MỚI CẬP NHẬT

Con bọ ve tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Con bọ ve tiếng Anh là tick, phát âm chuẩn là /tɪk/. Học cách phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh.

Bọ ve là loài côn trùng sống ký sinh và rất nguy hiểm đối với cả con người và động vật khác. Chúng thường bám trên cơ thể động vật có vú, chim, cả bò sát và lưỡng cư để hút máu và duy trì sự sống.

Ngoài ra, để tìm hiểu thêm con bọ ve tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng sao cho đúng, các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh nhé!

Con bọ ve tiếng Anh là gì?

Con bọ ve đang bò trên da người.

Ve chó hay con bọ ve dịch sang tiếng Anh là tick, đây là từ vựng chỉ loài bọ có khả năng bám chặt vào da, chúng chuyên đi hút máu các loài động vật có vú khác để sống.

Bọ ve còn gây truyền nhiễm một số loại bệnh sang người như bệnh Lyme, sốt phát ban… rất nguy hiểm.

Đặc biệt, bọ ve có một chiến lược kiếm ăn độc đáo hơn so với với các loài ký sinh khác và quá trình hút máu sẽ phải mất vài ngày để hoàn thành.

Cách phát âm: Từ vựng con bọ ve - tick, phát âm chính xác là /tik/.

Ví dụ song ngữ về từ vựng con bọ ve - tick:

  • Ticks attach to animal skin to suck blood. (Con bọ ve bám trên da động vật để hút máu)
  • Ticks secrete very dangerous toxins. (Con bọ ve tiết ra độc tố rất nguy hiểm)
  • The park ranger warned us to check for ticks after our hike. (Nhân viên kiểm lâm công viên đã cảnh báo chúng tôi kiểm tra bọ ve sau khi đi bộ đường dài)
  • The dog rubbed against the furniture trying to remove the tick. (Con chó cọ xát vào đồ đạc để cố gắng loại bỏ con bọ ve)
  • The vet carefully removed the tick with tweezers. (Bác sĩ thú y cẩn thận loại bỏ con bọ bằng nhíp)
  • Researchers are looking for a vaccine to prevent tick-borne diseases. (Các nhà nghiên cứu đang tìm kiếm một loại vắc-xin để ngăn ngừa các bệnh do ve gây ra)
  • Ticks go through 3 life stages: eggs, larvae and adults. (Bọ ve trải qua 3 giai đoạn sống: trứng, ấu trùng và thành trùng)
  • Ticks lay eggs around spring in numbers of thousands per clutch. (Bọ ve đẻ trứng vào khoảng mùa xuân với số lượng hàng nghìn quả mỗi lứa)

Cụm từ đi với từ vựng con bọ ve trong tiếng Anh

Con bọ ve đang hút máu.

Trong phần này các bạn sẽ được xem qua một số cụm từ kết hợp với từ vựng con bọ ve - Tick. Các cụm từ Việt - Anh này chỉ các bộ phận trên cơ thể và các khía cạnh khác liên quan sẽ giúp bạn hiểu hơn về loài ký sinh nguy hiểm này.

  • Đầu con bọ ve: Tick ​​head
  • Chân con bọ ve: Tick legs
  • Cánh con bọ ve: Tick ​​wings
  • Bụng con bọ ve: Tick abdomen
  • Trứng con bọ ve: Tick ​​eggs
  • Vòng đời con bọ ve: Tick ​​life cycle
  • Con bọ ve non: Young tick
  • Con bọ ve trưởng thành: Adult tick
  • Con bọ ve cái: Female tick
  • Con bọ ve đực: Male tick
  • Thức ăn của con bọ ve: Food of tick
  • Con bọ ve sống ký sinh: Tick live parasitically
  • Con bọ ve hút máu: Tick that suck blood
  • Con bọ ve bám vào da: Tick attach to the skin
  • Con bọ ve sinh sản: Tick reproduce
  • Con bọ ve tiết độc tố: Tick secrete toxins

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con bọ ve bằng tiếng Anh

Con bọ ve sống ký sinh trên cơ thể động vật có vú khác

Ngoài việc ghi nhớ từ vựng con bọ ve tiếng Anh là gì, các bạn cũng nên tìm hiểu thêm mẫu giao tiếp khi áp dụng từ vựng này trong thực tế sẽ như thế nào. Dưới đây là đoạn hội thoại giữa hai người khi đang tìm cách loại bỏ con bọ ve ra khỏi người con chó.

Person 1: Hey! Mickey seems restless. Is everything okay? (Này! Mickey có vẻ bồn chồn.Nó không sao chứ?)

Person 2: Hmm, you're right. He keeps scratching behind his ear. Let me take a look. Oh no! I think I found a tick. (Hmm, bạn nói đúng. Nó cứ gãi sau tai. Để tôi xem. Ôi không! Tôi nghĩ tôi đã tìm thấy một con bọ ve)

Person 1: A tick? Oh no! Get it off Mickey quickly! (Bọ ve? Ôi không! Bỏ nó ra khỏi người Mickey nhanh lên!)

Person 2: Don't worry, I'll be careful. Do we have any tweezers? (Đừng lo, tôi sẽ cẩn thận. Có nhíp ở đây không?)

Person 1: Yes, they're in the drawer by the medicine cabinet. And maybe grab a glove or tissue to hold the tick with? (Vâng, chúng ở trong ngăn kéo cạnh tủ thuốc. Chúng ta nên lấy một chiếc găng tay hoặc khăn giấy để bắt bọ ve nhỉ?)

Person 2: Okay, thanks. I should be able to remove it safely this way. (Được rồi, cảm ơn bạn. Tôi có thể loại bỏ nó một cách an toàn theo cách này)

Later (Một hồi sau)

Person 2: All better! That tick is gone. (Tốt hơn rồi! Tôi đã bắt được con bọ ve đó)

Person 1: Good job! Now what should we do with the tick? (Làm tốt lắm! Bây giờ chúng ta nên làm gì với con bọ ve?)

Person 2: I'll flush it down the toilet. We should also probably check him for other ticks and keep an eye on the bite for signs of infection. (Tôi sẽ xả nó xuống bồn cầu. Có lẽ chúng ta cũng nên kiểm tra anh ta để tìm những con bọ ve khác và để ý đến vết cắn để tìm dấu hiệu nhiễm trùng)

Bài học hôm nay không chỉ giải đáp thắc mắc từ vựng con bọ ve tiếng Anh là gì mà còn cung cấp những thông tin vô cùng thú vị về loài vật này. Bài viết cũng đã giúp bạn củng cố kiến thức qua các ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế khi sử dụng từ vựng con bọ ve trong tiếng Anh.

Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật nhiều điều thú vị hơn nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top