MỚI CẬP NHẬT

Con nai tiếng Anh là gì? Cách đọc và hội thoại liên quan

Con nai tiếng Anh là deer, đây là một loại thú thuộc họ hươu, cùng tìm hiểu thêm về cách đọc, cụm từ liên quan, ví dụ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng này.

Nai là một loài động vật khá lành tính và xuất hiện khá nhiều trong các khu rừng nhiệt đới. Bên cạnh đó, các kiến thức về con vật này cũng vô cùng thú vị vì vậy bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về cách viết, cách đọc, các ví dụ và hội thoại tiếng Anh về con vật này trong bài học sau nhé!

Con nai dịch sang tiếng Anh là gì?

Con nai trong tiếng Anh là gì

Danh từ con nai dịch sang tiếng Anh là deer, là một loài thú thuộc họ hươu và nó cũng là loài hươu có kích thước lớn nhất. Chúng có màu lông nâu đậm hoặc đen và có cặp sừng rất to, hơn nữa phần thân của nai trưởng thành có thể dài từ 1m8 đến 2m và có cân nặng lên đến 200kg

Cách phát âm Deer: /diə/

Bên trên là phiên âm của từ vựng deer, bạn đọc hãy xem kỹ phần này để có một tone giọng phát âm thật tốt nhé!

Ý nghĩa: Con nai hay còn gọi là hươu Sambar, nó có tên khoa học là Rusa unicolor. Chúng sống chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới và bán nhiệt đới của Sri Lanka, Nepal, Ấn Độ, Trung Quốc,...Hiện nay, loài này đang dần tuyệt chủng do tác động của con người trong việc săn bắn và khai thác

Ví dụ sử dụng từ vựng con nai bằng tiếng Anh

Áp dụng từ deer - con nai trong câu

Sau đây là các trường hợp sử dụng từ vựng con nai trong câu mà bạn đọc cần xem qua:

  • Deer is a quite gentle animal and lives mainly in tropical and semi-tropical forests. (Nai là một loài vật khá hiền và sống chủ chiếu ở các khu rừng nhiệt đới và bán nhiệt đới)
  • There are many people who mistake deer as having yellow fur and white stars on it, but in reality they are dark brown or black and do not have stars on their fur. (Có rất nhiều người nhầm lẫn nai có lông màu vàng và có các hình ngôi sao màu trắng bên trên nhưng thực tế chúng có màu nâu đậm hoặc đen và không có các hình ngôi sao bên trên lông)
  • Currently, many people hunt deer to sell and venison meat has also become popular. (Hiện nay, có nhiều người săn bắn nai để bán và món thịt nai cũng trở nên phổ biến)
  • Due to its gentle nature, deer are often attacked and eaten by predators such as lions, lions, and crocodiles. (Do bản tính hiền nên nai thường bị những kẻ săn mồi như bổ, sử tử, cá sấu tấn công và ăn thịt)
  • The deer's main food is plants in the forest. (Thức ăn chính của con nai là cây cỏ trong rừng)
  • Dad, there is a deer in Soleil zoo, let's go sê! (Bố à, trong sở thú Soleil có con nai đấy, chúng ta đi xem nhé!)
  • Deers often appear in children's fairy tales.(Nai thường xuất hiện trong các câu truyện cổ tích của thiếu nhi)
  • Deer is known to be the largest deer species. (Nai được biết là loài hươu lớn nhất)

Các cụm từ sử dụng từ vựng con nai tiếng Anh

Từ vựng con nai tiếng Anh.

Sau đây là các cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến con nai mà bạn đọc nên xem qua:

  • Thức ăn của con nai: Food of deer
  • Môi trường sinh sống của con nai: Habitat of deer
  • Cơ chế sinh hoạt của con nai: The deer's living mechanism
  • Kẻ thù của con nai: Enemies of the deer
  • Con nai rừng: Wild deer
  • Câu chuyện cổ tích về con nai: The fairy tale about the deer
  • Kích thước của con nai: The size of the deer
  • Mối đe dọa của con nai: Menace of deer
  • Sừng của con nai: Horns of deer
  • Tứ chi của con nai: Four limbs of a deer
  • Bộ lông của con nai: Deer's fur
  • Cơ thể của con nai: Body of deer

Ví dụ:

  • The body of an adult deer is very large and can be up to two meters long. (Cơ thể của con nai trưởng thành rất to có thể dài đến hai mét)
  • The deer's enemies are definitely tigers, lions and crocodiles. (Kẻ thù của con nai chắc chắn là loài hổ, sư tử và cá sấu)
  • The deer's food is mainly grass. (Thức ăn của con nai chủ yếu là cỏ)
  • In previous times there were many fairy tales about deer. (Trong thời đại trước có rất nhiều câu chuyện cổ tích về con nai)

Hội thoại sử dụng từ vựng con nai trong tiếng Anh

Sau đây là đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ vựng con nai mà bạn đọc nên xem qua:

  • Dialogue 1:

Paul: Sophie, we're going to the zoo this afternoon. (Sophie, chiều nay chúng ta sẽ đi sở thú)

Sophie: Really dad? Is there a deer there? (Thật sao bố? Ở đó có con nai không ạ?)

Paul: Yes, there are many rare animals at the zoo. (Có chứ, ở sở thú có rất nhiều con vật quý hiếm)

Sophie: Wow, that's great! I've been wanting to meet the deer in real life. (Wow, thật tuyệt đấy! Con đã rất ao ước muốn gặp con nai bên ngoài đời thật)

Paul: My wish has come true! (Điều ước của con đã thành hiện thực rồi đó!)

Sophie: Thank you dad, I love you! (Cảm ơn bố, con yêu bố!)

  • Dialogue 2:

Allie: Soleil, do you know the deer? (Soleil, bạn có biết con nai không?)

Soleil: Oh I know, the deer is the one that pulls Santa's sleigh in the legend, right? (À tớ biết chứ, con nai là con kéo xe cho ông già Noel trong truyền thuyết đúng không nhỉ?)

Allie: No, Soleil, that's a reindeer, a deer also has the same appearance but it's much bigger. (Không phải đâu Soleil, đó là con tuần lộc, con nai cũng có bề ngoài giống như thế nhưng nó có kích thước to hơn nhiều)

Soleil: I see, that's interesting! (Ra là vậy, thú vị thật đấy!)

Allie: A lot of people mistake this animal for you, Soleil. (Có rất nhiều người nhầm lẫn con vật này giống cậu đấy Soleil)

Soleil: Because they are very similar. (Vì chúng rất giống nhau)

Bên trên là bài học về từ vựng con nai tiếng Anh cũng như là cách viết, cách đọc, các ví dụ, từ cụm từ vựng và hai đoạn hội thoại ngắn về cách dùng từ vựng này. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ học thêm được những điều bổ ích, đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm từ vựng hay nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top