Compa tiếng Anh là gì? Cách đọc & viết chuẩn của người Anh
Compa tiếng Anh là compass, một từ vựng chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực địa lý, giáo dục, có cách phát âm, sử dụng cụ thể trong những mẫu câu giao tiếp.
Compa tiếng Anh là compass, một trong những từ vựng chuyên ngành để chỉ một dụng cụ vẽ hình tròn trong môn Toán học và ngành vẽ thiết kế xây dựng. Người học tiếng Anh quan tâm đến cách đọc chuẩn xác và những mẫu câu ứng dụng linh hoạt có thể cập nhật bài viết của học tiếng Anh tuần này.
Compa tiếng Anh nghĩa là gì?
Từ điển Longman dịch nghĩa từ compa tiếng Anh là compass
Theo dịch nghĩa trong từ điển Longman, từ compa tiếng Anh là compass. Dụng cụ compa được thiết kế hình chữ V có một đầu kim nhọn để làm tâm và một đầu để gắn bút bi hay bút chì. Con người sử dụng compa để vẽ vòng tròn hay đo khoảng cách trên bản đồ.
Trong môn Toán hình học, các em học sinh cũng sử dụng compa để vẽ những vòng tròn khi giải những bài toán từ cơ bản đến nâng cao. Compa cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và đời sống hàng ngày.
Ví dụ minh họa:
- Firstly, my Mathematical teacher used a compass to draw a circle on the blackboard and started to introduce the new circle lesson. (Đầu tiên, thầy giáo dạy toán của chúng tôi sử dụng một chiếc compa để vẽ một vòng tròn trên bảng đen và bắt đầu giới thiệu về bài học hình tròn.)
- Can you draw a circle without using a compass like my father usually did when he worked as an architect in a remote area in Africa a long time ago? (Anh có thể vẽ một vòng tròn mà không cần sử dụng compa giống như cha tôi thường đã làm khi ông ấy làm việc như một kỹ sư ở một vùng xa xôi tại châu Phi cách đây rất lâu không?)
- My son was too silly when he didn't put the pencil on his compass but still tried to draw a circle on the final exam. (Con trai của tôi ngớ ngẩn khi nó không có gắn bút chì vào compa nhưng vẫn cố gắng vẽ một vòng tròn trong bài thi cuối kì.)
Cách đọc chuẩn của từ compa (compass) theo IPA
Cách phát âm chuẩn xác của từ compass theo nguyên tắc toàn cầu IPA
Từ compa tiếng Anh là compass được phiên âm theo tiêu chuẩn quốc tế IPA chung cho cả người Anh lẫn người Mỹ Tuy nhiên người học tiếng Anh cần phân biệt cách phát âm của từ compass ở dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều như sau:
-
Phát âm danh từ compass số ít
Danh từ compass là loại danh từ đếm được số ít được phiên âm là /ˈkʌm.pəs/. Cả người Anh lẫn người Mỹ đều nhấn mạnh âm tiết đầu tiên của từ compass. Đặc biệt là việc biến đổi của các nguyên âm trong từ compass như nguyên âm /o/ thành /ʌ/ đọc tương tự như âm /â/ trong tiếng Việt. Và nguyên âm /a/ ở âm tiết thứ hai của từ compass được biến đổi thành nguyên âm /ə/.
-
Phát âm danh từ số nhiều compasses
Khi ở dạng số nhiều, danh từ compass biến đổi thành compasses được phiên âm theo IPA là /ˈkʌm·pə·səz/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phiên âm khác biệt của từ compass ở dạng số nhiều trở thành một từ có ba âm tiết.
Một số cụm từ liên quan từ compass - compa trong tiếng Anh
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của các cụm từ compass
Từ compass khi ở dạng từ đơn có nghĩa là compa, nhưng khi kết hợp với các danh từ khác thì ngữ nghĩa của từ compa có thay đổi hay không? Người học tiếng Anh có thể cập nhật những ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan từ compass được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of compass |
Meaning |
Phrase of compass |
Meaning |
The compass needle |
Kim la bàn để chỉ phương hướng hiển thị trên la bàn. |
Compass rose |
Thiết kế hình tròn có 4 hay 8 đường nhọn biểu thị các điểm trên la bàn in trên bản đồ. |
Compass bearing/reading |
Phương vị la bàn |
Moral compass |
Cách cư xử tự nhiên về một điều gì đó. |
Compass point |
Điểm trên la bàn chỉ hướng. |
Magnetic compass |
La bàn từ tính |
Hội thoại giao tiếp hàng ngày liên quan từ compass - compa
Để có thể nhớ lâu và ứng dụng linh hoạt từ vựng compass trong giao tiếp hàng ngày thì người học tiếng Anh có thể tham khảo đoạn hội thoại sau đây:
Jimmy: Mom, I need a compass now. (Mẹ, con cần một cái compa bây giờ.)
Laura: Yes? What do you use it for? (Hả? Con dùng nó để làm gì?)
Jimmy: I want to draw a circle to solve my problem with the lesson of circle. (Con muốn vẽ một hình tròn để giải quyết vấn đề của con khi học bài về hình tròn.)
Laura: OK. I think you are too young to use a compass. However, some kids were learning how to use a map and a compass. (Được thôi. Mẹ nghĩ con quá nhỏ để sử dụng được Compa tuy nhiên một vài đứa trẻ vẫn đang học cách sử dụng compa và bản đồ.)
Jimmy: Sure. Hurry up, mom. (Chắc chắn rồi ạ. Nhanh lên nhé mẹ.)
Laura: OK. Wait for me a little bit. I will come back soon. (Được rồi. Chờ mẹ một chút nhé. Mẹ sẽ về ngay.)
Như vậy, từ compa tiếng Anh là compass có cách phiên âm riêng biệt khi ở dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những ví dụ minh họa liên quan đến cách sử dụng của từ compass trên hoctienganhnhanh.vn để củng cố kiến thức về từ vựng này.