MỚI CẬP NHẬT

Con kỳ nhông tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Con kỳ nhông trong tiếng Anh là frog, loài động vật thuộc lớp động vật lưỡng cư, học thêm về kiến thức liên quan như cách đọc, ví dụ và cụm từ tiếng Anh.

Trong một số nền văn hóa, con kỳ nhông được coi là biểu tượng của sự sạch sẽ và tinh khiết vì chúng sống trong nước trong lành và có khả năng làm sạch nước bằng cách ăn các loài côn trùng. Vậy con kỳ nhông trong tiếng Anh được gọi là gì và phát âm như thế nào, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học hôm nay nhé!

Con kỳ nhông tiếng Anh là gì?

Kỳ nhông có khả năng nhảy cao và di chuyển nhanh trong môi trường nước.

Trong tiếng Anh, con kỳ nhông có tên gọi là Salamander, danh từ nói về một loài động vật có khả năng thay đổi màu sắc của da để tương thích với môi trường xung quanh.

Chúng có thân hình dẹp, bề ngoài giống một con ếch, nhưng có sải càng dài và chân nhón tròn. Kỳ nhông sống chủ yếu trên cây và có khả năng nhảy cao.

Chúng thường xuất hiện ở các khu rừng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên khắp thế giới.

Cách phát âm Salamander theo từ điển Cambridge và Oxford:

  • /ˈsæləmændə(r)/ theo giọng Anh - Anh
  • /ˈsæləmændər/ theo giọng Anh - Mỹ

Ví dụ: Salamanders are amphibians like frogs and toads. (Kỳ nhông là loài động vật lưỡng cư giống như ếch và cóc)

Một số câu nói sử dụng từ con kỳ nhông tiếng Anh

Trong bài học tiếng Anh hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng mới salamanders - con kỳ nhông thông qua những ví dụ cụ thể. Những ngữ cảnh cụ thể này cung cấp ví dụ về cách từ salamanders có thể được sử dụng trong các tình huống thực tế khác nhau:

  • I spotted a salamander crawling on the forest floor. (Tôi nhận thấy một con kỳ nhông bò trên mặt đất của khu rừng)
  • The red-spotted salamander is native to North America. (Kỳ nhông có chấm đỏ là loài bản địa của Bắc Mỹ)
  • Some species of salamanders can regenerate lost limbs. (Một số loài kỳ nhông có khả năng tái sinh các chi bị mất)
  • In folklore, salamanders were often associated with fire and believed to be fire-resistant. (Trong tâm linh, kỳ nhông thường được liên kết với lửa và được tin rằng chúng chống chịu được lửa)
  • The rare spotted salamander is a protected species in this region. (Loài kỳ nhông có vằn hiếm có được bảo vệ ở khu vực này)
  • Salamanders are known for their unique and diverse color patterns. (Kỳ nhông nổi tiếng với các mẫu màu độc đáo và đa dạng)
  • In some cultures, salamanders were considered magical creatures with special powers. (Trong một số văn hóa, kỳ nhông được xem là những sinh vật ma thuật có sức mạnh đặc biệt)
  • The natural habitat of salamanders is being threatened by habitat destruction. (Môi trường sống tự nhiên của kỳ nhông đang bị đe dọa do phá hủy môi trường sống)

Một số cụm từ liên quan tới con kỳ nhông tiếng Anh

Tìm hiểu những cụm từ liên quan đến con kỳ nhông.

Khi từ vựng được áp dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, người học sẽ dễ dàng nắm bắt nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong câu, giúp họ áp dụng trong giao tiếp và bài tập. Hãy cùng tìm hiểu những cụm từ liên quan đến con kỳ nhông trong tiếng Anh ngay bây giờ nhé!

  • Môi trường sống của kỳ nhông: Salamander habitat
  • Các loài kỳ nhông có nguy cơ tuyệt chủng: Endangered salamanders
  • Hoạt động của kỳ nhông: Salamander behavior
  • Bảo tồn kỳ nhông: Salamander conservation
  • Các loài kỳ nhông: Salamander species
  • Số lượng kỳ nhông: Salamander populations
  • Cấu trúc cơ thể của kỳ nhông: Salamander anatomy
  • Đa dạng hóa loài kỳ nhông: Salamander diversity
  • Trứng kỳ nhông: Salamander eggs
  • Bảo tồn kỳ nhông: Salamander conservation efforts:
  • Nghiên cứu về kỳ nhông: Salamander research

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng con kỳ nhông tiếng Anh

Salamander - con kỳ nhông tiếng Anh xuất hiện trong các cuộc giao tiếp.

Cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi cuộc trò chuyện giữa Lucy và Antony bên dưới để nắm rõ hơn cả ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng mới trong tiếng Anh nhé!

Antony: What's so special about salamanders? (Kỳ nhông có gì đặc biệt không?)

Lucy: Well, salamanders are fascinating creatures. They are amphibians and can regenerate lost body parts. Some even have bright, beautiful colors. (À, kỳ nhông là những sinh vật thú vị. Chúng thuộc loài lưỡng cư và có khả năng tái sinh các phần cơ thể bị mất. Một số còn có màu sắc tươi đẹp)

Antony: That sounds amazing! Where can you find them? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Chúng có thể được tìm thấy ở đâu?)

Lucy: Typically, you can find salamanders near wetlands, streams, and forests. They like cool, damp environments. (Thông thường, bạn có thể tìm thấy kỳ nhông gần các vùng đất ngập nước, dòng suối và rừng. Chúng thích môi trường mát mẻ và ẩm ướt)

Antony: Do they have any predators? (Chúng có kẻ săn mồi không?)

Lucy: Yes, many animals prey on salamanders, including snakes, birds, and larger amphibians. (Có, nhiều loài động vật săn mồi kỳ nhông, bao gồm rắn, chim và các loài lưỡng cư lớn hơn)

Antony: I see. So, how do they protect themselves? (Tôi hiểu rồi. Vậy, chúng bảo vệ mình như thế nào?)

Lucy: Some salamanders have toxic skin secretions that deter predators, while others rely on their camouflage to blend into their surroundings. (Một số kỳ nhông có da toàn thân chất độc để đe dọa kẻ săn mồi, trong khi một số khác dựa vào sự ngụy trang để hòa mình vào môi trường xung quanh)

Antony: That's clever! (Thật thông minh!)

Trên đây là bài học từ vựng con kỳ nhông tiếng Anh, bao gồm cách phát âm, ví dụ, các cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng từ này. Hy vọng rằng qua bài viết này, các bạn sẽ có thể sử dụng từ này một cách thành thạo và tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên ghé thăm trang web hoctieganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm về các từ vựng khác nhé. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top