Con nghêu tiếng anh là gì? Cách đọc chuẩn từ này
Con nghêu tiếng anh gọi là clam, cùng học thêm cách đọc và những điều thú vị của con nghêu qua ví dụ, cùng với từ vựng tiếng Anh liên quan.
Con nghêu thuộc họ Mollusca và là một phần quan trọng của ẩm thực ở nhiều quốc gia trên thế giới. Vậy con nghêu tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu trong bài viết dưới đây để hiểu hơn nhé!
Con nghêu tiếng anh là gì?
Tên gọi của con nghêu tiếng Anh là gì?
Con nghêu được dịch sang tiếng Anh là clam, phiên âm tiếng anh đọc là /klæm/. Đây là một danh từ để chỉ loại động vật thân mềm sống trong cát, bùn ở dọc theo bờ biển hoặc dọc theo các dòng sông nước ngọt.
Nghêu thường có vỏ bên ngoài và thân mềm bên trong; nó được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực, và chúng có thể được nấu chín, ăn sống tùy thuộc vào món ăn được chuẩn bị.
Ví dụ:
- I ordered steamed clams for an appetizer at the seafood restaurant. (Tôi đặt nghêu hấp làm món khai vị tại nhà hàng hải sản)
- Clams are often used in pasta dishes, adding a delicious seafood flavor. (Nghêu thường được sử dụng trong các món pasta, tạo thêm hương vị biển ngon miệng)
- She found a beautiful pearl inside one of the clams she picked up on the beach. (Cô ấy tìm thấy một viên ngọc trai đẹp bên trong một con nghêu mà cô ấy nhặt ở bãi biển)
- We dug for clams during low tide and had a clam bake on the beach. (Chúng tôi đào nghêu khi triều thấp và đã tổ chức một buổi nướng nghêu trên bãi biển)
- Clams can be prepared in various ways, such as grilling, frying, or making clam chowder. (Nghêu có thể được chuẩn bị bằng nhiều cách khác nhau, như nướng, chiên hoặc làm cháo nghêu)
Một số cụm từ liên quan tới con nghêu trong tiếng Anh
Cụm từ có chứa từ vựng con nghêu bằng tiếng Anh
Con nghêu tiếng Anh là clam, vậy các bộ phận cơ thể của nó có tên gọi tiếng Anh là gì, có các cụm từ vựng liên quan nào?, hãy cùng hoctienganhnhanh.vn xem qua danh sách bên dưới đây nhé!
- Vỏ nghêu: Clam shell
- Khớp nối của vỏ: Clam hinge
- Chóp vỏ nghêu: Clam jumbo
- Mỏ nghêu: Clam baek
- Vải nghêu: Clam mantle
- Chân nghêu: Clam foot
- Ống hút của nghêu (phần được dùng để hút nước và thức ăn): Clam siphon
- Lông nhung của nghêu (phần giúp con nghêu hít thở và lọc thức ăn từ nước): Clam gills
- Cơ kẹp của nghêu (hai cơ kẹp giúp nghêu mở và đóng vỏ): Clam adductor muscles
- Ống thải nước ra của nghêu: Clam excurrent siphon
- Món súp nghêu: Clam chowder
- Đào nghêu: Clam digging
- Buổi nướng nghêu: Clam bake
- Lễ hội nghêu: Clam festival
- Sốt nghêu: Clam sauce
- Trang sức từ vỏ nghêu: Clam shell jewelry
- Trang trại nuôi nghêu: Clam farm
- Bao bì từ vỏ nghêu: Clamshell packaging
- Con nghêu non: Clam spat
Ví dụ minh hoạ:
- He found a beautiful clam shell on the beach. (Anh ấy tìm thấy một chiếc vỏ nghêu đẹp trên bãi biển)
- The clam hinge was intact, indicating the freshness of the clam. (Khớp nối của vỏ nghêu không bị hỏng, cho thấy vẻ tươi mới của con nghêu)
- The chef carefully removed the clam adductor muscles to prepare a delicious seafood dish. (Đầu bếp cẩn thận loại bỏ cơ kẹp của nghêu để chuẩn bị một món hải sản ngon)
- She noticed the clam umbo was slightly damaged, but the clam was still alive. (Cô ấy nhận thấy chóp vỏ nghêu bị hỏng một chút, nhưng con nghêu vẫn còn sống)
Đoạn hội thoại hằng ngày sử dụng từ vựng con nghêu tiếng Anh
Hội thoại có chứa từ vựng clam - con nghêu
Đoạn hội thoại dưới đây giữa khách hàng và nhân viên trong một nhà hàng chuyên các món ăn về nghêu có sử dụng từ vựng "clam":
Buyer: Hi, I'd like to order a bowl of clam chowder, please. (Xin chào, tôi muốn gọi một bát canh ngao)
Staff: Certainly, our clam chowder is one of our specialties. Would you like any other appetizers? (Chắc chắn món canh nghêu là một trong những món đặc sản của chúng tôi. Bạn có muốn món khai vị nào khác không?)
Buyer: No, just the clam chowder for now, thank you. (Không, bây giờ chỉ có món canh ngao thôi, cảm ơn bạn)
Staff: Alright, your clam chowder will be ready shortly. Enjoy your meal! (Được rồi, món canh nghêu của bạn sẽ sẵn sàng ngay thôi. Ăn ngon miệng nhé!)
Buyer: Thank you, I love the taste of fresh clams in chowder. It's always so flavorful. (Được rồi, món canh nghêu của bạn sẽ sẵn sàng ngay thôi. Ăn ngon miệng nhé!)
Staff: We take pride in using the freshest clams in our chowder. If you have any other preferences, feel free to let us know. (Được rồi, món canh nghêu của bạn sẽ sẵn sàng ngay thôi. Ăn ngon miệng nhé!)
Buyer: That's great to hear. I've heard delicious your restaurant is known for its clam dishes. (Thật tuyệt khi nghe điều đó. Tôi nghe nói nhà hàng của bạn ngon nổi tiếng với món nghêu)
Staff: Yes, we source our clams locally to ensure quality. Our chef prepares various dishes with clams, catering to different tastes. (Vâng, chúng tôi lấy nguồn nguyên liệu nghêu ngay tại địa phương để đảm bảo chất lượng. Đầu bếp của chúng tôi chế biến nhiều món ăn khác nhau với nghêu, đáp ứng nhiều khẩu vị khác nhau)
Buyer: I'll definitely have to try some of those dishes next time. Thank you for the recommendation. (Chắc chắn lần sau tôi sẽ phải thử một số món đó. Cảm ơn bạn đã đề nghị)
Staff: You're welcome! (Không có gì!)
Qua bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn có thể thấy con nghêu tiếng Anh là clam, đây là một loài hải sản phổ biến. Hy vọng với các ví dụ và cụm từ liên quan được đưa ra, bạn đọc có thể vận dụng từ vựng về chủ đề con nghêu một cách chính xác. Cảm ơn các bạn đã theo dõi! Hẹn gặp lại vào ngày mai nhé!