MỚI CẬP NHẬT

Comeback là gì? Cấu trúc comeback trong tiếng Anh chuẩn

Comeback thường có nghĩa là sự trở lại sau một thời gian vắng bóng. Một số từ đồng nghĩa với comeback và phân biệt comeback với come back.

Chắc hẳn những bạn hâm mộ Kpop (Korean popular music) không xa lạ gì với từ comeback rồi nhỉ? Nó thường được dùng để chỉ một ca sĩ, nhóm nhạc quay trở lại hoạt động, phát hành album mới sau một khoảng thời gian dài. Ngoài ra nó còn có nhiều ý nghĩa khác nữa, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu nhé!

Comeback là gì?

Nghĩa của comeback trong tiếng Việt là gì?

Từ comeback có thể có nhiều nghĩa khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ comeback:

  • Sự trở lại: Đây là nghĩa cơ bản của comeback, chỉ sự trở lại sau một thời gian vắng bóng, mất tích hoặc không hoạt động.

Ví dụ: The band's comeback concert was sold out within hours. (Buổi hòa nhạc tái xuất của ban nhạc đã được bán hết vé chỉ trong vài giờ)

  • Sự phục hồi: Comeback cũng có thể ám chỉ sự phục hồi sau một thất bại, khó khăn hoặc tình huống không thuận lợi.

Ví dụ: The economy is showing signs of a comeback after the recession. (Nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu phục hồi sau cuộc suy thoái)

  • Trình diễn sau một thời gian: Trong lĩnh vực giải trí, comeback thường chỉ sự trở lại của một nghệ sĩ, diễn viên, nhóm nhạc, hoặc người thể hiện sau một thời gian không có hoạt động hoặc không gây được sự chú ý.

Ví dụ: Blackpink had an impressive comeback with a new album. (Blackpink đã có một comeback đầy ấn tượng với album mới)

  • Lời nói đáp phản lại: Khi một người phản đối hoặc đáp trả một lời phê phán hoặc chỉ trích.

Ví dụ: In response to the criticism, the politician delivered a strong comeback defending his actions. (Đáp lại những lời chỉ trích, chính trị gia đã đưa ra một sự đáp trả mạnh mẽ để bảo vệ hành động của mình)

Cấu trúc comeback trong tiếng Anh dễ hiểu nhất

Cấu trúc comeback trong tiếng Anh cực dễ nhớ

Ai cũng biết comeback nghĩa là quay trở lại/ phục hồi, tuy nhiên, để áp dụng vào một câu hoàn chỉnh trong tiếng anh thì không phải ai cũng biết. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Cấu trúc comeback ở dạng chủ động

Cấu trúc comeback là cấu trúc thường gặp nhất trong các bài tập tiếng anh và có nghĩa là ai/tổ chức/nhóm nhạc quay trở lại hoạt động.

Cấu trúc: S + comeback + O

Ví dụ:

  • The team made a comeback in the second half of the game. (Đội bóng đã có một màn trở lại trong hiệp hai của trận đấu)
  • She is planning her comeback as a singer after a long break. (Cô ấy đang lên kế hoạch cho sự trở lại của mình như một ca sĩ sau một thời gian dài nghỉ ngơi)
  • The company's successful marketing campaign helped it stage a remarkable comeback in the industry. (Cuộc chiến tiếp thị thành công của công ty đã giúp nó thực hiện một cuộc trở lại đáng chú ý trong ngành công nghiệp)

Cấu trúc comeback ở dạng bị động

Comeback không thể được sử dụng làm động từ trong câu bị động, vì nó đã là một danh từ hoặc động từ chỉ hành động. Tuy nhiên ta vẫn có thể sử dụng từ come back trong câu bị động.

Cấu trúc: Subject + be + come back + by agent (optional)

Ví dụ:

  • The team's defeat was come back from by a brilliant strategic move. (Thất bại của đội bóng đã được vượt qua bởi một động thái chiến lược xuất sắc)
  • The company's reputation was come back from a major scandal. (Danh tiếng của công ty đã được cứu rỗi từ một vụ scandal lớn)
  • The team's early setbacks were come back from through sheer determination. (Những thất bại ban đầu của đội bóng đã được vượt qua bằng sự quyết tâm mạnh mẽ)

Những giới từ đi với comeback trong tiếng Anh

Comeback đi với giới từ nào?

Từ comeback thường được sử dụng với các giới từ như from và after để chỉ thời gian hoặc sự trạng thái trước đó. Dưới đây là một số cách sử dụng comeback với giới từ:

  • Comeback from: Sử dụng khi muốn diễn đạt sự trở lại sau một sự kiện, tình huống hoặc trạng thái nhất định.

Ví dụ: After a long struggle, he managed to make a comeback from bankruptcy and rebuild his financial stability. (Sau một cuộc chiến đấu dài, anh ấy đã thành công trong việc trở lại từ sự phá sản và xây dựng lại sự ổn định tài chính của mình)

  • Comeback after: Sử dụng khi muốn diễn đạt sự trở lại sau một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ: He made a successful comeback after a five-year break. (Anh ấy đã có một sự trở lại thành công sau một thời gian nghỉ 5 năm)

  • Comeback with: Sử dụng khi muốn diễn đạt sự trở lại với một sản phẩm, dự án hoặc sự nổi tiếng.

Ví dụ: The team made a comeback with a series of impressive victories. (Đội bóng trở lại với một loạt các chiến thắng ấn tượng)

Cách phân biệt comeback và come back

Sự khác nhau comeback và come back

Comeback và come back có cùng ý nghĩa chung là sự trở lại sau một khoảng thời gian vắng bóng hoặc không hoạt động. Tuy nhiên, chúng có khác biệt về cách sử dụng và hình thức.

Comeback

Come back

Comeback (dạng danh từ)

Come back (dạng động từ phrasal verb)

Đây là cách viết được sử dụng phổ biến hơn và thường được sử dụng để chỉ sự trở lại trong ngành giải trí, thể thao hoặc kinh doanh. Đây thường là một sự trở lại mạnh mẽ và thành công hơn trước đó.

Đây là cách viết phân tách và thường được sử dụng khi muốn diễn đạt hành động của việc trở lại, quay lại.

She made a successful comeback after her retirement. (Cô ấy đã có một sự trở lại thành công sau khi nghỉ hưu)

She decided to come back to the company after her maternity leave.

(Cô ấy quyết định trở lại công ty sau thời gian nghỉ thai sản.)

Các từ đồng nghĩa với comeback trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với comeback được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:

  • Return: Sự trở lại sau một thời gian vắng bóng hoặc không hoạt động.

Ví dụ: The actor's return to the stage was highly anticipated.

  • Reappearance: Sự xuất hiện trở lại sau một thời gian tạm dừng hoặc vắng bóng.

Ví dụ: The magician's reappearance stunned the audience.

  • Resurgence: Sự hồi sinh, phục hồi sau một giai đoạn khó khăn hoặc suy thoái.

Ví dụ: The city experienced a resurgence in tourism after the construction of new attractions.

  • Revival: Sự phục hồi, tái sinh sau một thời gian suy giảm hoặc gián đoạn.

Ví dụ: The fashion trend from the 90s is currently experiencing a revival.

  • Reemergence: Sự hiện diện trở lại, tái xuất sau một thời gian vắng bóng hoặc ẩn dật.

Ví dụ: The actor's reemergence on the big screen was met with excitement from fans.

  • Recovery: Sự quay trở lại, phục hồi sau thời gian vắng bóng

Ví dụ: The economy showed signs of recovery after a period of recession.

Những câu nói hay sử dụng từ comeback trong tiếng Anh

Một số câu nói hay, ý nghĩa liên quan đến comeback mà hoctienganhnhanh cảm thấy vô cùng tâm đắc:

  • "Every setback is a setup for a comeback." (Mỗi thất bại là một thiết lập cho một sự trở lại) - Joel Osteen

  • "Don't call it a comeback. Call it a rising." (Đừng gọi nó là sự trở lại. Hãy gọi nó là sự trỗi dậy)- Unknown

  • "The greatest comeback is the one after the hardest fall." (Sự trở lại vĩ đại nhất là sự trở lại sau cú ngã khó khăn nhất) - Unknown

  • "Comebacks are real. Redemption is possible. Miracles happen." (Sự trở lại là có thật. Sự chuộc lỗi là có thể. Điều kỳ diệu sẽ xảy ra) - John Cena

  • "Your comeback is always stronger than your setback." (Sự trở lại của bạn luôn mạnh mẽ hơn sự thất bại của bạn) - Unknown

  • "Sometimes you have to hit rock bottom to realize how strong you are and start a successful comeback." (Đôi khi bạn phải chạm đáy để nhận ra mình mạnh mẽ như thế nào và bắt đầu một sự trở lại thành công) - Unknow

  • "Embrace the challenge of a comeback. Stay resilient, stay strong, and keep pushing forward." (Hãy đón nhận thử thách của sự trở lại. Hãy kiên cường, mạnh mẽ và tiếp tục tiến về phía trước) - Unknown

Đoạn hội thoại liên quan chủ đề comeback

Cuộc hội thoại liên quan đến từ comeback

Petty and Rose are talking about their favorite group's upcoming comeback - BTS.

Petty: Did you hear the news? BTS is making a comeback!

Rose: No way! I've been waiting for this moment. When is it happening?

Petty: They just announced that their new album will be released next month. It's going to be huge!

Rose: I'm already getting excited. Their comebacks are always so amazing and full of surprises.

Petty: I know, right? I can't wait to see what concept and music style they will bring this time.

Rose: And their performances! They always deliver mind-blowing stages that leave us in awe.

Petty: We should start preparing for their comeback now - get our lightsticks, stream their music, and support them all the way.

Rose: Absolutely! Let's gather our ARMY friends and make this comeback a memorable one.

Petty: BTS never disappoints, and I'm sure this comeback will be another masterpiece.

Rose: Agreed! Get ready for a BTS comeback frenzy!

  • Bản dịch tiếng Việt:

Petty và Rose đang nói chuyện về lần comeback sắp tới của nhóm nhạc mà họ yêu thích - BTS.

Petty: Bạn đã nghe tin tức chưa? BTS đang trở lại!

Rose: Không thể nào! Tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này. Khi nào nó xảy ra?

Petty: Họ vừa thông báo rằng album mới của họ sẽ được phát hành vào tháng tới. Nó sẽ rất lớn!

Rose: Tôi đã rất phấn khích. Sự trở lại của họ luôn tuyệt vời và đầy bất ngờ.

Petty: Tôi biết, phải không? Tôi rất nóng lòng muốn xem lần này họ sẽ mang đến concept và phong cách âm nhạc nào.

Rose: Và màn trình diễn của họ! Họ luôn mang đến những sân khấu mãn nhãn khiến chúng ta phải thán phục.

Petty: Chúng ta nên bắt đầu chuẩn bị cho sự trở lại của họ ngay bây giờ - mua lightstick, stream nhạc của họ và ủng hộ họ hết mình.

Rose: Chắc chắn rồi! Hãy tập hợp những người bạn ARMY của chúng ta và làm cho lần trở lại này trở nên đáng nhớ.

Petty: BTS không bao giờ làm mọi người thất vọng, và tôi chắc chắn rằng lần trở lại này sẽ là một kiệt tác khác.

Rose: Đã đồng ý! Hãy sẵn sàng cho sự trở lại điên cuồng của BTS!

Ngày hôm nay, hoctienganhnhanh đã giới thiệu cho các bạn về một từ tiếng Anh khá thú vị thường gặp trong ngành giải trí. Dù không phải là một từ vựng mới với các bạn hâm mộ âm nhạc nhưng giúp các bạn mới học tiếng Anh biết thêm chi tiết ý nghĩa, cũng như cách dùng của từ vựng này.Vì thế hãy thường xuyên theo dõi website để cập nhật những kiến thức tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top