Con chồn hôi tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng con chồn hôi chuẩn nhất
Con chồn hôi tiếng Anh là skunk, là một loài động vật sinh sống chủ yếu tại Bắc Mỹ, có lông dày mềm màu đen hoặc sẫm, đặc biệt có mùi hôi khó chịu.
Con chồn hôi - tên của một loài động vật đặc biệt thường được sử dụng khi nói về một loại động vật khác lạ trong thiên nhiên hoang dã. Nhưng liệu bạn đã bao giờ tự hỏi: Con chồn hôi tiếng Anh là gì? Nếu chưa thì hãy cùng khám phá sâu hơn về từ vựng này trong bài viết hôm nay của học tiếng Anh nhé!
Con chồn hôi tiếng Anh là gì?
Từ skunk được dùng khi chúng ta muốn nói về con chồn hôi tiếng Anh
Con chồn hôi tiếng Anh được gọi đơn giản là skunk, đây là danh từ nói về loài động vật rất đặc biệt khi có thể phun một chất lỏng có mùi hôi rất mạnh khi cảm thấy bị đe dọa. Trong thế giới động vật, khả năng độc đáo này của chồn hôi đã giúp chúng tự vệ trước kẻ thù.
Ví dụ:
- I saw a skunk in the backyard last night.(Tôi thấy một con chồn hôi trong sân sau vào tối qua)
- The dog got sprayed by a skunk and now it smells terrible.(Con chó bị chồn hôi phun và giờ nó có mùi rất khó chịu)
- She accidentally stepped on a skunk's tail, and it sprayed her in self-defense.(Cô ấy vô tình bước lên đuôi của con chồn hôi, và nó đã phun cô ấy nhằm tự vệ)
Cách phát âm từ skunk - con chồn hôi tiếng Anh
Cách đọc từ skunk chuẩn.
Cách phát âm từ skunk trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ được phát âm giống nhau. Cụ thể là /skʌŋk/.
Trong cả hai trường hợp, s phát âm như tiếng s trong từ see, k phát âm như tiếng k trong từ kite, và u phát âm như tiếng u trong từ cup. n phát âm như tiếng n trong từ no, và k sau cùng phát âm tương tự như trên.
Lưu ý rằng phần sk được phát âm như một âm đầu trong tiếng Anh, không phải âm đầu trong tiếng Việt.
Những cụm từ liên quan từ vựng con chồn hôi tiếng Anh
Môi trường sống của con chồn hôi được gọi là skunk habitat trong tiếng Anh
Là loài động vật có đặc tính thú vị thế nên những cụm từ được sử dụng đi chung với con chồn hôi trong tiếng Anh cũng đặc biệt không kém. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu chấc chắn sẽ làm bạn thích thú:
- Mùi hôi của con chồn hôi: Skunk smell
- Sản phẩm chống chồn hôi, thường là dầu hoặc chất phun để ngăn chồn hôi tiếp cận: Skunk deterrent
- Gặp gỡ hoặc xung đột với con chồn hôi: Skunk encounter
- Biện pháp phòng ngừa để tránh gặp con chồn hôi: Skunk prevention
- Môi trường sống của con chồn hôi: Skunk habitat
- Hành vi của con chồn hôi, bao gồm cách chúng tự vệ bằng cách phun dầu: Skunk behavior
- Quản lý hoặc kiểm soát sự xuất hiện của con chồn hôi, thường trong trường hợp gây phiền hà hoặc nguy cơ cho người dân: Skunk control
- Hầm của chồn hôi, nơi chúng sống hoặc tạo tổ: Skunk burrow
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con chồn hôi tiếng Anh
Đoạn hội thoại thú vị giữa hai người bạn về việc chạm trán một con chồn hôi
Sarah: Hey, what's that smell? It's so strong! (Ê, mùi này là gì vậy? Nó thực sự rất mạnh!)
John: Oh no, I think we just got sprayed by a skunk! (Ôi không, tớ nghĩ là chúng ta vừa bị con chồn hôi phun mất rồi!)
Sarah: Ugh, it's awful! How do we get rid of this smell? (Chà, thật khó chịu! Làm thế nào để loại bỏ mùi này?)
John: We'll need to wash our clothes and take a shower immediately. (Chúng ta sẽ cần phải giặt quần áo và tắm ngay lập tức)
Sarah: Lesson learned, let's be more careful next time we're in the woods. (Đã học được bài học rồi, chúng ta sẽ cẩn thận hơn lần sau khi đi vào rừng)
John: Absolutely, we don't want to run into another skunk again! (Tất nhiên, chúng ta không muốn gặp lại con chồn hôi nữa đâu!)
Từ vựng con chồn hôi tiếng Anh mà chúng tôi chia sẻ ngày hôm nay không chỉ giúp các bạn hiểu thêm về loài động vật thú vị này, mà còn vô cùng hữu ích trong giao tiếp. Tiếp tục cùng hoctienganhnhanh.vn khám phá nhiều kiến thức thú vị khác trong những bài viết sắp tới nhé!