Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ này
Con chim cánh cụt tiếng Anh là penguin, một trong những loài chim không biết bay sống ở vùng Nam cực, học cách đọc, ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan.
Con chim cánh cụt là một loài chim rất đặc biệt sống ở vùng cực Nam thuộc châu Nam Cực. Vậy con chim cánh cụt tiếng Anh là gì? Bài viết này của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn những kiến thức từ vựng tiếng Anh về con chim cánh cụt, cũng như một số thông tin thú vị khác liên quan đến loài chim đặc biệt này.
Con chim cánh cụt tiếng Anh là gì?
Con chim cánh cụt dịch tiếng Anh là gì?
Con chim cánh cụt có tên tiếng Anh là penguin, đây là danh từ thông dụng nhất để chỉ chung chim cánh cụt, một trong những loài chim không biết bay, sống ở Nam Cực - vùng có khí hậu lạnh giá và các vùng cực gần đó.
Chúng có mỏ ngắn, cánh có dạng cánh vây giúp bơi lội rất tốt. Lông vũ mịn giữ ấm cơ thể và cho phép di chuyển dễ dàng dưới nước.
Chim cánh cụt có khoảng 17-19 loài phân bố ở khắp nơi trên thế giới và đặc điểm nổi bật của chim cánh cụt là bộ lông đen trắng đặc trưng, cơ thể mập mạp nhỏ bé và khả năng bơi lặn giỏi. Chúng là động vật có vú sống bầy đàn, thường làm tổ trên bờ biển.
Ví dụ:
- The penguins were waddling across the ice. (Những chú chim cánh cụt đang lần bước trên băng)
- Penguins form large breeding colonies in Antarctica during the summer. (Chim cánh cụt tạo thành các bầy sinh sản lớn ở Nam Cực vào mùa hè)
- The little penguin is the smallest species of penguin. (Chim cánh cụt lùn là loài chim cánh cụt nhỏ nhất)
Cách đọc từ con chim cánh cụt chuẩn theo từ điển Cambridge
Theo từ điển Cambridge, cách đọc chuẩn của từ penguin trong tiếng Anh có sự khác biệt giữa giọng Anh Anh và giọng Anh Mỹ:
- Giọng Anh Anh: /ˈpeŋ.gwɪn/
- Giọng Anh Mỹ: /ˈpeŋ.gwɪn/
Nhìn chung, cách phát âm giữa hai giọng Anh khá giống nhau, từ penguin đều được phát âm là /ˈpeŋ.gwɪn/.
Tuy nhiên, người Anh có xu hướng nhấn âm tiết thứ nhất pe\ hơi nặng hơn. Còn người Mỹ thì nhấn đều hơn các âm tiết một chút. Ngoài ra, người Mỹ có thể kéo dài âm i ở cuối chút ít so với người Anh.
Nhưng nói chung, sự khác biệt giữa hai giọng đọc này rất nhỏ và hai cách phát âm đều dễ nghe, dễ hiểu.
Một số ví dụ sử dụng từ con chim cánh cụt tiếng Anh
Ví dụ với từ penguin (con chim cánh cụt).
Để giúp bạn có thể hình dung về cuộc sống cũng như những đặc điểm về chim cánh cụt, chúng tôi sẽ chia sẻ tới các bạn những ví dụ tiếng Anh sử dụng từ vựng penguin để nói về những khía cạnh đó, cụ thể như sau:
- Emperor penguins are the largest of all penguin species. (Chim cánh cụt hoàng đế là loài chim cánh cụt lớn nhất)
- The penguin's black and white feathers help camouflage it in the ocean. (Bộ lông đen trắng của chim cánh cụt giúp ngụy trang chúng dưới đại dương)
- Penguins huddle together to conserve body heat in the extreme cold. (Chim cánh cụt rúc vào nhau để giữ ấm trong cái lạnh cực độ)
- Penguins primarily eat krill, fish and squid. (Thức ăn chính của chim cánh cụt là nhuyễn thể, cá và mực)
- The penguin is an excellent swimmer and can swim underwater for long periods. (Chim cánh cụt là tay bơi lội cừ khôi và có thể lặn dưới nước trong thời gian dài)
- Many people don't know that penguins live exclusively in the Southern Hemisphere. (Nhiều người không biết rằng chim cánh cụt chỉ sinh sống ở Nam Bán Cầu)
- The little penguin is the smallest penguin species, standing just 33 cm tall. (Chim cánh cụt lùn là loài chim cánh cụt nhỏ nhất, chỉ cao khoảng 33 cm)
- Climate change poses a significant threat to penguin populations around the world. (Biến đổi khí hậu đe dọa nghiêm trọng các quần thể chim cánh cụt trên thế giới)
- Penguins only come ashore to breed, incubate eggs and raise their chicks. (Chim cánh cụt chỉ đi lên bờ đẻ trứng, ấp trứng và nuôi con non)
Các cụm từ sử dụng từ vựng con chim cánh cụt tiếng Anh
Một số cụm từ có chứa từ vựng penguin (chim cánh cụt).
Ngoài việc biết tên gọi tiếng Anh của chim cánh cụt thì việc tìm hiểu thêm các cụm từ có chứa từ penguin - chim cánh cụt như các bộ phận trên cơ thể cũng như đặc điểm sinh học và sinh thái liên quan cũng thực sự cần thiết để bạn có thể diễn tả về loài chim này trong tiếng Anh.
- Penguin beak/bill: Mỏ chim cánh cụt.
- Penguin feathers: Lông vũ chim cánh cụt.
- Penguin wings: Cánh chim cánh cụt.
- Penguin feet: Chân chim cánh cụt.
- Penguin eggs: Trứng chim cánh cụt.
- Penguin chick: Con non chim cánh cụt.
- Penguin colony: Bầy đàn chim cánh cụt.
- Penguin habitat: Môi trường sống của chim cánh cụt.
- Penguin diet: Chế độ ăn của chim cánh cụt.
- Penguin behavior: Hành vi của chim cánh cụt.
Tên gọi một số loài chim khác sinh sống ở Nam Bán Cầu
Các loài chim sống ở Nam bán cầu bằng tiếng Anh.
Ngoài chim cánh cụt, Nam Bán Cầu còn có nhiều loài chim khác có ngoại hình và tập tính đặc trưng, thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt của các vùng cực, có thể kể đến:
- Albatross: Hải âu, loài chim biển có tuổi thọ cao.
- Petrel: Hải âu bão, có tính cách hung dữ
- Shearwater: Hải âu bồ hóng, loài chim di cư sống tại Nam bán cầu.
- Skua: Chim cướp mồi, loài săn mồi tập thể.
- Tern: Nhàn biển, chim có khả năng di cư xa nhất thế giới.
- Shag: Mòng biển, bơi thấp trên mặt nước với đầu ngửa lên trời.
- Kiwi: Đà điểu Kiwi, hững loài chim không bay bản địa New Zealand.
- Kea: Vẹt Kaka, loài vẹt cỡ lớn, hoạt động chủ yếu vào ban ngày.
- Takahe: Tèn nước xanh, với đôi chân rất khỏe và mỏ màu đỏ.
- Kakapo: Con vẹt đêm, loài vẹt duy nhất trên thế giới không biết bay.
Kết thúc bài học từ vựng con chim cánh cụt tiếng Anh, bạn đã biết rõ về tên của loài chim này cũng như các kiến thức từ vựng khác liên quan như cách đọc, ví dụ và các cụm từ về bộ phân, đặc điểm sinh thái cũng như các loài chim khác sống ở Nam cực. Mong rằng, các bạn có thể ghi nhớ từ vựng và các kiến thức liên quan để sử dụng chúng thành thạo hơn trong quá trình học tiếng Anh. Cảm ơn các bạn đã đón xem bài học này của hoctienganhnhanh.vn.