MỚI CẬP NHẬT

Con đười ươi tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn của từ này

Con đười ươi tiếng Anh là orangutan, học cách đọc đúng của từ này, ví dụ, cụm từ liên quan và tên tiếng Anh các loài linh trưởng khác có họ hàng với con người.

Con đười ươi, hay còn gọi là đười ươi, là một loài động vật có họ hàng gần gũi với con người và có tính cách khá thân thiện. Khỉ là monkey, vượn là gibbon vậy con đười ươi tiếng Anh là gì?

Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng con đười ươi trong tiếng Anh cũng như cách đọc chuẩn quốc tế và các kiến thức từ vựng liên quan nhé!

Con đười ươi tiếng Anh là gì?

Con đười ươi tên tiếng Anh.

Con đười ươi trong tiếng Anh là orangutan, đây là danh từ chỉ một trong những loài linh trưởng có họ hàng gần gũi nhất với con người, có tiếng hú kinh người, chúng cực kỳ thông minh và có bộ lông màu đỏ nâu khá bắt mắt, thường được tìm thấy ở các khu vực rừng nhiệt đới.

Lưu ý: Orangutan là từ chỉ chung loài đười ươi, còn với mỗi loài khác nhau nó có tên riêng cụ thể.

Cách đọc từ con đười ươi trong tiếng Anh chuẩn giọng Anh, Mỹ

Để có thể đọc được từ vựng con đười ươi bằng tiếng Anh chính xác, bạn cần xem kỹ phần phiên âm của từ này qua hai giọng chuẩn Anh Anh và Anh Mỹ và chú ý cách nhấn trọng âm là có thể đọc dễ dàng, cụ thể là:

  • /əˈræŋ.uːtæn/ /ɔːˌræŋ.uːˈtæn/ (Giọng Anh Anh UK)
  • /ɔːˈræŋ.ə.tæn/ (Giọng Anh Mỹ US)

Phiên âm cho thấy âm tiết được nhấn vào âm "rang" trong cả hai chất giọng. Việc lắng nghe và thực hành cách đọc theo từng giọng sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng nghe và phát âm tiếng Anh một cách chính xác.

Những ví dụ sử dụng từ con đười ươi bằng tiếng Anh

Mẫu câu ví dụ với từ con đười ươi - orangutan.

Khi học từ vựng tiếng Anh về con đười ươi, bạn cần học cách ghi nhớ và sử dụng từ này trong các tình huống cụ thể để có thể dễ dàng hình dung về những điều thú vị khi nói đến đười ươi. Cụ thể là:

  • The orangutan's gentle nature makes it a beloved species. (Tính cách hiền lành của con đười ươi khiến chúng trở thành một loài được yêu thích)
  • Orangutans are native to Southeast Asia, primarily found in Indonesia and Malaysia. (Đười ươi có nguồn gốc từ Đông Nam Á, chủ yếu được tìm thấy ở Indonesia và Malaysia)
  • Orangutans are highly intelligent and display problem-solving skills. (Đười ươi rất thông minh và có khả năng giải quyết vấn đề)
  • The conservation of orangutan habitats is essential to their survival. (Việc bảo tồn môi trường sống của đười ươi là cần thiết để bảo vệ sự sống còn của chúng)
  • Orangutans are known for their distinctive red hair. (Đười ươi được biết đến với bộ lông màu đỏ đặc biệt)
  • Orangutans are arboreal, spending most of their time in trees. (Con đười ươi là loài sống trên cây, chiếm phần lớn thời gian của chúng trên cây)
  • Orangutans are solitary animals, and males are known to have large home ranges. (Con đười ươi là loài động vật sống đơn độc và các con đực được biết đến có khu vực sinh sống rộng lớn)
  • The orangutan's diet consists of a variety of fruits, leaves, and insects. (Chế độ ăn của con đười ươi bao gồm nhiều loại trái cây, lá và côn trùng)
  • Orangutans have a strong mother-offspring bond that lasts for several years. (Con đười ươi có mối quan hệ mẹ-con bền chặt kéo dài trong vài năm)
  • Orangutan conservation efforts are crucial to prevent their endangered status. (Các nỗ lực bảo tồn đười ươi là rất quan trọng để ngăn chặn tình trạng nguy cơ tuyệt chủng của chúng)

Một số cụm từ đi với từ vựng con đười ươi tiếng Anh

Từ vựng gắn liền với co đười ươi trong tiếng Anh.

Để có thể miêu tả về con đười ươi trong tiếng Anh được chính xác và cụ thể nhất thì bạn có thể tham khảo ở bảng các cụm từ sau, những từ vựng gắn liền với con đười ươi qua phần từ tiếng Anh và dịch nghĩa tiếng Việt. Cụ thể là:

Bảng từ vựng tiếng Anh về con đười ươi.

Cụm từ tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh

Một con đười ươi

A orangutan

Đười ươi

Orangutan

Những con đười ươi

Orangutans

Đười ươi đực

Male orangutan

Đười ươi cái

Female orangutan

Mẹ con đười ươi

Mother and baby orangutan

Đười ươi mang thai

Pregnant orangutan

Đười ươi sinh con

Orangutan giving birth

Đười ươi ăn

Orangutan eating

Đười ươi ngủ

Orangutan sleeping

Đười ươi cười

Orangutan laughing

Đười ươi bắt bọ chét

Orangutan hunting for insects

Đười ươi leo trèo

Orangutan climbing

Đười ươi đu trên cây

Orangutan swinging from trees

Đười ươi đi bộ

Orangutan walking

Đười ươi hái hoa quả

Orangutan picking fruits

Đười ươi sinh sản

Orangutan reproducing

Đười ươi sắp tuyệt chủng

Endangered orangutan

Bảo tồn đười ươi

Orangutan conservation

Đười ươi và khỉ

Orangutan and monkeys

Đười ươi trong rừng

Orangutan in the wild

Đười ươi trong khu bảo tồn

Orangutan in conservation area

Đười ươi trong vườn thú

Orangutan in the zoo

Đười ươi trong tự nhiên

Orangutan in the natural habitat

Đười ươi tấn công

Aggressive orangutan

Đười ươi tức giận

Angry orangutan

Đười ươi chạy

Running orangutan

Đười ươi ăn trái cây

Orangutan eating fruits

Đười ươi có hành vi như con người

Human-like behavior of orangutan

Săn bắt đười ươi

Orangutan hunting

Đười ươi cáu giận

Agitated orangutan

Tuổi đời của đười ươi

Lifespan of an orangutan

Truyền thuyết về đười ươi

Folklore about orangutans

Đười ươi cưa cây khi buồn ngủ

Orangutan sawing a tree when sleepy

Mắt đười ươi

Orangutan eyes

Mũi đười ươi

Orangutan nose

Miệng đười ươi

Orangutan mouth

Răng đười ươi

Orangutan teeth

Mặt đười ươi

Orangutan face

Hộp sọ đười ươi

Orangutan skull

Cơ thể đười ươi

Orangutan body

Lông đười ươi

Orangutan fur

Móng chân đười ươi

Orangutan toenails

Móng tay đười ươi

Orangutan fingernails

Bàn chân đười ươi

Orangutan feet

Bàn tay đười ươi

Orangutan hands

Cánh tay đười ươi

Orangutan arms

Chân đười ươi

Orangutan legs

Lưỡi đười ươi

Orangutan tongue

Thịt đười ươi

Orangutan meat

Ruột đười ươi

Orangutan intestines

Bụng đười ươi

Orangutan belly

Đuôi đười ươi

Orangutan tail

Khứu giác đười ươi

Orangutan sense of smell

Thính giác đười ươi

Orangutan hearing

Tên tiếng Anh các loài linh trưởng có họ hàng gần gũi với người

Các loài gần gũi với con người như đười ươi trong tiếng Anh.

Ngoài tên gọi tiếng Anh của đười ươi thì cũng có cách gọi tiếng Anh của một số loài khác trong bộ Linh trưởng, cũng có quan hệ khá gần gũi, được xem là giống với con người nhất trong các loài trong thế giới động vật. Chẳng hạn như:

  • Tinh tinh (Chimpanzee): Tinh tinh được coi là một trong những loài động vật thông minh nhất trên hành tinh và chia sẻ nhiều đặc điểm gần gũi với con người.
  • Khỉ đột (Gorilla): Loài này có kích thước lớn và cũng có quan hệ họ hàng gần gũi với con người.
  • Đười ươi (Orangutan): Loài có tính cách thân thiện, gần gũi với con người.
  • Vượn (Gibbon): Chúng có kích thước nhỏ hơn nhưng cũng có mối quan hệ họ hàng với tinh tinh, khỉ đột và đười ươi.

Trong tổng cộng, cả bốn loài này (tinh tinh, khỉ đột, đười ươi và vượn) thuộc về họ Hominidae và có sự tương quan chặt chẽ với loài người.

Vậy là kết thúc bài học này rồi, bạn hoàn toàn có thể trả lời câu hỏi đười ươi tiếng Anh là gì rồi đúng không. Ngoài tên gọi, cách đọc chuẩn qua hai giọng thì bạn còn được tham khảo nhiều kiến thức khác liên quan khá hữu ích trong quá trình học tiếng Anh của mình. Hãy thường xuyên đón đọc các bài học hữu ích khác trên hoctienganhnhanh.vn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top