Cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ
Cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là Korean mixed rice (phát âm là /kɔˈriən mɪkst raɪs/). Học thêm cách phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Cơm trộn Hàn Quốc là món ăn đặc sắc và mang đậm văn hoá của người dân ở xứ sở kim chi. Các nguyên liệu làm nên món cơm trộn không chỉ đơn giản là để ngon mà còn có ý nghĩa vô cùng sâu sắc.
Vậy bạn đã biết từ vựng cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là gì và nó có cách phát âm như thế nào chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về các kiến thức về từ vựng này nhé!
Cơm trộn Hàn Quốc dịch sang tiếng Anh là gì?
Hình ảnh minh họa cơm trộn Hàn Quốc.
Cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là Korean mixed rice, đây là cụm từ chỉ món ăn truyền thống có màu sắc đại diện cho ngũ hành là kim, mộc, thuỷ, hoả, thổ từ xa xưa tại Hàn Quốc và có nguồn gốc từ Triều Tiên ngày nay.
Món ăn là một hỗn hợp từ các loại rau củ như cà rốt, dưa leo, giá, kim chi, cà rốt, nấm và một loại sốt màu đỏ được chế biến từ tương ớt Gochujang. Ngày nay người ta còn thêm trứng và các loại thịt để ăn kèm với món ăn này.
Lưu ý: Tùy theo từng vùng miền mà cơm trộn Hàn Quốc có các cách làm và các nguyên liệu khác nhau. Cũng giống như có vùng sẽ dùng dưa chuột còn có vùng sẽ bỏ dưa chuột để dùng rau chân vịt.
Cách phát âm từ vựng cơm trộn Hàn Quốc trong tiếng Anh
Tiếp nối chuyên mục từ vựng cơm trộn Hàn Quốc dịch sang tiếng Anh là gì, với đáp án là Korean mixed rice, ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về các cách đọc của các từ vựng chỉ từ vựng này trong tiếng Anh với cách phát âm cụ thể như sau:
- /ko/ (Cách phát âm giống từ “cô” trong tiếng Việt)
- /riən/ (Cách phát âm khá giống từ “rin” trong tiếng Việt nhưng âm “n” ở cuối bật hơi nhẹ)
- /mɪkst/ (Cách phát âm giống từ “mít” trong tiếng Việt nhưng phải phát âm “x” nhẹ ở cuối)
- /raɪs/ (Phát âm giống từ “rai” trong tiếng Việt và bật hơi âm “s” nhẹ)
Cụm từ đi với từ vựng cơm trộn Hàn Quốc trong tiếng Anh
Món cơm trộn Hàn Quốc nhiều người mê đắm.
Khi tìm hiểu bài viết ”cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là gì”, bạn đọc không thể chỉ học từ vựng và cách đọc của nó. Bạn cũng cần phải học thêm các từ vựng khác liên quan đến chủ đề từ vựng này nhằm nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!
- Cách làm cơm trộn Hàn Quốc: How to make Korean mixed rice
- Nguyên liệu làm cơm trộn Hàn Quốc: How to make Korean mixed rice
- Nước sốt ăn cùng cơm trộn Hàn Quốc: Sauce served with Korean mixed rice
- Quán cơm trộn Hàn Quốc: Korean mixed rice restaurant
- Cơm trộn Hàn Quốc chuẩn vị: Standard Korean mixed rice
- Ý nghĩa của món cơm trộn Hàn Quốc: Meaning of Korean mixed rice
- Làm nước sốt làm cơm trộn Hàn Quốc: Make the sauce for Korean mixed rice
Ví dụ sử dụng từ vựng cơm trộn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Hình ảnh món cơm trộn Hàn Quốc được biến tấu
Trong bài học “cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là gì”, để học cách sử dụng các từ vựng cơm trộn Hàn Quốc trong tiếng Anh và các cụm từ liên quan vào câu văn sao cho hợp lý, các bạn nên tham khảo một số ví dụ nói về món ăn này như sau:
- In Korean, the vocabulary for Korean mixed rice is 비빔밥 (read bibimbap), the word bibim here means mixed. (Trong tiếng Hàn từ vựng cơm trộn Hàn Quốc là 비빔밥 (đọc là bibimbap), từ bibim ở đây mang nghĩa là hỗn hợp)
- The ingredients of Korean mixed rice are mainly vegetables whose colors represent the five elements: metal, wood, water, fire, and earth.(Nguyên liệu của món cơm trộn Hàn Quốc chủ yếu là rau củ có màu sắc đại diện cho ngũ hành là kim, mộc, thuỷ, hoả, thổ)
- Depending on the region, Korean mixed rice has different cooking methods and ingredients. (Tùy theo từng vùng miền mà cơm trộn Hàn Quốc có các cách làm và các nguyên liệu khác nhau)
- Korean mixed rice is not only a delicious dish but also has a very profound meaning. (Cơm trộn Hàn Quốc không chỉ là một món ăn ngon mà còn có một ý nghĩa vô cùng sâu sắc)
- Korean mixed rice dish has existed since ancient times, originating from today's Korean people. (Món cơm trộn Hàn Quốc đã có từ rất xa xưa, nguồn gốc từ người dân Triều Tiên ngày nay)
Hội thoại sử dụng từ vựng cơm trộn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
Thành phẩm sau khi trộn cơm trộn Hàn Quốc
Các bạn học xem thêm hai đoạn hội thoại sử dụng từ vựng cơm trộn Hàn Quốc để nâng cao vốn giao tiếp tiếng Anh của mình.
-
Dialogue 1
Anna: Let's make Korean mixed rice. (Cùng làm cơm trộn Hàn Quốc nhé)
Sophie: Is it difficult? (Khó không?)
Anna: Very simple! (Rât đơn giản!)
Sophie: What ingredients are needed? (Nguyên liệu cần có gì?)
Anna: Kimchi, cucumber, carrot, egg, bean sprouts, meat and white rice. (Kim chi, dưa leo, cà rốt, trứng, giá, thịt và cơm trắng)
Sophie: Approval! (Duyệt!)
-
Dialogue 2
Paul: This Korean mixed rice restaurant is not open today. (Hôm nay quán cơm trộn Hàn Quốc này không mở cửa)
Louis: Let's eat at another restaurant. (Chúng ta ăn quán khác nhé)
Paul: Okay. (Được thôi)
Louis: There's a Korean mixed rice restaurant over there that looks delicious too. (Ơ đằng kia có quán cơm trộn Hàn Quốc trông cũng ngon miệng kìa)
Bên trên là bài học từ vựng cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là gì, cùng với cách phát âm chi tiết, các ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng này. Mong rằng bạn đọc sẽ có thể vận dụng được từ vựng này vào thực tế và hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn và bấm vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học thêm nhiều từ vựng khác hay hơn!