Con ếch tiếng Anh là gì? Tên gọi và kiến thức liên quan
Con ếch tiếng Anh là frog, loài vật lưỡng cư có đôi chân sau rất khỏe để có thể nhảy, cùng học cách phát âm, tổng hợp các cụm từ và đoạn hội thoại liên quan.
Con ếch là một trong những động vật tuy có vẻ bề ngoài xấu xí nhưng lại rất đáng yêu và trong tiếng Anh nó có tên gọi và cách phát âm như thế nào và có những nội dung từ vựng nào liên quan không. Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tham khảo bài học sau đây và trả lời.
Con ếch tiếng Anh là gì?
Con ếch dịch sang tiếng Anh là gì?
Con ếch có tên tiếng Anh là frog, đây là danh từ nói về một loài động vật sống lưỡng cư sống cả ở dưới nước và trên cạn, chúng có đôi chân sau rất khỏe có thể nhảy từ nơi này qua nơi khác, lớp da xấu xí có chất nhầy bảo vệ; ếch thường ăn những động vật ở dưới nước như cá nhỏ, ấu trùng, côn trùng, tảo,....
Phát âm từ frog: /frɒɡ/ theo giọng UK và /frɑːɡ/ theo giọng US.
Ví dụ:
- The biology teacher explained the life cycle of frogs to the students. (Giáo viên sinh học giải thích về chu kỳ sinh trưởng của ếch cho học sinh)
- We heard the chorus of frogs singing after the rain. (Chúng tôi nghe thấy dàn hợp xướng của những con ếch kêu sau cơn mưa)
- The children giggled as they watched the frog jump across the path. (Những đứa trẻ cười khúc khích khi nhìn thấy con ếch nhảy qua đường)
Các cụm từ sử dụng từ vựng con ếch tiếng Anh
Những cụm từ tiếng Anh với con ếch.
Ở phần này, các bạn sẽ được học về các cụm từ và ví dụ về tất cả những khía cạnh liên quan.
-
Một con ếch: A frog
Ví dụ: Look, there's a frog in the garden. (Nhìn kìa, có con ếch ở trong vườn)
-
Những con ếch: Frogs
Ví dụ: During the rainy season, frogs gather near the pond. (Trong mùa mưa, những con ếch tụ tập gần ao)
-
Chú ếch con: Baby frog (tadpole)
Ví dụ: The pond is full of baby frogs. (Ao đầy những con ếch con)
-
Con ếch đồng: Common frog
Ví dụ: The common frog is often found in wetlands. (Con ếch đồng thường xuất hiện ở các vùng đất ngập nước)
-
Chân ếch: Frog's legs
Ví dụ: Some people enjoy eating frog's legs as a delicacy. (Một số người thích ăn chân ếch như món ăn đặc biệt)
-
Mắt ếch: Frog's eyes
Ví dụ: The frog's eyes have a unique horizontal pupil. (Đôi mắt của con ếch có đồng tử ngang độc đáo)
-
Miệng ếch: Frog's mouth
Ví dụ: The frog's mouth opens wide to catch insects. (Miệng của con ếch mở to để bắt côn trùng)
-
Lưỡi ếch: Frog's tongue
Ví dụ: The frog's tongue shoots out to catch prey. (Lưỡi của con ếch nảy ra để bắt mồi)
-
Da ếch: Frog's skin
Ví dụ: Frog's skin is permeable and needs to stay moist. (Da của con ếch thấm nước và cần duy trì ẩm)
-
Thịt ếch: Frog's meat
Ví dụ: In some cultures, frog's meat is considered a delicacy. (Trong một số nền văn hóa, thịt ếch được coi là món đặc sản)
-
Xương ếch: Frog's bones
Ví dụ: The scientist examined the frog's bones under a microscope. (Nhà khoa học kiểm tra xương của con ếch dưới kính hiển vi)
-
Con ếch nhỏ: Small frog
Ví dụ: I spotted a small frog near the pond's edge. (Tôi thấy một con ếch nhỏ ở gần bờ ao)
-
Con ếch to: Large frog
Ví dụ: That's a really large frog sitting on the rock. (Đó là một con ếch rất lớn đang ngồi trên tảng đá)
-
Con ếch dưới nước: Frog underwater
Ví dụ: I love watching the graceful movements of a frog underwater. (Tôi thích ngắm nhìn sự di chuyển uyển chuyển của con ếch dưới nước)
-
Con ếch xanh: Green frog
Ví dụ: The green frog camouflages well in the pond's vegetation. (Ếch xanh ngụy trang rất tốt trong thảm thực vật trong ao)
-
Bài hát con ếch: Frog song
Ví dụ: The nighttime is filled with the soothing sounds of frog songs. (Ban đêm, không gian tràn ngập âm nhạc dịu dàng từ tiếng hát của con ếch)
-
Bài thơ con ếch: Frog poem
Ví dụ: She wrote a beautiful frog poem for her nature-themed poetry book. (Cô ấy viết một bài thơ con ếch tuyệt đẹp cho cuốn sách thơ chủ đề thiên nhiên của mình)
-
Vẽ con ếch: Draw a frog
Ví dụ: Can you draw a frog for our science project poster? (Bạn có thể vẽ một con ếch cho áp phích dự án khoa học của chúng ta không?)
-
Câu chuyện con ếch: Frog story
Ví dụ: Grandpa used to tell us a funny frog story from his childhood. (Ông nội thường kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện vui về chú ếch thời thơ ấu của ông)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con ếch tiếng Anh
Giao tiếp với từ vựng con ếch.
Mike: Look at that frog near the pond, Lily! (Nhìn con ếch ở gần ao kìa, Lily!)
Lily: Oh, it's adorable! Frogs have such vibrant colors. (Ồ, nó đáng yêu quá! Con ếch có màu sắc rực rỡ thế)
Mike: Yeah, and their skin feels so smooth. (Đúng vậy, và da của chúng mềm mịn lắm)
Lily: I've heard frogs can jump really high. (Tớ đã nghe nói con ếch có thể nhảy rất cao)
Mike: That's right. Their strong hind legs give them incredible leaping abilities. (Đúng vậy. Đôi chân sau khỏe mạnh giúp chúng nhảy vọt một cách đáng kinh ngạc)
Lily: Do frogs only live in water? (Liệu con ếch chỉ sống trong nước?)
Mike: Not all of them. Some frogs live in trees and plants. (Không phải tất cả. Một số con ếch sống trên cây và thực vật)
Lily: I remember reading that frogs lay eggs. (Tớ nhớ đọc rằng con ếch đẻ trứng)
Mike: Yes, they lay eggs in water, and those eggs hatch into tadpoles. (Đúng vậy, chúng đẻ trứng trong nước, và những quả trứng đó nở thành những con nòng nọc)
Lily: Tadpoles turn into frogs, right? (Những con nòng nọc sau đó biến thành con ếch, phải không?)
Mike: Exactly. It's fascinating to watch their transformation. (Đúng vậy. Quá trình biến đổi của chúng thực sự thú vị để quan sát)
Lily: Nature is truly amazing, isn't it? (Thiên nhiên thật kỳ diệu, phải không?)
Mike: Absolutely, Lily. Frogs are a wonderful part of the natural world. (Chắc chắn, Lily. Con ếch là một phần tuyệt vời của thế giới tự nhiên)
Học về con ếch gồm những nội dung cực kỳ quan trọng như tên tiếng Anh, cách phát âm cùng rất nhiều ví dụ và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới loài ếch. Hy vọng, các bạn sẽ thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học giỏi.