Con đường tiếng Anh là gì? Ví dụ và phát âm chuẩn
Con đường tiếng Anh là street, học thêm cách phát âm theo từ điển Cambridge, ví dụ Anh Việt, cụm từ, thành ngữ và hội thoại sử dụng từ street.
Con đường là “thứ” quen thuộc đối với mỗi chúng ta trong cuộc sống, song đôi lúc chúng ta thường quên mất cách gọi tên của nó hoặc cũng có thể chưa biết hết về các loại đường trong tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về đường và các loại đường trong tiếng Anh cùng các kiến thức liên quan, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay qua bài học hôm nay nhé!
Con đường tiếng Anh là gì?
Con đường có tên gọi tiếng Anh là gì?
Con đường tiếng Anh là street, là dải đất/cát/xi măng được lát bằng phẳng dùng cho xe cộ, con người di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác một cách nhanh chóng, có chiều rộng và độ dài khác nhau tùy thuộc vào quy mô.
Con đường giúp kết nối các khu vực dân cư, thành phố, quốc gia và thế giới lại với nhau, giúp vận chuyển hàng hóa, dịch vụ và nguồn lực từ nơi này sang nơi khác cũng như kết nối giao lưu văn hoá truyền thống ở khắp mọi nơi.
Cách phát âm danh từ street - con đường trong tiếng Anh là /striːt/ theo cả giọng Anh - Mỹ và giọng Anh - Anh.
Ví dụ: The bookstore is located on Phan Dinh Phung Street in the heart of the city. (Hiệu sách nằm trên đường Phan Đình Phùng, ngay giữa trung tâm của thành phố)
Ví dụ sử dụng từ vựng con đường tiếng Anh
Con đường dịch sang tiếng Anh và ví dụ.
Một số ngữ cảnh sử dụng danh từ street giúp bạn học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng danh từ con đường trong câu tiếng Anh:
- I live on Nguyen Chi Thanh Street. (Tôi sống ở đường Nguyễn Chí Thanh)
- The school is just across the street. (Trường học chỉ ở đối diện đường)
- She parked her car on the street. ( Cô ấy đỗ xe trên đường)
- There is a small café down the street. (Có một quán cà phê nhỏ ở đường)
- The street was crowded with people during the parade. (Đường phố đông người khi cuộc diễu hành diễn ra)
- He used to play basketball in the street when he was a kid. (Anh ta thường chơi bóng rổ trên đường khi còn nhỏ)
- Our house is the third one on the right side of the street. (Nhà của chúng tôi là căn thứ ba bên phải đường)
- The streetlights lit up as the sun went down. (Đèn đường sáng lên khi mặt trời xuống)
Một số từ vựng đi với từ con đường tiếng Anh
Con đường và các cụm từ tiếng Anh liên quan.
Khi bạn học từ mới bằng cách liên kết với các cụm từ liên quan đi kèm, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu chỉ tập trung học từng từ riêng lẻ.
Bạn còn chần chừ gì nữa mà không bỏ túi ngay những cụm từ sử dụng với danh từ street bằng tiếng Anh ngay dưới đây mà hoctienganhnhanh.vn đã tổng hợp:
- Đường lớn: Major street
- Ở ngoài đường: In the street
- Đường phố nhộn nhịp: Animated street
- Đường phố chính: Arterial street
- Đèn trên đường phố: Street light
- Đường đại lộ: Big street
- Đường cao tốc: Highway street
- Làn đường: Street lane
- Đường một chiều: One-way street
- Đường hai chiều: Two-way street
- Đường đồi núi: Hilly street
- Đường hầm: Tunnel street
- Đi qua đường: Crossing the street
- Vạch kẻ đường: Road markings
- Đường ô tô: Car street
- Ngã tư đường: Cross street
- Bên lề đường: On the sidewalk
- Lề đường: Street side
- Đường cụt: Street end
- Đường ngõ: Lane street
- Mặt đường: Street surface
- Cầu đường: Bridge street
- Đường bộ: Street
- Đường rừng: Forest street
- Nhảy đường phố: Street dance
- Sửa đường: Fix the street
Hội thoại sử dụng từ vựng con đường tiếng Anh
Con đường trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày
Emily: Hey Daniel, do you know the way to the new restaurant on Maple Street? (Chào Daniel, anh có biết đường đến nhà hàng mới trên con đường Maple không?)
Daniel: Yes, it's pretty easy. Go straight down this street and take the first left turn. Maple Street will be right there. (Có, khá dễ dàng đấy. Đi thẳng xuống con đường này và rẽ trái đầu tiên. Đường Maple nằm ở ngay đó)
Emily: Got it, thanks! Is there a parking lot nearby? (Tôi hiểu rồi, cảm ơn anh! Có bãi đỗ xe gần đây không?)
Daniel: Yes, there's a parking lot just around the corner from Maple Street. You can't miss it. (Có, có một bãi đỗ xe ngay góc phố từ con đường Maple. Bạn đừng bỏ qua nhé!)
Emily: Perfect, I appreciate your help, Daniel! (Hoàn hảo, tôi thật sự biết ơn sự giúp đỡ của anh, Daniel!)
Thành ngữ sử dụng từ vựng street trong tiếng Anh
Thành ngữ sử dụng từ con đường dịch sang tiếng Anh.
Những thành ngữ sau đây sử dụng danh từ street sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng mới tiếng Anh một cách thú vị và hấp dẫn hơn:
- Hit the street: Bắt đầu hành trình
- On the right street: Đi đúng hướng
- Street smart: Tháo vát, lanh lợi
- All streets lead to Rome: Có nhiều cách khác nhau để đạt đến kết quả giống nhau
- Street end: Chấm dứt, không có lối thoát
- Fast street: Con đường nhanh chóng
- Backstreet driver: Người đốc thúc từ phía sau
- Off the beaten street: Đi con đường không ai chọn, khó khăn
- The whole nine streets: Toàn bộ, đầy đủ
- Street your enthusiasm: Kiềm chế sự hứng khởi
- Pave the street: Mở đường
- Two-way street: Đường hướng
- Down the street: Trong tương lai
- Streetwise: Thạo đường
Sau khi học bài học với chủ đề “Con đường tiếng Anh là gì?”, chắc hẳn các bạn đã biết tên gọi của nó là street và cách phát âm theo hai giọng chuẩn Anh - Anh và Anh - Mỹ cùng những ví dụ và đoạn hội thoại minh hoạ. Hy vọng các bạn sẽ học tiếng Anh tốt hơn mỗi ngày cùng hoctienganhnhanh.vn! Chúc các bạn học tập hiệu quả!