Con ngựa tiếng anh là gì? Các cụm từ đi cùng từ con ngựa
Con ngựa tiếng Anh được dịch là horse, là một loài vật được sử dụng làm phương tiện giao thông, lao động, giải trí và thể thao.
Khi học tiếng Anh việc biết tên gọi và cách sử dụng các từ vựng liên quan đến con ngựa là rất quan trọng. Vậy chúng ta cùng học tiếng anh nhanh tìm hiểu thêm một số thông tin cơ bản về từ vựng và cách sử dụng từ con ngựa trong tiếng Anh ở bài học dưới đây nhé!
Con ngựa tiếng anh là gì?
Con ngựa tiếng anh là gì?
Từ con ngựa trong tiếng Anh được dịch là horse. Nó là một trong những động vật được yêu thích và ngưỡng mộ nhất trên thế giới. Được thuần hóa cách đây hàng nghìn năm, con ngựa đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử loài người, phục vụ như phương tiện giao thông, lao động và thậm chí là bạn đồng hành.
Cách phát âm của từ horse (con ngựa) là /hɔːrs/
Ví dụ:
- I love riding horses in the countryside. (Tôi thích đi cưỡi ngựa ở nông thôn)
- The horse galloped across the meadow. (Con ngựa chạy lao qua đồng cỏ)
- The horse neighed loudly and kicked its hind legs. (Con ngựa hí hửng và đá chân sau một cách mạnh mẽ)
- The farmer used his horse to pull a plow through the field. (Nông dân sử dụng con ngựa của mình để kéo cày qua cánh đồng)
- The horse's mane flowed in the wind as it ran. (Tóc của con ngựa tung bay trong gió khi nó chạy)
- She spent hours grooming her horse, making sure its coat was shiny and free of tangles. (Cô ấy dành nhiều giờ để chải chuốt lông của con ngựa, đảm bảo nó sáng bóng và không bị rối)
Các cụm từ đi cùng từ con ngựa trong tiếng anh
Cuộc đua của những con ngựa
Một số cụm từ liên quan đến con ngựa trong tiếng Anh bao gồm:
- Đi cưỡi ngựa: Horseback riding
- Đua ngựa: Horse racin
- Người huấn luyện ngựa: Horse trainer
- Xe kéo bằng ngựa: Horse-drawn carriage
- Chuồng ngựa: Horse stable
- Dầm ngựa: Horseshoe
- Lông ngựa: Horsehair
- Ngựa hoang: Wild horse
- Chăm sóc ngựa: Horse care
- Giống ngựa: Horse breed
Đoạn hội thoại sử dụng từ con ngựa trong tiếng anh
Một đoạn hội thoại giữa hai người sử dụng từ con ngựa
An: Have you ever ridden a horse before? (Bạn đã từng cưỡi ngựa trước đây chưa?)
Bin: Yes, I have. I used to go horseback riding when I was younger. (Có, tôi đã từng cưỡi ngựa. Tôi hay đi cưỡi ngựa khi còn nhỏ)
An: That's cool. I've never ridden a horse before, but I've always wanted to try it. (Thật tuyệt vời. Tôi chưa từng cưỡi ngựa, nhưng tôi luôn muốn thử nó)
Bin: It's a lot of fun, but it can be a bit scary at first. You have to be careful and make sure you know what you're doing. (Nó rất thú vị, nhưng lần đầu có thể hơi đáng sợ. Bạn phải cẩn thận và đảm bảo bạn biết bạn đang làm gì)
An: Yeah, I can imagine. Do you have a horse? (Ừm, tôi có thể tưởng tượng được. Bạn có một con ngựa chứ?)
Bin: No, I don't have one myself, but I know some people who do. It's a big responsibility to take care of a horse, so you have to be prepared for that. (Không, tôi không có con ngựa riêng, nhưng tôi biết một số người có. Chăm sóc một con ngựa là một trách nhiệm lớn, vì vậy bạn phải chuẩn bị cho điều đó)
An: I see. I think I'll start with some horseback riding lessons first before I consider getting my own horse. (Tôi hiểu rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ bắt đầu với một số bài học cưỡi ngựa trước khi cân nhắc mua một con ngựa của riêng mình).
Trong bài học tiếng Anh về từ con ngựa và các từ vựng liên quan đến con ngựa chúng ta đã khám phá những ứng dụng đa dạng của loài vật đa năng này trong cuộc sống hàng ngày. Con ngựa không chỉ là một động vật kinh tế quan trọng, mà còn là biểu tượng của sức mạnh, độc lập và tự do. Hoctienganhnhanh.vn hi vọng bạn sẽ sử dụng nó một cách hợp lý trong cuộc sống để tận dụng tối đa các giá trị mà nó mang lại.