Con cừu tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan
Con cừu tiếng Anh gọi là sheep, là một loài động vật dễ thương với đặc điểm là bộ lông mềm bồng bềnh như đám mây thường được nuôi để lấy thịt và lông.
Cừu là một con vật đáng yêu, đã được cong người thuần hóa và được nuôi để lấy lông, thịt và sữa. Vậy bạn có biết con cừu dịch sang tiếng Anh như thế nào không?
Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về tên gọi và cách phát âm của con cừu trong tiếng Anh là gì và học thêm nhiều cụm từ hay xoay quanh con vật đáng yêu này thông qua bài học bên dưới đây nhé!
Con cừu tiếng Anh là gì?
Con cừu có tên tiếng Anh là Sheep
Con cừu trong tiếng Anh được gọi là sheep (phiên âm là /ʃip/), danh từ chỉ một loài động vật hiền lành và thường được nuôi ở các nông trại với mục đích để lấy lông và thịt. Chúng có một bộ lông dày và mịn nên thường được sử dụng để làm những bộ áo khoác.
Ví dụ câu sử dụng từ con cừu (sheep):
- There are many sheep grazing in the field. (Có nhiều con cừu đang gặm cỏ trên cánh đồng)
- The shepherd counted his sheep before putting them in the pen. (Người chăn cừu đếm cừu trước khi đưa chúng vào chuồng)
- The wool from sheep is used to make warm clothing. (Lông cừu được sử dụng để làm quần áo ấm)
- The farmer has a flock of sheep on his farm. (Nông dân có một bầy cừu trên trang trại của mình)
- The little lamb followed its mother around the pasture. (Con cừu con đi theo mẹ xung quanh đồng cỏ)
Các từ vựng liên quan tới con cừu trong tiếng Anh
Con cừu và từ vựng liên quan trong tiếng Anh.
Ngoài việc học tên tiếng Anh của con cừu và cách phát âm cũng như ví dụ liên quan, bạn đọc có thể học thêm các từ vựng như sau:
Từ vựng đi với từ con cừu tiếng Anh
Tham khảo thêm một số từ tiếng Anh liên quan đến con cừu trong tiếng Anh mà bạn có thể biết để mở rộng vốn từ như sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ câu |
Wool |
/wʊl/ |
Lông cừu |
This sweater is made from the finest wool. (Cái áo len này được làm từ lông cừu tốt nhất) |
Ewe |
/juː/ |
Con cừu cái |
The ewe and her lamb graze peacefully in the pasture. (Con cừu cái và đứa cừu con của nó ăn cỏ bình yên trên đồng cỏ) |
Ram |
/ræm/ |
Con cừu đực |
The ram leads the flock and protects them from predators. (Con cừu đực dẫn đầu bầy và bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi) |
Lamb |
/læm/ |
Cừu con |
The lamb frolicked in the field. (Con cừu con nô đùa trên cánh đồng) |
flock of sheep |
/flɒk əv ʃiːp/ |
Bầy cừu |
A flock of sheep grazes in the meadow. (Một bầy cừu ăn cỏ trên đồng cỏ) |
Shepherd |
/ˈʃɛpərd/ |
Người chăn cừu |
The shepherd guides the sheep to new pastures. (Người chăn cừu dẫn dắt bầy cừu đến các đồng cỏ mới) |
Herding Dog |
/ˈhɜːrdɪŋ dɒɡ/ |
Chó chăn cừu |
Border Collies are known for their skill as herding dogs. (Border Collies nổi tiếng với khả năng làm chó chăn cừu của họ) |
Cụm từ/thành ngữ nói về con cừu trong tiếng Anh
Đếm cừu trước khi ngủ tiếng Anh gọi là counting sheep
Ngoài việc hiểu và biết con cừu tiếng Anh là gì và cách phát âm, bạn đọc sẽ học thêm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến con cừu (sheep) như thành ngữ và cụm từ về loài cừu bên dưới đây:
-
Counting sheep: Đếm cừu -Hoạt động đếm cừu thường được thực hiện để giúp người ta thư giãn và ngủ dễ dàng.
Ví dụ: I couldn't fall asleep, so I tried counting sheep to relax my mind. (Tôi không thể ngủ, vì vậy tôi thử đếm cừu để làm dịu tâm trạng)
-
Black Sheep: Thành viên cá biệt (một cá nhân khách biệt trong một nhóm người/cộng đồng)
Ví dụ: He was always the black sheep of the family due to his unconventional choices. (Anh ấy luôn là cừu đen trong gia đình vì những lựa chọn không thông thường của mình)
-
Wolf in sheep’s clothing: Sói đội lốt cừu - ám chỉ một người có hành động có vẻ thân thiện như tâm địa xấu xa.
Ví dụ: She thought he was a charming gentleman, but later discovered he was a wolf in sheep's clothing, manipulating others for personal gain. (Cô ấy nghĩ anh ấy là một quý ông quyến rũ, nhưng sau đó phát hiện anh ấy là sói đội lốt cừu, lợi dụng người khác vì lợi ích cá nhân)
-
Separate the sheep from the goats: Phân biệt cừu và dê - hàm ý chỉ việc phân biệt giữa người tốt và người xấu.
Ví dụ: In the business world, it's important to separate the sheep from the goats to build a reliable team. (Trong thế giới kinh doanh, việc phân biệt giữa người tốt và xấu là quan trọng để xây dựng một đội ngũ đáng tin cậy)
Hội thoại sử dụng từ con cừu trong tiếng Anh
Sử dụng từ con cừu trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại bên dưới đây có sử dụng từ con cừu tiếng Anh là sheep và các từ vựng tiếng Anh liên quan giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng và học từ thông qua ngữ cảnh câu cụ thể:
Helen: Hey, have you heard about John's latest venture? (Xin chào, bạn đã nghe về dự án mới nhất của John chưa?)
Peter: No, what's he up to now? (Chưa, anh ấy đang làm gì đó mới thế?)
Helen: He's started a sheep farm in the countryside. (Anh ấy đã bắt đầu một trang trại cừu ở nông thôn)
Peter: Really? That's interesting. What made him choose sheep farming? (Thực sự vậy à? Thú vị quá. Điều gì đã khiến anh ấy chọn nghề chăn cừu?)
Helen: Well, he believes there's a growing demand for organic wool, and he's passionate about sustainable agriculture. (À, anh ấy tin rằng có nhu cầu ngày càng tăng về len hữu cơ, và anh ấy đam mê với nông nghiệp bền vững)
Peter: That's a unique choice. Is he the shepherd himself, or does he have someone managing the flock? (Lựa chọn độc đáo. Anh ấy là chính người chăn cừu hay có người quản lý đàn cừu?)
Helen: He hired an experienced shepherd to take care of the sheep. He's focusing on the business side and promoting the farm-to-table concept. (Anh ấy đã thuê một người chăn cừu có kinh nghiệm để chăm sóc đàn cừu. Anh ấy tập trung vào phía kinh doanh và quảng bá khái niệm từ trang trại đến bàn ăn)
Peter: Smart move. How's the farm doing so far? (Bước đi thông minh. Trang trại đang làm ổn không?)
Helen: It's still in the early stages, but the sheep are thriving, and he's already secured contracts with local textile businesses. (Nó vẫn ở giai đoạn đầu, nhưng đàn cừu đang phát triển mạnh mẽ, và anh ấy đã ký được hợp đồng với các doanh nghiệp dệt địa phương)
Peter: Sounds promising. I wish him success with his sheep farming venture. (Nghe có vẻ hứa hẹn. Chúc anh ấy thành công với dự án chăn nuôi cừu của mình)
Thông qua bài học tiếng Anh trên đây, bạn học đã nắm rõ được từ vựng và cách đọc về con cừu tiếng Anh là sheep và học thêm nhiều từ, cụm từ hay liên quan đến con vật này. Hãy thường xuyên ghé thăm website hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hay khác nhé! Chúc bạn học tốt!