Con chuồn chuồn tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ vựng này
Con chuồn chuồn tiếng Anh là dragonfly, cùng học về phát âm chuẩn quốc tế, ví dụ Anh Việt, cụm từ và các câu thành ngữ, ca dao sử dụng từ vựng này.
Khi bạn nói về những loài côn trùng mỏng manh, bạn sẽ liên tưởng ngay tới loài nào nhỉ? Còn tôi sẽ nghĩ về những chú chuồn chuồn với đôi cánh mỏng manh gắn liền với những cơn mưa.
Tuy nhiên bạn có biết chuồn chuồn tiếng Anh là gì, phải đọc như thế nào cho đúng và có các kiến thức từ vựng nào cần học hay không? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay để có thêm vốn từ và biết cách sử dụng nó nhé!
Con chuồn chuồn tiếng Anh là gì?
Chuồn chuồn dịch tiếng Anh.
Con chuồn chuồn hay chuồn chuồn trong tiếng Anh đều gọi là dragonfly, là danh từ chỉ loài côn trùng có cánh mỏng, không có xương sống, khi còn là ấu trùng thì nó sống trong nước và khi trưởng thành nó sống, bay lượn ở trên cạn, ngoài ra thì chuồn chuồn cũng được coi là báo hiệu trời mưa.
Phát âm từ dragonfly (chuồn chuồn) là: /ˈdræɡ.ən.flaɪ/ (Ở cả giọng Anh Anh UK và Anh Mỹ US).
Lưu ý:
- Dragonfly là từ chung nhất nói về chuồn chuồn, còn mỗi loài chuồn chuồn sẽ có tên riêng khác nhau.
- Ngoài ra dragonfly là danh từ số ít nói về chuồn chuồn, bạn có thể sử dụng từ dragonflies để chỉ những con chuồn chuồn (từ 2 con trở lên).
Mội vài ví dụ sử dụng từ con chuồn chuồn bằng tiếng Anh
Ví dụ có chứa từ con chuồn chuồn - dragonfly.
Tiếp tục nội dung bài học về con chuồn chuồn trong tiếng Anh đó chính là cách sử dụng từ dragonfly (con chuồn chuồn) qua các mẫu câu, ví dụ minh họa để có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Chẳng hạn như:
- I saw a dragonfly hovering above the water. (Tôi thấy một con chuồn chuồn bay trên mặt nước)
- Dragonflies are known for their graceful flight patterns. (Chuồn chuồn nổi tiếng với cách bay duyên dáng)
- The dragonfly's iridescent wings shimmered in the sunlight. (Cánh chuồn chuồn có màu sắc biến đổi lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời)
- Dragonflies are expert hunters, capturing insects in mid-air. (Chuồn chuồn là những thợ săn tài ba, bắt côn trùng trong không trung)
- The sight of a dragonfly darting through the air is mesmerizing. (Cảnh một con chuồn chuồn lao qua không khí thật kì diệu)
- Dragonflies spend most of their life cycle in the water as nymphs. (Chuồn chuồn sống hầu hết thời kỳ sống của họ dưới nước là ấu trùng)
- Dragonflies are an important part of aquatic ecosystems. (Chuồn chuồn là một phần quan trọng của hệ sinh thái nước)
- The dragonfly's slender body allows it to maneuver with agility. (Thân hình mảnh mai của chuồn chuồn giúp nó di chuyển một cách linh hoạt)
- Dragonflies are often associated with water bodies like ponds and streams. (Chuồn chuồn thường liên quan đến các nguồn nước như ao và dòng suối)
- Dragonflies come in a variety of colors and patterns. (Chuồn chuồn có nhiều màu sắc và hoa văn khác nhau)
Các cụm từ đi với từ con chuồn chuồn bằng tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh có chứa từ dragonfly (chuồn chuồn).
Sau khi đã biết con chuồn chuồn có tên tiếng Anh là gì rồi, các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tiếp tục ghi lại những cụm từ tiếng Anh và tiếng Việt sau liên quan tới con chuồn chuồn, để sử dụng trong học tập và giao tiếp nhé!
Bảng từ vựng liên quan tới con chuồn chuồn bằng tiếng Anh:
Cụm từ tiếng Việt |
Cụm từ tiếng Anh |
Tôi là chuồn chuồn |
I am a dragonfly |
Chuồn chuồn bay thấp |
Low-flying dragonfly |
Chuồn chuồn bay cao |
High-flying dragonfly |
Chuồn chuồn đực |
Male dragonfly |
Chuồn chuồn cái |
Female dragonfly |
Mắt chuồn chuồn |
Dragonfly's eyes |
Ấu trùng chuồn chuồn |
Dragonfly larvae/nymph |
Cánh của chuồn chuồn |
Dragonfly's wings |
Cơ thể chuồn chuồn |
Dragonfly's body |
Các loài chuồn chuồn |
Dragonfly species |
Màu sắc chuồn chuồn |
Dragonfly colors |
Chuồn chuồn trắng tinh |
Snow-white dragonfly |
Chuồn chuồn gió |
Breeze dragonfly |
Chuồn chuồn mắt đỏ |
Red-eyed dragonfly |
Chuồn chuồn nước |
Dragonfly |
Chuồn chuồn trong hoàng hôn |
Dragonfly at dusk |
Chuồn chuồn lấp lánh |
Shimmering dragonfly |
Chuồn chuồn nổi trên mặt nước |
Dragonfly skimming the water |
Hình dáng chuồn chuồn |
Dragonfly shape |
Chuồn chuồn bay |
Dragonfly in flight |
Chuồn chuồn đậu trên cành |
Dragonfly perched on a branch |
Chuồn chuồn bay vào nhà |
Dragonfly entering a house |
Chuồn chuồn tìm mẹ |
Dragonfly searching for its mother |
Chuồn chuồn đậu |
Perched dragonfly |
Chuồn chuồn sinh sản |
Dragonfly reproduction |
Vòng đời chuồn chuồn |
Dragonfly life cycle |
Chú chuồn chuồn |
Dragonfly |
Châu chấu và chuồn chuồn |
Grasshoppers and dragonflies |
Chuồn chuồn lần đầu bay |
First-time flying dragonfly |
Chuồn chuồn giả chết |
Chuồn chuồn giả chết |
Bài thuốc từ chuồn chuồn |
Remedies from dragonflies |
Bài thơ con chuồn chuồn |
Dragonfly poem |
Môi trường sống của chuồn chuồn |
Dragonfly habitat |
Hành vi của chuồn chuồn |
Dragonfly behavior |
Hình xăm chuồn chuồn |
Dragonfly tattoo |
Vẽ chuồn chuồn |
Draw dragonflies |
Mẫu hoa văn trên cánh chuồn chuồn |
Dragonfly wing patterns |
Một số thành ngữ, ca dao nói về con chuồn chuồn bằng tiếng Anh
Ca dao, thành ngữ bằng tiếng Anh liên quan tới con chuồn chuồn.
Con chuồn chuồn là một hình tượng khá quen thuộc, gắn liền với đời sống văn hóa người Việt từ xưa đến nay, chính vì vậy mà khi học tìm kiếm từ vựng con chuồn chuồn tiếng Anh là gì thì bạn có thể tham khảo thêm một số câu ca dao thành ngữ sau:
- Dragonflies flying low indicate rain; flying high, it's sunny, and flying in between, it's cloudy. (Chuồn chuồn bay thấp thì mưa/ Bay cao thì nắng, bay vừa thì râm)
- Love is like the dragonfly's wings; when it's happy, it lands, and when it's sad, it flies away. (Tình yêu như cánh chuồn chuồn/Khi vui nó đậu, khi buồn nó bay)
- Dragonflies flying low; the fields and gardens are flooded. (Chuồn chuồn bay thấp/ Nước ngập ruộng vườn)
- Dragonflies perches on the tip of the cucumber vine, hoping for the sky to brighten quickly so I can slaughter a pig to get married. (Chuồn chuồn đậu ngọn dưa leo/ Trông trời mau sáng mần heo cưới nàng)
- In July, when there's an autumn wind, if dragonflies are flying, then there's a storm. (Tháng bảy heo may, chuồn chuồn bay thì bão)
- Who has made my heart sad, causing the butterfly to depend on, and the dragonfly to follow in sadness? (Ai làm cho dạ em buồn/ Cho con bướm lụy, chuồn chuồn lụy theo)
Lưu ý: Cách dịch tiếng Việt và tiếng Anh ở những câu trên chỉ mang tính chất tương đối, bằng cách dịch ví von chính vì vậy mà bạn đừng quá câu nệ chuyện đúng sai chính xác 100% nhé!
Sau khi học về con chuồn chuồn trong tiếng Anh, bạn đã biết được từ dragonfly là con chuồn chuồn, từ cách đọc, cách sử dụng từ dragonfly qua các ví dụ, cụm từ. Đặc biệt hơn là biết các câu ca dao, thành ngữ sử dụng từ vựng này để có thể giao tiếp, ví von khi nói về con chuồn chuồn. Hy vọng sẽ gặp lại các bạn ở những kiến thức từ vựng khác trong chuyên mục từ vựng của hoctienganhnhanh.vn.