Con cóc tiếng Anh là gì ? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Con cóc trong tiếng Anh là toad, động vật thuộc lớp lưỡng cư; học về từ vựng, cách phát âm cùng các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Chủ đề ngày hôm nay chúng ta tìm hiểu sẽ là về một loại động vật thú vị sinh sống ở cả hai môi trường là trên cạn và dưới nước, đó chính là loài cóc. Hãy tìm hiểu về chúng thông qua những bài học bổ ích của học tiếng Anh về từ vựng, phát âm, và những ví dụ liên quan nhé
Con cóc tiếng Anh là gì ?
Con cóc có tên tiếng Anh là toad
Con cóc trong tiếng Anh là toad, chúng thuộc vào bộ Anura và sinh sống gần môi trường nước như ao, sông, và rừng mưa. Với hình dáng nhỏ gọn, da ẩm ướt và màu sắc đa dạng, con cóc có khả năng thích nghi với môi trường xung quanh để tự vệ và thu hút “ bạn tình” bằng tiếng gọi trong quá trình sinh sản.
Lưu ý:
- Cóc có chứa độc tố trong một số bộ phận. Trong đó, nhựa cóc (ở tuyến sau tai, tuyến trên mắt và các tuyến trên da cóc), trong gan và buồng trứng. Độc tố của cóc là hợp chất Bufotoxin có tác động đến tim mạch, gây ảo giác, gây hạ huyết áp…
- Cóc có thể phát ra âm thanh với cường độ rất lớn: Con cóc có khả năng phát ra tiếng kêu với cường độ lên tới 100 đến 110 decibel, tương đương với âm thanh của một chiếc còi tàu hoặc máy bay phản lực.
Cách phát âm chuẩn từ toad (con cóc) trong tiếng Anh
Từ toad có phiên âm là /toʊd/
Có hai cách để phát âm từ vựng con cóc trong tiếng Anh theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ:
- US: /toʊd/, với từ này âm /oʊ/ bạn hơi mở khẩu hình để phát âm được tròn vành và nhớ âm cuối /d/ nhé
- UK: /təʊd/, hơi khác một chút với phát âm trên, âm /əʊ/ bạn chỉ bật lưỡi nhẹ và cũng đừng quên âm cuối /d/
Ví dụ sử dụng từ con cóc bằng tiếng Anh
Ví dụ cách sử dụng từ con cóc trong tiếng Anh
Tìm hiểu về cách sử dụng từ vựng con cóc trong tiếng Anh thông qua những ví dụ về đời sống của động vật lưỡng cư này nhé:
Ex:
- Toads have a unique life cycle that starts as eggs in water, hatches into tadpoles, and eventually transforms into adult toads. (Loài cóc có chu kỳ cuộc sống độc đáo bắt đầu từ trứng trong nước, nở thành nòng nọc và cuối cùng biến thành con cóc trưởng thành)
- Many toad species are known for their vibrant colors and distinct patterns, often serving as a warning to predators of their toxicity. (Nhiều loài cóc đặc biệt với màu sắc tươi sáng và hoa văn đặc biệt, thường làm cảnh báo cho kẻ săn mồi về độc tính của chúng)
- Toads are essential in ecosystems as they help control insect populations by consuming large numbers of insects. (Loài cóc quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng giúp kiểm soát số côn trùng bằng cách tiêu thụ một lượng lớn côn trùng)
- Toads use vocalizations to communicate with other frogs and attract mates, with each species having its own unique call. (Các con cóc sử dụng tiếng kêu để giao tiếp với các con cóc khác và thu hút bạn đồng hành, với mỗi loài cóc có tiếng gọi riêng biệt)
Cụm từ đi cùng từ con cóc tiếng Anh bạn nên nhớ
Nòng nọc tiếng Anh là tadpole
Dưới đây là những cụm từ tiếng Anh liên quan đến loài cóc
- Toad habitat: Môi trường sống của con cóc
- Toad species: Các loài cóc
- Toad migration: Di cư của con cóc
- Toad reproduction: Sự sinh sản của con cóc
- Toad behavior: Hành vi của con cóc
- Toad appearance: Ngoại hình của con cóc
- Toad warts: Mụn trên da của con cóc (một đặc điểm thường thấy ở một số loài con cóc)
- Toad calls: Tiếng gọi của con cóc
- Tadpole: nòng nọc
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con cóc tiếng Anh
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con cóc tiếng Anh
Đoạn hội thoại giữa Gin và Pu về quá trình sinh sản của loài cóc
Gin: Pu, have you ever wondered how toads reproduce?( Pu, bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào con cóc sinh sản không?)
Pu: Yes, I'm curious about it. Can you explain it to me?( Có, tôi rất tò mò về điều đó. Bạn có thể giải thích cho tôi không?)
Gin: Of course! Toads typically lay their eggs in water, and the males fertilize them externally.( Tất nhiên! Thông thường, con cóc đẻ trứng của chúng trong nước, và con đực sẽ thụ tinh từ bên ngoài)
Pu: So, the female toad releases her eggs, and the male toad releases sperm to fertilize them, right?( Vậy, con cái con cóc đẻ trứng ra và con đực con cóc thải tinh dịch để thụ tinh chúng, phải không?)
Gin: Exactly. The eggs are then fertilized in the water, and they develop into tadpoles.( Đúng vậy. Những quả trứng sau đó được thụ tinh trong nước và phát triển thành nòng nọc)
Pu: That's fascinating! And what happens to the tadpoles next?( Thật là thú vị! Và sau đó, điều gì sẽ xảy ra với những con nòng nọc?)
Gin: The tadpoles go through a metamorphosis, changing into adult toads. It's a remarkable process to witness.( Những con nòng nọc trải qua quá trình biến đổi, biến thành con cóc trưởng thành. Đó là một quá trình đáng kinh ngạc)
Những kiến thức trong bài học từ vựng con cóc tiếng Anh là gì cùng với những ví dụ, cụm từ, hội thoại liên quan đã giúp bạn bỏ túi thêm thật nhiều điều thú vị về loài sinh vật này đồng thời làm phong phú hơn kho từ vựng của bạn. Mong rằng bạn học sẽ luôn có những trải nghiệm thú vị trên chặng đường học tiếng Anh của mình . Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tốt!