Con nghé tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Con nghé tiếng Anh là calf, con của con trâu tránh nhầm lẫn với con bê (con của con bò), cùng tìm hiểu thêm cách phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan.
Một loài vật mà bạn thường nhầm lẫn với con bê (con của con bò) đó chính là con nghé. Đối với các bạn ở vùng nông thôn thì hai con con này không còn xa lạ nữa nhưng với các bạn sống ở thành phố thì khá lạ lẫm.
Vậy bạn có biết con nghé tiếng Anh là gì, cách phát âm như thế nào chuẩn không? Nếu câu trả lời là không thì hãy theo dõi hết những nội dung sau của học tiếng Anh nhanh nhé.
Con nghé tiếng Anh là gì?
Con nghé dịch sang tiếng Anh.
Con nghé trong tiếng Anh được gọi là calf, danh từ nói về con của con trâu, lông màu vàng nhạt hoặc nâu sáng, đôi mắt to tròn và đôi tai cụp xuống. So với trâu trưởng thành, con nghé rất năng động, hay chạy nhảy và tò mò khám phá môi trường xung quanh, đồng thời tiếng kêu của con nghé nghe rất dễ thương, khác hẳn với tiếng rống của trâu trưởng thành.
Lưu ý:
- Calf là danh từ số ít nói về một con bò và calves là danh từ số nhiều (từ hai con nghé trở lên)
- Calf cũng là tên gọi của con bê, tuy nhiên con nghé là con của con trâu còn con bê là con của con bò, tránh nhầm lẫn bạn nhé!
Xem thêm:
Cách đọc từ vựng con nghé trong tiếng Anh
Từ calf trong tiếng Anh được phát âm là /kɑːf/ theo giọng Anh Anh và /kæf/ theo giọng Anh Mỹ, cụ thể:
- Giọng Anh Anh: /kɑːf/ - âm a giống như trong từ far, nhấn âm vào syllable đầu tiên.
- Giọng Anh Mỹ: /kæf/ - âm a ngắn hơn và giống như trong từ cat, nhấn âm vào syllable đầu tiên.
Một số ví dụ về từ vựng con nghé trong tiếng Anh
Sử dụng từ vựng con nghé tiếng Anh qua các ví dụ.
Các ví dụ sau đây với từ caft (con nghé) giúp chúng ta hiểu rõ hơn về việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác nhau, từ việc nuôi dưỡng và bảo vệ các con nghé trong trang trại, đến việc quan sát hoạt động của nghé và thấy chúng xung quanh chúng ta như sau:
- The calf was born during the night. (Con nghé được sinh ra vào ban đêm)
- She gently stroked the calf's soft fur. (Cô ấy nhẹ nhàng vuốt lông mềm mại của con nghé)
- Calves like to run and play in the pasture. (Những con nghé thích chạy nhảy và vui đùa trong đồng cỏ)
- Calves like to play with each other in the meadow. (Những con nghé thích chơi đùa cùng nhau trên đồng cỏ)
- The twins clumsily ran after their mother on their wobbly calf legs. (Cặp song sinh vụng về chạy theo mẹ chúng với đôi chân nghé mềm oặt)
- My grandfather has a calf in his farm. (Ông tôi có một con nghé trong trang trại của mình)
- We need to feed the calves twice a day with hay and water. (Chúng ta cần cho nghé ăn hai bữa mỗi ngày với cỏ khô và nước)
- The vet came to check on the sick calf and gave it some medicine. (Bác sĩ thú y đến kiểm tra con nghé bị ốm và cho nó uống thuốc)
- The farmer named his favorite calf Buddy. (Nông dân đặt tên cho con nghé yêu thích của ông ta là Buddy)
- The calf was born just last week and it's already so big. (Con nghé được sinh ra chỉ mới có một tuần mà đã lớn thế rồi)
- The farmer sold all of his calves at the market. (Nông dân đã bán hết toàn bộ số nghé của mình ở chợ)
- There are several calves in the meadow. (Có vài con nghé trên cánh đồng)
- The calf sucked milk from its mother. (Con nghé bú sữa từ mẹ nó)
- The newborn calf struggled to stand up and walk on its wobbly legs. (Con nghé mới sinh phải cố gắng để đứng dậy và đi bằng đôi chân mềm oặt)
- We brought the sick calf into the barn to keep it warm. (Chúng tôi đưa con nghé ốm vào chuồng để giữ ấm cho nó)
Những cụm từ đi với từ vựng con nghé trong tiếng Anh
Các bộ phận của con nghé tiếng Anh và cụm từ khác.
Từ vựng tiếng Anh về con nghé là một trong những từ đơn giản và cơ bản nhất, khi bạn nói về loài vật còn non nớt này trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, để nâng cao vốn từ của mình, bạn cần xem qua những bộ phận của nghé và một số cụm từ khác gắn liền với chú nghé đáng yêu này nhé.
- Nghé mới sinh: Newborn calf.
- Nghé chưa ăn được: Unweaned calf.
- Nghé chưa đi được: Unsteady calf.
- Ủ ấm cho nghé: Warm up a calf.
- Thức ăn cho nghé: Calf feed.
- Chăm sóc nghé kỹ lưỡng: Care for a calf carefully.
- Qua sát hoạt động của nghé: Observe the calf's activities.
- Nghé tập đi: Train a calf to walk.
- Nghé ăn cỏ: Calf eat grass.
- Nghé uống nước: Calf drink water.
- Nghé uống sữa: Calf drink milk.
- Tiêm phòng cho nghé: Vaccinate a calf.
- Nghé bỏ ăn: Calf stopped eating.
- Đôi chân của con nghé: Calf's legs.
- Lớp lông của con nghé: Calf's coat.
- Đôi mắt của con nghé: Calf's eyes.
- Đôi tai của con nghé: Calf's ears.
- Mũi của con nghé: Calf's nose.
- Đuôi của con nghé: Calf's tail.
- Chuồng trại nuôi nghé: Calf barn.
Ví dụ sử dụng một vài từ vựng bên trên:
- The farmer was very pleased with the length of the calf's tail on his newest addition to the herd. (Nông dân rất hài lòng với chiều dài đuôi con nghé trong đàn gia súc mới nhất của ông ta)
- The farmer used a heat lamp to warm up the calf on a cold winter morning. (Nông dân đã sử dụng đèn sưởi để ủ ấm con nghé vào một buổi sáng đông lạnh)
- My calf stopped eating yesterday and I'm really worried about her health. (Con nghé của tôi bỏ ăn từ hôm qua và tôi rất lo lắng về sức khỏe của nó)
- As soon as the calf saw the farmer coming with the bucket, it started to run towards him eagerly, knowing that it was time for calf drink water. (Ngay khi thấy người nông dân xách xô nước đến, con nghé liền chạy tới rất háo hức, biết rằng là đã đến lúc uống nước)
- She watched as her father trained the young calf to walk alongside him. It was a slow and often frustrating process, but eventually the calf learned how to walk on its own and follow its owner wherever he went. (Cô ấy quan sát khi cha cô huấn luyện con nghé trẻ để đi bên cạnh ông. Đó là quá trình chậm và thường xuyên gặp khó khăn, nhưng cuối cùng con nghé đã học được cách đi một mình và đi theo chủ nhân của nó bất cứ đâu ông đi)
Tên gọi các loại động vật còn non trong tiếng Anh
Tên các con non - tương tự con nghé trong tiếng Anh.
Có rất nhiều loại động vật còn non khác nhau được gọi bằng tiếng Anh, tùy thuộc vào loài động vật đó xung quanh ta. Dưới đây là một số cách gọi bằng tiếng Anh:
- Con chim non: Baby bird.
- Con cá con: Fry.
- Con chó con: Puppy.
- Con mèo con: Kitten.
- Con voi con: Calf.
- Con hươu cao cổ con: Fawn.
- Con sư tử con: Cub.
- Con thỏ con: Bunny.
- Con ngựa con: Foal.
- Con bò sữa con: Calf.
- Con heo con: Piglet.
- Con chuột con: Pinkie.
- Con gấu trúc con: Cub.
- Con sóc con: Kits.
- Con hải cẩu con: Pup.
- Chim bồ câu con: Squab.
- Con cừu con: Lamp.
- Con vịt con: Duckling.
Các từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật còn ở giai đoạn non, khi chúng mới sinh hoặc chỉ vài tháng tuổi. Nếu bạn muốn biết tên gọi của bất kỳ loài động vật còn non khác nào, bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc xem sách về động vật.
Như vậy, khi nói về con non của các loài động vật, chúng ta cần lưu ý dùng đúng tên gọi riêng của từng loại, thay vì dùng từ chung baby animal.
Sau khi kết thúc bài học từ vựng con nghé tiếng Anh, không những bạn học được từ vựng, cách phát âm chuẩn của nó theo từ điển Cambridge, mà còn được tìm hiểu những cụm từ khác liên quan tới nghé. Bên cạnh đó, bạn cũng được khám phá thêm một số loài vật còn non (con con) bằng tên tiếng Anh thú vị, có thể bạn chưa biết. Cảm ơn vì đã xem hết bài học này của hoctienganhnhanh.vn nhé!