Con hàu tiếng Anh là gì? Cách đọc và các cụm từ liên quan
Con hàu tiếng Anh là oyster, một sinh vật biển có lớp vỏ cứng bao bọc bên ngoài, cùng học về cách phát âm, cụm từ và hội thoại liên quan.
Con hàu là một mà loài sinh vật này khá quen thuộc khi nói về hải sản, nó xuất hiện ở nhiều nơi trên thế giới và rất được ưa chuộng bởi hương vị ngon và độ bổ dưỡng của chúng.
Ngày hôm nay các bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về con hàu trong tiếng Anh về tên gọi, cách đọc và các kiến thức liên quan khác khá thú vị nhé!
Con hàu tiếng Anh là gì?
Để chỉ con hàu trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng từ oyster.
Con hàu tiếng Anh được gọi là oyster, đây là danh từ nói về một loài hải sản có vỏ cứng và phần thân mềm dẻo, được chế biến thành nhiều món ngon khác nhau, khá bổ dưỡng và được rất nhiều du khách cũng như khách hàng lựa chọn để thưởng thức về sự tươi ngon của các loài hải sản.
Ví dụ:
- She ordered a plate of delicious raw oysters as an appetizer. (Cô ấy đặt một dĩa hàu sống ngon làm món khai vị)
- The chef used oyster sauce to enhance the flavor of the stir-fry. (Đầu bếp đã sử dụng xốt hàu để làm tăng hương vị của món xào)
- They decided to visit the famous oyster bar by the seaside for a seafood feast. (Họ quyết định ghé thăm quầy bán hàu nổi tiếng bên bờ biển để thưởng thức một bữa tiệc hải sản)
Cách phát âm từ oyster (con hàu tiếng Anh)
Phát âm của con hàu tiếng Anh tương đối đơn giản
Để phát âm từ oyster, bạn có thể làm theo các bước sau:
- [Ơi] - /ɔɪ/: Bắt đầu từ phần oy, phát âm tiếng Anh /ɔɪ/ tương tự như tiếng Việt có âm tiết ơi.
- [stər] - /stə/: Tiếp theo, phần cuối ster phát âm như /stə/. Đây là một âm tiết dễ phát âm, với âm s như trong tiếng Việt, và tə như tiếng Anh u trong từ up.
Vậy, từ oyster khi phát âm đúng sẽ có âm điệu giống Ơi-stə.
Những cụm từ liên quan đến từ con hàu tiếng Anh
Hàu nướng mỡ hành còn được gọi là grilled oysters with butter and garlic
Từ con hàu trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là một loài hải sản, mà còn mang theo nhiều ý nghĩa và tượng trưng khác nhau. Hãy cùng khám phá những cụm từ liên quan đến từ này.
- Quầy bán hàu (Oyster bar)
- Xốt hàu (Oyster sauce)
- Hàu sống (Raw oyster)
- Lễ hội hàu (Oyster festival)
- Hàu hấp (Steamed oyster)
- Hàu nướng mỡ hành (Grilled oysters with butter and garlic)
- Hàu cuộn bánh mì (Oyster po' boy)
- Hàu xanh (Blue point oyster)
Đoạn hội thoại sử dụng từ con hàu tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Luyện tập với đoạn hội thoại dưới đây để hiểu được cách sử dụng từ oysters trong giao tiếp
Nam: Have you ever tried oysters? (Bạn đã thử ăn hàu bao giờ chưa?)
Linh: Yes, I love raw oysters with a squeeze of lemon. (Có, tôi thích ăn hàu sống với một chút chanh)
Nam: Me too! The oyster sauce they use in some dishes is really flavorful. (Tôi cũng vậy! Xốt hàu mà họ sử dụng trong một số món ăn rất thơm ngon)
Linh: I heard there's a great oyster bar downtown. We should check it out. (Tôi nghe nói có một quầy bán hàu tuyệt vời ở trung tâm thành phố. Chúng ta nên thử một lần)
Nam: That sounds like a plan! ( Nghe có vẻ hay!)
Qua việc tìm hiểu về từ vựng con hàu tiếng Anh - oyster, chúng ta đã học được nhiều kiến thức khá thú vị liên quan như cách đọc, ví dụ, cụm từ cũng như đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh. Hy vọng, những chia sẻ này của hoctienganhnhanh.vn sẽ giúp các bạn biết cách sử dụng từ vựng ở nhiều tình huống giao tiếp khác nhau liên quan đến chủ đề ăn uống và các loài hải sản.