Con cua tiếng Anh là gì? Ví dụ và đoạn hội thoại sử dụng từ crab
Con cua tiếng Anh là crab, là một trong những loài động vật giáp xác, cùng cách phát âm, ví dụ, đoạn hội thoại và các cụm từ đi với từ vựng crab trong tiếng Anh.
Nếu bạn là một yêu động vật và thiên nhiên thì chắc hẳn sẽ biết đến một con có biệt danh “tám cẳng hai càng’’, đó chính là con cua. Khi học về từ vựng con cua ngoài phần dịch tiếng Anh và cách đọc ra thì còn có những phần lý thuyết nào quan trọng nữa không. Hãy theo dõi bài học sau đây của học tiếng Anh nhanh và giải đáp nào.
Con cua tiếng Anh là gì?
Con cua dịch sang tiếng Anh là crab.
Con cua trong tiếng Anh là crab, danh từ chung nói về loài động vật giáp xác, thường có 8 chân, hai càng, một càng to và một càng nhỏ, có tập tính bò ngang, thường sống trong hốc đá hoặc hang do chúng đào. Cua có giá trị dinh dưỡng cao, giàu protein, canxi, sắt và các vitamin khoáng chất khác.
Lưu ý: Con cua là crab nhưng con cua đực lại có tên là jimmy và con cua cái là jenny.
Phát âm từ crab: /kræb/, chuẩn theo giọng UK và US.
Ví dụ:
- I caught a crab while fishing yesterday. (Hôm qua tôi bắt được một con cua khi đi câu cá)
- We often go to the beach to watch crabs scuttling around. (Chúng tôi thường đến bãi biển để ngắm cua bơi lội)
Ví dụ sử dụng từ vựng con cua tiếng Anh
Áp dụng từ vựng tiếng Anh về con cua trong những hoàn cảnh cụ thể.
Những ví dụ sau đây với từ crab là con cua cùng với phần dịch nghĩa tiếng Việt giúp bạn áp dụng được trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- They found a group of crabs hiding in the rocks. (Họ tìm thấy một đàn cua đang trốn trong những tảng đá)
- She: She watched the crab digging a burrow in the sand. (Cô nhìn con cua đào hang trên cát)
- It's fascinating to see a crab change its shell during molting. (Thật thú vị khi thấy một con cua thay vỏ trong quá trình lột xác)
- My sister is afraid of crabs because she got pinched once. (Chị gái tôi sợ cua vì cô ấy bị càng cua kẹp một lần)
- The tourists took photos of the crabs on the shore. (Các du khách chụp ảnh những con cua trên bờ biển)
- The marine biologist studies the behavior of crabs in their natural habitat. (Nhà sinh thái học biển nghiên cứu hành vi của con cua trong môi trường tự nhiên của chúng)
- The crab fisherman returned with a bountiful catch after a day at sea. (Người đánh bắt cua trở về với mẻ cá bội thu sau một ngày lênh đênh trên biển)
Cụm từ đi kèm với từ vựng crab (con cua tiếng Anh)
Học từ vựng, cụm từ đi với con cua trong tiếng Anh khá thú vị.
Một số cụm từ sau đây đi với từ vựng con cua bằng tên tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng trong thi cử, giao tiếp với các bạn khác về thế giới loài cua.
- Mắt cua: Crab's eyes
- Chân cua: Crab's legs
- Mai cua: Crab's shell
- Bài thơ con cua: Poem about a crab
- Bài hát con cua: Song about a crab
- Câu đố con cua: Riddle about a crab
- Một con cua: A crab
- Những con cua: Crabs
- Con cua lột: Molting crab
- Con cua con: Baby crab
- Con cua mẹ: Mother crab
- Con cua bố: Father crab
- Con cua biển: Seashore crab
Hội thoại với từ vựng con cua tiếng Anh
Trò chuyện tiếng Anh về con cua kèm phần dịch nghĩa tiếng Việt.
Jackson và Lucas nói về chuyến đi biển ngày hôm qua, họ ngắm nhìn những con cua trên bờ biển, trong hang đá, con cua đang lột xác và chuyện em gái của Jackson đã bị càng cua kẹp.
Jackson: Hi, Lisa! Guess what I found at the beach yesterday?(Chào, Lisa! Đoán xem hôm qua tớ tìm thấy gì ở bãi biển?)
Lucas: Hi there! What did you discover? (Chào bạn! Bạn tìm thấy gì vậy?)
Jackson: I spotted a small crab near the rocks. (Tớ đã thấy một con cua nhỏ gần những tảng đá)
Lucas: That's so cool! Did you get to see its shell? (Thật tuyệt! Bạn có thấy vỏ của nó không?)
Jackson: Yes, it was carrying a seashell on its back. It looked adorable. (Đúng vậy, nó đang mang một chiếc vỏ trên lưng. Nó trông dễ thương lắm)
Lucas: I've read that crabs use other animals' shells for protection. (Tớ đã đọc rằng con cua dùng vỏ của các động vật khác để bảo vệ mình)
Jackson: Exactly! And you won't believe what my little sister did. She tried to pick it up and got pinched! (Đúng vậy! Và cậu không thể tin được điều mà em gái nhỏ của tớ làm. Cô ấy cố gắng bắt nó lên và bị kẹp!)
Lucas: Oh no, poor thing! (Ồ không, tội nghiệp quá!)
Jackson: She's fine, just a little scared. (Cô ấy ổn, chỉ hơi sợ một chút)
Bài tập về cách sử dụng từ vựng con cua trong câu tiếng Anh kèm đáp án
Bài tập: Sử dụng từ vựng crab ở dạng danh từ số ít và danh từ số nhiều thích hợp điền vào chỗ trống.
- The children were excited to find a ____________ crawling along the shore.
- ____________are known for their sideways walk.
- We're planning to have a delicious seafood dinner with grilled fish and ____________.
- Be careful when handling ____________; they can pinch if they feel threatened.
- The chef prepared a mouthwatering ____________curry for the guests.
- The ____________left distinct tracks in the sand as it moved.
- The kids collected seashells and observed a tiny ____________inside one of them.
- ____________are crustaceans that inhabit both land and water environments.
- The restaurant's specialty is garlic butter ____________legs.
Đáp án:
- crab
- crabs
- crab
- crabs
- crab
- crab
- crabs
- crab
Như vậy, với những tên gọi, cụm từ và cách phát âm liên quan đến từ vựng con cua trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ hôm nay, hy vọng bạn sẽ học được nhiều từ vựng tiếng Anh bổ ích. Cám ơn các bạn đã tham khảo bài học này.