Con gấu tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn Cambridge kèm ví dụ
Con gấu tiếng Anh là bear, là một loài động vật có khứu giác phát triển gấp 6 lần chó cùng cách phát âm, các ví dụ, cụm từ và các mẫu câu giao tiếp liên quan.
Hình ảnh con gấu có lẽ đã quá quen thuộc trong thế giới động vật mà chúng ta biết đến. Vậy trong tiếng Anh con gấu có tên gọi là gì, cách phát âm chuẩn ra sao và có những kiến thức liên quan gì mà chúng ta cần điểm qua. Tất cả sẽ được bật mí qua bài học sau đây của học tiếng Anh nhanh, cùng tham khảo nhé!
Con gấu tiếng Anh là gì?
Con gấu trong tiếng Anh là bear
Con gấu trong tiếng Anh được gọi là bear, đây là danh từ số ít phần lớn nói về loài động vật ăn thịt có khả năng đánh hơi rất giỏi, khứu giác phát triển và thính hơn loài chó gấp 6 lần. Gấu thường có mõm dài, chân có móng vuốt giúp leo trèo và săn mồi tốt hơn, ngoài ra còn có thể bơi lội và được xem như là sát thủ bắt cá. Bên cạnh đó có một số loài gấu ăn côn trùng hoặc lá cây thì chúng chỉ có leo trèo và cầm nắm thức ăn nên móng vuốt và thể lực của chúng yếu hơn.
Tuy có 8 loài gấu khác nhau trên thế giới nhưng cái tên gấu Bắc Cực và gấu Panda là hai cái tên được rất nhiều người biết đến so với các loài khác.
Cách phát âm từ bear là: /beər/ (UK) và /ber/ (US)
Ví dụ:
- Don't go near the bear! (Đừng đến gần con gấu!)
- The bear caught a salmon in the river. (Con gấu bắt được một con cá hồi dưới sông)
Các ví dụ sử dụng từ con gấu tiếng Anh
Ví dụ về con gấu, con gấu trắng/ gấu Bắc cực Polar bear
Học theo ví dụ ở từng tình huống, ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nhớ từ vựng nhanh và hiệu quả. Sau đây sẽ là những gợi ý ví dụ có phần dịch nghĩa có sử dụng từ con gấu.
Example 1: I saw a bear at the zoo yesterday. (Hôm qua tôi nhìn thấy một con gấu ở sở thú)
Example 2: The bear in the forest is searching for food. (Con gấu đang tìm kiếm thức ăn trong rừng)
Example 3: Polar bears live in the cold Arctic regions. (Gấu Bắc Cực sống ở vùng Bắc Cực lạnh giá)
Example 4: The teddy bear on my bed is so soft. (Con gấu bông trên giường của tôi thật mềm mại)
Example 5: A big brown bear walked through the woods. (Một con gấu nâu lớn đã đi qua khu rừng)
Example 6: The bear cub followed its mother closely. (Gấu con bám sát mẹ)
Example 7: Don't run from a bear; stay calm and back away slowly. (Đừng chạy trốn gấu; hãy bình tĩnh và lùi lại từ từ)
Example 8: We spotted bear tracks in the muddy trail. (Chúng tôi thấy dấu chân gấu trên đường lầy lội)
Example 9: Bears usually hibernate during the winter months. (Gấu thường ngủ đông trong những tháng mùa đông)
Example 10: The bear caught a fish from the river with its paws. (Con gấu bắt cá dưới sông bằng móng vuốt của nó)
Example 11: The bear's roar echoed through the mountains. (Tiếng gầm của con gấu vang vọng khắp núi rừng)
Example 12: A group of people watched the bear from a distance. (Một nhóm người đứng nhìn con gấu từ xa)
Example 13: The bear scratched its back against a tree trunk. (Con gấu gãi lưng bằng cây gỗ)
Example 14: She told a bedtime story about a friendly bear. (Cô ấy kể câu chuyện cổ tích về một con gấu thân thiện trước giờ đi ngủ)
Example 15: The bear's fur keeps it warm in the cold weather. (Bộ lông của con gấu giữ cho nó ấm áp trong thời tiết lạnh giá)
Các cụm từ sử dụng từ vựng con gấu tiếng Anh
Cụm từ có chứa từ bear con gấu
Để hiểu rõ hơn về các bộ phận, đặc điểm và đồ dùng liên quan tới con gấu, các bạn theo dõi bảng các cụm từ tiếng Việt và tiếng Anh đi với con gấu.
Cụm từ Việt - Anh | Cụm từ Việt - Anh | Cụm từ Việt - Anh |
Con gấu bông: Teddy bear Móng vuốt của gấu: Bear's claws Mắt gấu: Bear's eyes Chân gấu: Bear's legs Lông con gấu: Bear's fur Miệng gấu: Bear's mouth Mõm gấu: Bear's muzzle Mũi gấu: Bear's nose Đuôi gấu: Bear's tail Thịt gấu: Bear meat Tượng con gấu: Bear statue |
Gấu mẹ: Mother bear Gấu bố: Father bear Gấu con: Bear cub Một con gấu: A bear Những con gấu: Bears Đàn gấu: A group of bears Con gấu chó: Sun bear Con gấu trắng: Polar bear Con gấu xám: Grizzly bear Con gấu đen: Black bear Con gấu nâu: Brown bear |
Con gấu trúc: Panda bear Gấu túi: Koala bear Gấu bắc cực: Polar bear Tiệm bánh ba con gấu: 3-bear bakery Bánh hình con gấu: Bear-shaped cake Tô màu con gấu: Coloring a bear Áo con gấu: Bear shirt Con gấu nhỏ: Baby bear Con gấu to: Big bear Gấu trong chuồng: Bear in a cage Icon con gấu: Bear icon |
Mẫu câu giao tiếp với từ con gấu tiếng Anh
Giao tiếp với từ vựng con gấu (bear)
Một trong những nội dung tiếp theo giúp bạn học giao tiếp và ghi nhớ từ vựng hiệu quả đó chính là học theo mẫu câu, sau đây là một số gợi ý về các mẫu câu để bạn tham khảo thêm.
Mẫu câu số 1:
Sophie: Mark, did you know that some bear species hibernate during the winter? (Chào Mark, bạn có biết rằng một số loài gấu ngủ đông vào mùa đông không?)
Mark: Yes, I've read about it. They slow down their metabolism to conserve energy. (Vâng, tôi đã đọc về nó. Chúng làm chậm quá trình trao đổi chất để bảo tồn năng lượng)
Mẫu câu số 2:
Emma: Hey Liam, have you ever seen a polar bear at the zoo? (Này Liam, bạn đã bao giờ nhìn thấy một con gấu Bắc Cực ở sở thú chưa?)
Liam: It's sad to think about the loss of their natural habitat. (Thật buồn khi nghĩ đến việc môi trường sống tự nhiên của chúng bị mất đi)
Mẫu câu số 3:
Sophia: Dad, can we visit the bear sanctuary this weekend? (Bố ơi, cuối tuần này chúng ta đến thăm khu bảo tồn gấu được không?)
Dad: We can learn more about bear conservation. (Chúng ta có thể tìm hiểu thêm về việc bảo tồn gấu)
Với những kiến thức và chia sẻ về con gấu trong bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, hy vọng các bạn sẽ có thêm được nhiều kiến thức và vốn từ tiếng Anh bổ ích. Đừng quên áp dụng những từ vựng và cụm từ đã học ở trang web để giao tiếp và thi cử tốt hơn nhé! Chúc các bạn có một ngày thật vui và an lành!