiên vì món cơm chiên được xuất hiện đầu tiên tại Trung Quốc và được phát triển đến ngày nay, nổi bật trong đó có món cơm chiên trứng)
- Egg fried rice can be eaten with soy sauce and chili sauce to increase the flavor. (Cơm chiên trứng có thể ăn cùng nước tương và tương ớt để tăng độ đậm đà)
- Just need white rice and a few eggs to make delicious egg fried rice. (Chỉ cần cơm trắng và vài quả trứng gà là có thể chế biến được món cơm chiên trứng thơm ngon)
- Vietnamese people often eat egg fried rice for breakfast. (Người Việt Nam thường ăn món cơm chiên trứng vào bữa sáng)
Cụm từ đi với từ vựng cơm chiên trứng bằng tiếng Anh
Làm cơm chiên trứng kiểu Nhật
Tiếp nối bài viết “Cơm chiên trứng tiếng Anh là gì”, bạn đọc cũng cần xem qua list từ vựng liên quan đến từ egg fried rice - cơm chiên trứng ngay sau đây để tăng vốn từ vựng của mình!
- Cơm chiên trứng kiểu Nhật: Japanese egg fried rice
- Cơm chiên trứng kiểu Trung Quốc: Chinese egg fried rice
- Cơm chiên trứng kiểu Việt Nam: Vietnamese egg fried rice
- Cơm chiên trứng kiểu Hàn Quốc: Korean style egg fried rice
- Cách làm cơm chiên trứng chuẩn nhà hàng: How to make restaurant-standard egg fried rice
- Làm món cơm chiên trứng: Make egg fried rice
- Nguyên liệu nấu món cơm chiên trứng: Ingredients for cooking egg fried rice
- Nguồn gốc món cơm chiên trứng: Origin of egg fried rice
- Cách chế biến cơm chiên trứng tơi xốp: How to prepare fluffy egg fried rice
- Ăn cơm chiên trứng cùng nước tương: Eat egg fried rice with soy sauce
- Bí quyết nấu cơm chiên trứng thơm ngon: Secret to cooking delicious egg fried rice
- Làm cơm chiên trứng từ cơm nguội: Make egg fried rice from cold rice
Hội thoại sử dụng từ vựng cơm chiên trứng bằng tiếng Anh
Ăn cơm chiên trứng cùng chén xì dầu.
Khi đã có được nhiều từ vựng tiếng Anh về chủ đề cơm chiên trứng, bạn đọc cần hiểu rõ được các áp dụng từ vựng này vào trường hợp giao tiếp thực tế. Sau đây là hai mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng egg fried rice thường gặp trong cuộc sống, bạn đọc hãy cùng xem qua!
-
Dialogue 1
Julia: Let's cook egg fried rice together, Paul? (Cùng nấu cơm chiên trứng không Paul?)
Paul: But I don't know how to cook this dish. (Nhưng tớ không biết nấu món này)
Julia: It's easy, I'll guide you. (Dễ thôi, tớ sẽ hướng dẫn cậu)
Paul: So what ingredients do we need? (Vậy chúng ta cần những nguyên liệu gì?)
Julia: Just white rice and eggs. (Chỉ cần cơm trắng và trứng thôi)
Paul: Oh that's so easy. (Ồ thì quá dễ rồi)
-
Dialogue 2
Anna: Cook two plates of egg fried rice for mom, mom is very busy today. (Nấu giúp mẹ hai đĩa cơm chiên trứng nhé, hôm nay mẹ rất bận)
Sophie: But I don't know how to cook. (Nhưng con không biết nấu)
Anna: Then let mom cook for you, you go over there and sit. (Thế để mẹ nấu luôn cho, mày đi ra đằng kia ngồi đi)
Sophie: Er. (Ơ)
Bên trên là bài học liên quan đến từ vựng “Cơm chiên trứng tiếng Anh là gì” cùng với các phiên âm cụ thể, ví dụ, các cụm từ liên quan và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng egg fried rice. Hi vọng rằng bạn đọc sẽ có thể sử dụng được từ vựng này một cách tự tin trong giao tiếp và thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều từ vựng hay!