Con cá cơm tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Con cá cơm tiếng Anh là anchovy, một loại cá nhỏ có sọc trắng, xanh ở giữa lưng, thường dùng làm nước mắm, cùng cách đọc, ví dụ và các cụm từ liên quan.
Trong bài học hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu về tên gọi, các đọc cũng như nhiều kiến thức lý thuyết về từ vựng con cá cơm dịch sang tiếng Anh. Không những bạn được học về đặc điểm bên ngoài mà còn được học về các loài cá cơm khi tìm hiểu chúng trong bộ môn tiếng Anh về chủ đề các loài cá. Đặc biệt các bạn sẽ được tham khảo thêm nhiều cụm từ và đoạn hội thoại bằng tiếng Anh rất thú vị về cá cơm. Chúng ta cùng học ngay thôi nào!
Con cá cơm tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của cá cơm là gì?
Con cá cơm dịch sang tiếng Anh là anchovy (danh từ số ít) và anchovies (danh từ số nhiều), chúng đều được dùng để nói về một trong những loài cá có kích thước nhỏ, có sọc trắng dọc phần lưng, có khi nó còn phản chiếu ánh sáng xanh, phần lớn chúng sống và sinh sản ở vùng nước mặn, có một số loài ở vùng nước lợ.
Cách đọc:
- Anchovy: /ˈæn.tʃə.vi/ (UK) và /ˈæn.tʃoʊ.vi/ (US)
- Anchovies: /ˈænˌtʃoʊviz/ (UK) và /ænˈtʃoʊviz/ (US)
Ví dụ sử dụng từ con cá cơm tiếng Anh:
- This morning, my mother bought some fresh anchovies at the market. (Sáng nay mẹ tôi mua được một ít cá cơm tươi ở ngoài chợ)
- Anchovies are one of the nutritious fish species and are often used to make fish sauce. (Cá cơm là một trong những loài cá giàu dinh dưỡng và thường được dùng để làm nước mắm)
- Dried anchovies are processed into a popular anchovy side dish eaten with rice during the cold season. (Cá cơm phơi khô chế biến thành món cá cơm rim ăn với cơm trong mùa lạnh được mọi người yêu thích)
Lưu ý: Có rất nhiều loài cá cơm chẳng hạn như cá cơm trắng, cá cơm thường, cá cơm sọc tiêu, cá cơm đỏ và cá cơm than, dù là loài nào đi nữa thì chúng cũng được chế biến thành nhiều món ăn thơm ngon khi nó tươi sống hoặc đã phơi khô.
Một số cụm từ đi với từ con cá cơm tiếng Anh
Con cá cơm và các cụm từ tiếng Anh liên quan.
Để hiểu hơn kiến thức từ vựng con cá cơm ở nhiều khía cạnh như con cá cơm có các bộ phận nào, tên gọi của các loại cá cơm bằng tiếng Anh thì bạn hãy cùng hoctienganhnhanh.vn xem qua danh sách các cụm từ sau đây nhé!
- Nước mắm cá cơm: Anchovy fish sauce
- Khô cá cơm: Dried anchovies
- Cá cơm tươi: Fresh anchovies
- Các loại cá cơm: Various types of anchovies
- Mắt cá cơm: Anchovy eyes
- Miệng cá cơm: Anchovy mouth
- Vây cá cơm: Anchovy fins
- Sọc trắng trên lưng cá cơm: White stripes on the back of anchovies
- Đàn cá cơm: Anchovies
- Hình dáng cá cơm: Anchovy shape
- Thành phần dinh dưỡng trong cá cơm: Nutritional ingredient in anchovies
- Cá cơm sinh sản: Anchovy reproduction
- Hương vị nước mắm cá cơm: Flavor of anchovy fish sauce
- Cá cơm trắng: Spined anchovy
- Cá cơm đỏ: Apogen aureus lacep
- Cá cơm sọc tiêu: Stolephorus tri
- Cá cơm than: Gray anchovy
- Cá cơm thường: Commerson anchovy
Hội thoại sử dụng từ vựng con cá cơm tiếng Anh
Nói về món cá cơm bằng tiếng Anh trong giao tiếp.
Để giúp các bạn dễ dàng hình dung về từ vựng này, chúng tôi đã viết một đoạn hội thoại bằng tiếng Anh để nói về món cá cơm với bí quyết kho cá ngon ngay sau đây!
Chi: Good morning, Quynh. Last night, I had anchovy simmered in black pepper sauce! (Chào buổi sáng Quỳnh, tối qua tôi ăn cá cơm kho tiêu đấy!)
Quynh: Sounds delicious! I haven't had that dish in a while. (Ngon vậy, lâu rồi tôi chưa được ăn món cá đó)
Chi: Yesterday morning, my mom went to the market and bought some frsh anchovies. She used our family's secret recipe to cook it. (Sáng qua mẹ tôi đi chợ mua một ít cá tươi. Bà ấy đã dùng bí quyết gia truyền để nấu món ăn đó)
Quynh: My mom makes a great anchovy dish too, but hearing you talk about your mom's secret, I'd love to try it. (Mẹ tôi cũng kho cá rất ngon, nhưng nghe bạn nói mẹ bạn có bí quyết tôi cũng muốn ăn nó thử xem như thế nào)
Chi: Well, why don't you ask your parents if you can come over to my place for dinner tonight? You'll love my mom's black pepper simmered anchovies. (Vậy bạn xin phép mẹ tối nay qua nhà tôi ăn cơm đi, bạn sẽ thích món cá cơm kho tiêu của mẹ tôi cho mà xem)
Quynh: Alright, let me ask for permission from my parents. (Vậy để tôi gọi xin phép bố mẹ)
Chi: I'll do the same, and I'll have my mom save some for dinner. I'll also ask her to make some stir-fried chicken with lemongrass and chili. (Tôi cũng gọi mẹ để dành món đó cho buổi tối và nhờ mẹ làm thêm món gà xào sả ớt nữa)
Quynh: Thanks, Chi. Your mom always cooks delicious dishes! (Cám ơn Chi, mẹ bạn toàn nấu những món ngon thôi!)
Sau khi tìm hiểu 3 nội dung chính về từ vựng con cá cơm tiếng Anh là tên gọi, ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại thì vốn từ vựng của các bạn đã được nâng lên rất nhiều rồi phải không nào? Hy vọng, những kiến thức hôm nay thực sự hữu ích và hỗ trợ bạn trong quá trình học và giao tiếp tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã lựa chọn và tin tưởng hoctienganhnhanh.vn trên lộ trình học tiếng Anh của mình!