Con giòi tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ
Con giòi tiếng Anh là maggot (/ˈmæɡət/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có liên quan đến con giòi trong tiếng Anh.
Con giòi là một dạng ấu trùng đang trưởng thành của loài ruồi. Chúng thường gắn liền với hình ảnh xác thối và sự phân hủy. Tuy mang lại không mấy thiện cảm cho con người, con giòi cũng có những đặc điểm thú vị và mang lại những giá trị tích cực khác.
Vì vậy, trong bài viết từ vựng tiếng Anh về các loài động vật hôm nay, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem con giòi tiếng Anh là gì và những từ vựng về đặc điểm và hành vi độc đáo của sinh vật nhỏ bé này ngay sau đây nhé.
Con giòi tiếng Anh là gì?
Hình ảnh những con giòi đang ngoe nguẩy.
Con giòi dịch trong tiếng Anh là maggot, từ vựng chỉ loài có hình dạng mềm mại và màu sắc thường là trắng hoặc kem. Giòi ưa thích những thức ăn hư rữa như thịt thối, hoa quả hỏng,... Vì vậy, chúng bị coi là biểu tượng của sự "bẩn thỉu" và "ghê tởm".
Tuy nhiên, giòi lại có giá trị đặc biệt trong y học. Từ thế kỷ 19, giòi đã được sử dụng trong liệu pháp "giòi ăn mô chết" để làm sạch các vết thương nhiễm trùng, vì chúng chỉ ăn mô chết mà không gây hại cho mô sống.
Ngoài ra, giòi còn có thể được sấy khô để làm nguồn cung cấp protein cho công nghiệp thực phẩm, nếu được nuôi trong điều kiện vệ sinh an toàn.
Phát âm: Từ vựng con giòi (maggot) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈmæɡət/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˈmæ/: Phát âm thuần Việt là “Me” hoặc “Ma”.
- /ɡət/: Phát âm thuần Việt là “Gợt”.
Ví dụ:
- The maggots were swarming over the dead body. (Những con giòi đang tập trung thành đàn trên xác chết.)
- The child squirmed as the doctor cleaned the maggot-infested wound. (Đứa trẻ vùng vẫy khi bác sĩ làm sạch vết thương đầy giòi.)
- The grubby dog was covered in maggots. (Chú chó bẩn thỉu bị giòi bao phủ.)
- The sight of the writhing maggots made me feel sick. (Cảnh tượng con giòi ngọ nguậy khiến tôi cảm thấy buồn nôn.)
- The smell of the maggot-infested garbage can was disgusting. (Mùi hôi thối của thùng rác đầy giòi thật ghê tởm.)
- Maggots are often used as bait for fishing. (Con giòi thường được dùng làm mồi câu cá.)
- Scientists are studying the life cycle of maggots to better understand the process of decomposition. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu vòng giòi của con giòi để hiểu rõ hơn về quá trình phân hủy.)
- The politician was compared to a maggot feeding on the public's trust. (Chính trị gia bị ví như con giòi ăn bám vào lòng tin của người dân.)
Từ vựng tiếng Anh liên quan tới con giòi
Một miếng bánh phô mai chứa con giòi.
Để hiểu hơn về đặc tính của con giòi, hoctienganhnhanh.vn cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh và dịch nghĩa có liên quan đến chúng sau khi bạn đã nắm rõ con giòi tiếng Anh là gì.
- Warble: Chỉ ấu trùng của ruồi ký sinh trong da hoặc thịt của động vật.
- Gent: Con giòi (cổ hơn và ít được sử dụng hơn).
- Myiasis: Nhiễm trùng do giòi.
- Carrion: Xác chết động vật.
- Maggoty: Mô tả thứ gì đó đầy giòi.
- Grubby: Mô tả thứ gì đó bẩn thỉu và có thể có giòi.
- Writhing: Mô tả sự di chuyển ngọ nguậy của con giòi.
- Maggot therapy: Liệu pháp sử dụng con giòi để làm sạch vết thương.
- As fat as a maggot: Mập ú như con giòi.
- To breed like maggots: Sinh sôi nảy nở như con giòi.
- To be a maggot in someone's soup: Là kẻ phá rối, gây phiền toái cho ai đó.
- To open a can of maggots: Gây ra một vấn đề lớn, rắc rối.
- To have a maggot in one's brain: Bị điên, mất trí.
- To turn into maggots: Thối rữa, phân hủy.
- Not worth a maggot: Không có giá trị gì cả.
- Be full of maggots: Bị giòi xâm nhập đầy.
- Mass of maggots: Một mớ con giòi.
Hội thoại sử dụng từ vựng con giòi trong tiếng Anh
Hình ảnh những con giòi mới hình thành.
Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến con giòi được giới thiệu ở trên nhằm giúp bạn hiểu đúng cách sử dụng của chúng.
Nhân vật:
- A: Khách hàng
- B: Nhân viên nhà hàng
Hội thoại:
A: Excuse me, but there is a mass of maggots in my food.(Xin lỗi, nhưng có một mớ con giòi trong đĩa đồ ăn của tôi.)
B: Oh no! I'm so sorry about that. Please let me take your plate away.(Ôi không! Tôi rất xin lỗi về điều đó. Xin vui lòng cho phép tôi lấy đĩa của bạn đi.)
A: Yes, please. And I'd like a new meal, please.(Vâng, xin vui lòng. Và tôi muốn một bữa ăn mới, xin vui lòng.)
B: Of course. I'll get your order right away. And again, I'm so sorry for this inconvenience.(Tất nhiên rồi. Tôi sẽ lấy món ăn cho bạn ngay lập tức. Và một lần nữa, tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này.)
A: I can't believe this happened. This is the last time I'm coming to this restaurant.(Tôi không thể tin được điều này đã xảy ra. Đây là lần cuối cùng tôi đến nhà hàng này.)
B: We are not going to take money for this meal from you. Hope you don't put this incident on TikTok. Please. (Tôi sẽ không lấy tiền bữa ăn này của bạn. Mong rằng bạn đừng đưa sự việc này lên TikTok. Làm ơn.)
A: Let me see. (Để tôi xem như thế nào đã.)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn giải đáp thắc mắc cho câu hỏi “Con giòi tiếng Anh là gì?”, đồng thời cung cấp thêm các từ vựng có liên quan đến ấu trùng này. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh các loài sinh vật thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.