MỚI CẬP NHẬT

Con giun đũa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn

Giun đũa tiếng Anh là Ascaris (/əzˈsɑː.ri/). Khám phá về cách phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại có liên quan đến con giun đũa trong tiếng Anh.

Giun đũa hay lãi đũa là một loài ký sinh gây bệnh phổ biến ở con người. Giống với những ký sinh trùng khác, giun đũa thường nằm trong khoang bụng của vật chủ, hút chất dinh dưỡng sau đó đẻ trứng và phát tán các bệnh tật nguy hiểm.

Để tìm hiểu và tránh các bệnh mà giun đũa gây ra, học thêm từ vựng và nắm được giun đũa tiếng Anh là gì cũng là một phần quan trọng nhằm giúp bạn dễ dàng hơn trong việc đọc các tài liệu liên quan. Vì vậy, bài viết của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay sẽ cung cấp những kiến thức tiếng Anh mà bạn cần ngay sau đây.

Con giun đũa tiếng Anh là gì?

Hình ảnh minh họa những con giun đũa.

Giun đũa dịch trong tiếng Anh là Ascaris, từ vựng chỉ loài ký sinh trùng hình ống, có kích thước rất lớn, dài cỡ chiếc đũa ăn cơm và dễ dàng nhận biết bằng mắt thường.

Giun đũa rất phổ biến ở những đất nước có khí hậu nóng và vệ sinh kém. Tại Việt Nam, ước tính tỷ lệ người nhiễm bệnh giun đũa ở các tỉnh miền Bắc là 60% – 95% và người miền Nam khoảng 13% – 46%.

Giun đũa gây ra hầu hết các bệnh liên quan đến đường tiêu hóa, nguy hiểm hơn có thể dẫn đến tử vong ở người bị bệnh. Do đó, cần phải hết sức đề phòng và nhanh chóng điều trị khi có các dấu hiệu mắc bệnh.

Phát âm: Từ vựng con giun đũa (Ascaris) được phát âm trong tiếng Anh là /əzˈsɑː.ri/. Ngoài ra, bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn dưới đây:

  • /əz/: Phát âm thuần Việt là Ây hoặc Át.
  • /ˈsɑː.ri/: Phát âm thuần Việt là Sa - rít.

Lưu ý phải nhấn âm Sa.

Ví dụ:

  • Ascaris is considered a common intestinal worm that can infect humans. (Giun đũa được coi là loại giun ký sinh đường ruột phổ biến có thể lây nhiễm cho người)
  • Be careful when eating raw vegetables, because they may be contaminated with Ascaris eggs. (Cẩn thận khi ăn rau sống vì chúng có thể bị nhiễm trứng giun đũa)
  • Washing your hands regularly can help prevent the spread of Ascaris infection. (Rửa tay thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa lây lan nhiễm giun đũa)
  • Symptoms of Ascaris infection can include abdominal pain, nausea, vomiting, and diarrhea. (Triệu chứng của nhiễm giun đũa bao gồm đau bụng, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy)
  • If you experience any of these symptoms, see a doctor to get tested for Ascaris infection. (Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy đến gặp bác sĩ để xét nghiệm nhiễm giun đũa)
  • Treatment for Ascaris infection typically involves taking medication to kill the worms. (Điều trị nhiễm giun đũa thường bao gồm việc dùng thuốc để tiêu diệt giun)
  • Preventing Ascaris infection is important for overall health and well-being. (Phòng ngừa nhiễm giun đũa rất quan trọng cho sức khỏe và tinh thần tổng thể)
  • Regular deworming campaigns can help reduce the prevalence of Ascaris infection in a community. (Các chiến dịch tẩy giun định kỳ có thể giúp giảm tỷ lệ nhiễm giun đũa trong cộng đồng)

Cụm từ và từ vựng con giun đũa trong tiếng Anh

Giun đũa được tìm thấy trong cơ thể người.

Tiếp nối bài học từ vựng giun đũa tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn các từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến con giun đũa để bạn có thể hiểu hơn về ký sinh trùng nguy hiểm này.

  • Ascaris lumbricoides: Tên khoa học của giun đũa
  • Ascaris suum: Giun đũa lợn
  • Ascaris vitulorum: Giun đũa trâu bò
  • Ascaris megalocephala: Giun đũa ngựa
  • Ascariasis: Bệnh giun đũa
  • Ascaris infection: Nhiễm giun đũa
  • Intestinal Ascariasis: Bệnh giun đũa đường ruột
  • Ascaris pneumonitis: Viêm phổi do giun đũa
  • Ascaris hepaticus: Giun đũa gan
  • Treatment of Ascaris lumbricoides infection: Điều trị nhiễm giun đũa
  • Ascaris egg: Trứng giun đũa
  • Ascaris larva: Ấu trùng giun đũa
  • Ascaris adult: Giun đũa trưởng thành
  • Ascaris life cycle: Vòng đời giun đũa
  • Ascaris research: Nghiên cứu về giun đũa
  • Ascaris genome: Bộ gen giun đũa
  • Ascaris vaccine: Vắc-xin phòng giun đũa
  • Ascaris epidemiology: Dịch tễ học giun đũa
  • Ascaris control: Kiểm soát giun đũa

Hội thoại sử dụng từ vựng con giun đũa bằng tiếng Anh

Ảnh minh họa đau bụng gây ra bởi giun đũa.

Nội dung cuối cùng trong bài học “Con giun đũa tiếng Anh là gì” là một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn, có sử dụng những từ vựng con giun đũa bằng tiếng Anh được nêu ở trên sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người ứng dụng chúng trong đời sống.

Mai: Mom, I learned about Ascaris in school today. They're these gross parasites that can live inside people's intestines! (Mẹ ơi, hôm nay con học về giun đũa ở trường. Đó là những loại ký sinh trùng kinh tởm có thể sống bên trong ruột của con người!)

Mom: Yes, honey, Ascaris can be a bit unpleasant, but they're treatable. Don't worry too much about them. (Đúng rồi, con yêu, giun đũa có thể hơi khó chịu, nhưng chúng có thể điều trị được. Đừng lo lắng quá về chúng)

Mai: But how do they even get inside people? And what happens if we have them? (Nhưng làm thế nào chúng lại xâm nhập vào cơ thể người? Và điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bị nhiễm?)

Mom: Ascaris eggs are found in contaminated soil. If we accidentally ingest these eggs, they hatch into larvae in our intestines. These larvae then grow into adult worms, which can cause symptoms like abdominal pain, nausea, and diarrhea. (Trứng giun đũa được tìm thấy trong đất bị ô nhiễm. Nếu chúng ta vô tình ăn phải những quả trứng này, chúng sẽ nở thành ấu trùng trong ruột của chúng ta. Những ấu trùng này sau đó phát triển thành giun trưởng thành, có thể gây ra các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn và tiêu chảy)

Mai: That sounds awful! How do we get rid of them? (Nghe kinh khủng quá! Làm thế nào để chúng ta loại bỏ chúng?)

Mom: If you experience any of those symptoms, it's important to see a doctor. They can prescribe medication to kill the worms and get rid of them from your body. (Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số đó, điều quan trọng là phải đi khám bác sĩ. Họ có thể kê đơn thuốc để tiêu diệt giun và loại bỏ chúng khỏi cơ thể bạn)

Mai: Okay, I'll keep that in mind. (Vâng, con sẽ ghi nhớ điều đó)

Vậy là bài viết con giun đũa tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hi vọng với những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ sẽ giúp bạn có thêm những từ vựng và cụm từ cần thiết để dễ dàng hơn trong việc tìm hiểu loài động vật này.

Nếu bạn vẫn đang tìm kiếm từ vựng các loài động vật khác, chuyên mục từ vựng tiếng Anh của tôi sẽ là một phần bạn không nên bỏ qua, hãy truy cập ngay để có thêm những từ vựng thú vị nhé

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top