MỚI CẬP NHẬT

Con mối tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Con mối tiếng Anh là Termite (phát âm là /ˈtɜːmaɪt/). Học cách phát âm từ vựng chuẩn theo giọng Anh Anh, Anh Mỹ, ví dụ và hội thoại liên quan.

Mối là loài côn trùng có cơ thể màu nâu hoặc trắng, sống dưới đất và thường ăn các sản phẩm bằng gỗ. Chính vì thế, mối cũng là loài gây hại tiềm ẩn cho nhà cửa và công trình xây dựng nếu không được bảo quản kỹ lưỡng. Vậy con mối tiếng Anh là gì nhỉ? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loài côn trùng đặc biệt này nhé!

Con mối tiếng Anh là gì?

Hình ảnh đàn mối trắng sống trong thân gỗ và phá hủy gỗ

Con mối dịch sang tiếng Anh là termite, đây là tên gọi của loài côn trùng thường ăn gỗ, giấy và các vật liệu có nguồn gốc từ thực vật. Chúng thường sống thành bầy đàn và phá hủy các công trình kiến trúc nhà ở của con người.

Chúng có thể có cánh hoặc không, đa số sẽ mất cánh ngay từ khi sinh ra. Mỗi tổ mối có thể lên đến hàng triệu con, bao gồm vua, chúa, thợ, lính và mối non.

Bên cạnh đó, con mối còn có tên gọi khác là white ant, thường được dùng ít hơn so với từ termite.

Con mối trong tiếng Anh được phát âm theo 2 kiểu là:

  • Termite phiên âm Anh - Anh là /ˈtɜːmaɪt/
  • Termite phiên âm Anh - Mỹ là /ˈtɜːrmaɪt/

Ngoài ra, từ white ant cũng là cụm từ để chỉ loài mối, white ant phát âm là /ˈwaɪt ˈænt/.

Ví dụ:

  • Subterranean termites can cause serious structural damage to buildings. (Mối ngầm có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng về cấu trúc cho các tòa nhà)
  • Termites can cause a lot of damage to property if they are not controlled. (Mối có thể gây ra nhiều thiệt hại cho tài sản nếu không được kiểm soát)
  • The wood-boring termites had caused extensive damage to the house. (Mối gặm gỗ đã gây thiệt hại nặng nề cho ngôi nhà)
  • Termites are important decomposers in the ecosystem. (Mối đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy xác bã trong hệ sinh thái)
  • There are many different species of termites around the world. (Có rất nhiều loài mối khác nhau trên thế giới)

Cụm từ đi với từ vựng con mối trong tiếng Anh

Mối chúa và đàn mối thợ đang gặm nhấm gỗ

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về con mối dịch qua tiếng Anh là gì, hãy cùng tham khảo một số cụm từ đi kèm với từ vựng con mối như sau:

  • Termite colony: Tổ mối.
  • Termite antennae: Râu mối.
  • Termite mandibles: Bộ hàm mối.
  • Termite mandibular palps: Râu quai hàm mối.
  • Termite maxillae: Hàm dưới con mối.
  • Termite ocelli: Mắt đơn con mối.
  • Termite legs: Chân mối.
  • Termite wings: Cánh mối.
  • Termite queen: Nữ hoàng mối.
  • Termite king: Vua mối.
  • Termite worker: Mối thợ.
  • Termite soldier: Mối lính.
  • Termite damage: Thiệt hại do mối gây ra.
  • Termite control: Kiểm soát mối.
  • Termite treatment: Xử lý mối.
  • Carpenter termite: Mỗi gặm gỗ cứng.
  • Drywood termite: Mối gỗ.
  • Subterranean termite: Mọt gỗ.
  • Wood-boring termite: Mối đục gỗ.

Hội thoại sử dụng từ vựng con mối bằng tiếng Anh

Hình ảnh đàn mối sống trong thân gỗ để kiếm thức ăn

Nội dung cuối cùng trong bài viết con mối tiếng Anh là gì là đoạn hội thoại nói về con mối, có sử dụng từ vựng con mối dịch sang tiếng Anh, cụ thể như sau:

  • Dialogue 1:

Minh: Look at that, Lan, there's a termite colony on the move! (Nhìn kìa Lan, đàn mối đang di chuyển kìa!)

Lan: Really? I've never seen termites in person before. (Thật sao? Mình chưa bao giờ nhìn thấy mối trực tiếp cả)

Minh: Termites help decompose wood and other organic materials, contributing to environmental regeneration. (Mối giúp phân hủy gỗ và các vật liệu hữu cơ khác, góp phần tái tạo môi trường)

Lan: That's interesting! But I'm also afraid of termites. I've heard they can damage houses. (Thú vị đấy! Nhưng mình cũng sợ mối. Nghe nói mối có thể phá hỏng nhà cửa)

Minh: That's true. If a house is infested with termites, it needs to be treated promptly to avoid damage. (Đúng vậy. Nếu nhà bị mối tấn công, cần phải xử lý kịp thời để tránh thiệt hại)

Lan: I see. Thank you for sharing the information, Minh! (Mình đã biết. Cảm ơn Minh đã chia sẻ thông tin nhé!)

  • Dialogue 2:

Mr. Tung: Sir, my house is infested with termites. Can you help me deal with them? (Thưa thợ, nhà tôi bị mối tấn công. Ông có thể giúp tôi xử lý được không?)

Repairman: Yes, sir. Can you show me where the termites are attacking? (Vâng, thưa ông. Ông có thể cho tôi xem chỗ bị mối tấn công không?)

Mr. Tung: Yes, here it is. ( Vâng, đây ạ)

Repairman: The termites have infested quite a few places. We need to treat them quickly to avoid further damage. (Mối đã tấn công khá nhiều nơi. Chúng ta cần phải xử lý nhanh chóng để tránh thiệt hại thêm)

Mr. Tung: What can you do for me then? (Vậy ông có thể làm gì cho tôi?)

Repairman: I will use termite control to eliminate them. Then we need to clean up the infested areas and seal the holes to prevent them from coming back. (Tôi sẽ sử dụng thuốc diệt mối để tiêu diệt chúng. Sau đó, chúng ta cần phải dọn dẹp sạch sẽ những nơi bị mối tấn công và bịt kín các lỗ hổng để ngăn chúng quay trở lại)

Mr. Tung: Thank you very much. How much will it cost? ( Cảm ơn ông rất nhiều. Vậy chi phí sẽ là bao nhiêu?)

Repairman: The cost will vary depending on the extent of the damage. However, I will give you a quote before proceeding with the work. (Tùy vào mức độ thiệt hại mà chi phí sẽ khác nhau. Tuy nhiên, tôi sẽ báo giá cho ông trước khi tiến hành thi công)

Mr. Tung: Yes, thank you. (Vâng, cảm ơn ông)

Vậy là bài học về con mối tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc rồi các bạn ạ. Loài côn trùng này rất có hại cho các sản phẩm làm bằng gỗ. Và để giúp bạn có thêm những kiến thức thú vị về thế giới xung quang, hãy theo dõi mục từ vựng tiếng Anh của trang hoctienganhnhanh.vn để không bỏ lỡ nhé! Hẹn các bạn vào các bài học tiếp theo!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top