MỚI CẬP NHẬT

Con bọ xít tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan

Con bọ xít tiếng Anh là stink bug, là một loại côn trùng gây hại trong nhà, tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và các từ vựng liên quan.

Con bọ xít là loại côn trùng thường được tìm thấy trong các môi trường ẩm ướt, như nhà bếp, nhà tắm và các nơi khác nơi có thức ăn dư thừa. Hôm nay chúng ta cùng đi tìm hiểu con bọ xít trong tiếng Anh là gì, ví dụ và các cụm từ vựng liên quan đến loài côn trùng này. Hãy theo dõi ngay bài viết bên dưới của học tiếng Anh nhanh nhé!

Con bọ xít tiếng Anh là gì?

Con bọ xít được dịch sang tiếng Anh

Con bọ xít trong tiếng Anh được dịch là stink bug, là danh từ nói về loài gây hại cho thực vật và sức khỏe con người.

Con bọ xít thường có màu nâu hoặc đen, có vùng đầu được che phủ bởi lá móng tay. Chúng là loài côn trùng phổ biến trên khắp thế giới và có khả năng chịu đựng nhiều điều kiện sống khác nhau.

Cách phát âm stink bug theo từ điển Cambridge: /stɪŋk bʌɡ/.

Ví dụ:

  • Our house is invaded by stink bugs seeking shelter from the cold. (Ngôi nhà của chúng tôi bị xâm chiếm bởi những con bọ xít đang tìm nơi trú ẩn khỏi cái lạnh)
  • We observed a stink bug on our sunflowers. (chúng tôi quan sát thấy một con bọ xít trên hoa hướng dương của chúng tôi)
  • Sarah accidentally disturbed a stink bug, and the room was soon filled with its distinctive stench as a result. (Sarah đã vô tình quấy rầy một con bọ xít, và kết quả là căn phòng nhanh chóng tràn ngập mùi hôi thối đặc biệt của nó)

Cụm từ liên quan từ vựng con bọ xít tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến con bọ xít tiếng Anh.

Cùng tham khảo thêm một số từ vựng khác có liên quan đến con bọ cạp và ví dụ minh họa dưới đây nhé!

  • Sự xâm nhập của con bọ xít: Stink bug invasion
  • Tổ của con bọ xít: Stink bug's nest
  • Thuốc diệt bọ xít: Bug killer
  • Phương pháp kiểm soát bọ xít: Stink Bug Control Methods
  • Khu vực bị xâm nhập bởi bọ xít: Stink Bug Infested Area
  • Bọ xít đen: Black stink bug
  • Bọ xít đỏ: Red stink bug
  • Con bọ xít lửa: Firebugs
  • Sâu bọ, loài gây hại: Pest
  • Côn trùng: Insect
  • Thuốc diệt côn trùng: Insecticide

Ví dụ:

  • During the stink bug invasion last summer, our garden was overrun by these pests. (Trong cuộc xâm lược của bọ xít vào mùa hè năm ngoái, khu vườn của chúng tôi đã bị lũ sâu bọ này tàn phá)
  • We found the stink bug's nest hidden beneath the leaves of our apple tree. (Chúng tôi tìm thấy tổ của con bọ xít ẩn dưới tán lá cây táo)
  • Experts recommend using integrated pest management techniques as part of stink bug control methods. (Các chuyên gia khuyên bạn nên sử dụng các kỹ thuật quản lý dịch hại như một phần của phương pháp kiểm soát bọ xít)

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con bọ xít tiếng Anh

Từ vựng stink bug trong giao tiếp.

Alice: Bob, we've got a serious stink bug problem. I found them in the kitchen, the bedroom, and even in the bathroom! (Bob, chúng ta đang gặp vấn đề nghiêm trọng về bọ xít. Tôi tìm thấy chúng trong nhà bếp, phòng ngủ và thậm chí cả trong phòng tắm!)

Bob: I noticed that too. (Tôi cũng nhận thấy điều đó.)

Alice: I tried using bug killer spray, but it only helps temporarily. We need a more permanent solution to get rid of these stink bugs. (Tôi đã thử dùng bình xịt diệt côn trùng nhưng nó chỉ giúp ích tạm thời. Chúng ta cần một giải pháp lâu dài hơn để loại bỏ những con bọ xít này)

Bob: I agree. Maybe we should seal all the cracks and crevices in the house. (Tôi đồng ý. Có lẽ chúng ta nên bịt kín mọi vết nứt, kẽ hở trong nhà)

Alice: And we could also plant stink bug-repellent plants around the house, like marigolds and lavender. (Và chúng ta cũng có thể trồng các loại cây đuổi côn trùng hôi thối xung quanh nhà, như cúc vạn thọ và hoa oải hương)

Bob: Good idea, Alice. Let's also make sure to keep the house clean and remove any food sources that might attract them. (Ý tưởng hay đấy, Alice. Chúng ta cũng hãy đảm bảo giữ nhà sạch sẽ và loại bỏ mọi nguồn thức ăn có thể thu hút chúng)

Alice: Absolutely. We need to be proactive in preventing stink bugs from coming back. (Chắc chắn rồi. Chúng ta cần chủ động ngăn chặn bọ xít quay trở lại)

Kết thúc bài học hôm nay về con bọ xịt tiếng Anh, các bạn đã nắm vững kiến thức về con bọ xít cũng như một số từ vựng có liên quan để có thể sử dụng thành thạo hơn trong tiếng Anh giao tiếp. Và hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để biết thêm những từ vựng mới hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top