Con quạ tiếng Anh là gì? Câu nói và cụm từ liên quan
Con quạ tiếng Anh là crow, là một loài thuộc họ chim, có lông màu đen, được cho là điềm báo không may, cùng cách phát âm và cụm từ liên quan.
Hôm nay các bạn sẽ được tìm hiểu kiến thức từ vựng tiếng Anh về một loài chim khá nổi tiếng trong các câu chuyện cổ tích của người Việt Nam, đó là con quạ. Tuy là một loài khá quen thuộc nhưng hiện nay loài chim này cũng đã dần không xuất hiện nhiều nữa.
Vậy bạn đã biết con quạ trong tiếng Anh được viết thế nào và cách phát âm ra sao chưa? Sau đây bạn đọc hãy theo dõi đến cùng bài viết của học tiếng Anh để tìm hiểu kiến thức từ vựng thú vị này nhé!
Con quạ tiếng Anh là gì?
Con quạ trong tiếng Anh được viết ra sao
Trong tiếng Anh, con quạ được gọi là crow, đây là danh từ nói về loài chim có lông màu đen, chúng xem là mang đến điều xui xẻo và không may mắn cho người nhìn thấy được hoặc khi quạ cứ ngụ ở nhà một người nào đó thì điều này cũng gây đến những xui xẻo cho gia chủ. Ở Việt Nam nói riêng và các nước châu Á nói chung đề coi con quạ là một loài chim đại diện cho cái chết, vì vậy mà không một ai mong muốn nhìn thấy con vật này.
Cách phát âm:
- Phát âm giọng Anh -Anh từ crow: /krəʊ/
- Phát âm giọng Anh - Mỹ từ crow: /kroʊ/
Tuy từ này có cách viết khá đơn giản nhưng cách đọc của nó lại có đôi chút khác nhau theo giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Một số câu nói sử dụng từ vựng con quạ tiếng Anh
Ví dụ sử dụng từ vựng crow - con quạ
Sau đây là các trường hợp và vị trí đứng của từ crow trong các câu văn tiếng Anh, bạn đọc hãy cùng tham khảo qua để có một cái nhìn tổng quát nhất về cách dùng của từ con quạ trong tiếng Anh nhé!
- The crow is a bird known to bring bad luck to people. (Con quạ là một loài chim được mệnh danh là mang đến điều xui xẻo cho mọi người)
- In the fairy tale "Eat Fruit to Pay Gold", the crow in the story brought a lot of gold to the poor boy to repay him for giving him the star fruits. (Trong câu truyện cổ tích “Ăn quả trả vàng”, con quạ trong câu chuyện đã mang rất nhiều vàng cho chàng trai nghèo để trả ơn vì chàng trai đã cho nó những quả khế)
- The crow has shiny black feathers. (Con quạ có một bộ lông đen óng)
- Nowadays, crows often live in forests. (Ngày nay, con quạ thường sống trong các khu rừng)
- To find the crow that stole the mango in the garden, I had to set a trap for it. (Để tìm thấy con quạ đã trộm đi quả xoài trong vườn tôi đã phải đặt bẫy nó)
- The crow of the evil witch in the neighboring village is named Chart. (Con quạ của mụ phù thủy ác độc ở làng bên cạnh có tên là Chart)
Các cụm từ sử dụng từ vựng con quạ tiếng Anh
Sau đây là các cụm từ vựng bổ ích mà bạn nên biết khi học từ vựng crow - con quạ:
Từ vựng |
Nghĩa |
Parts of the crow |
Các bộ phận của con quạ |
Common crow |
Con quạ thông thường |
Black crows |
Con quạ đen |
Red-footed crow |
Con quạ chân đỏ |
Bald-nosed black crow |
Con quạ đen mũi trọc |
Crow image |
Hình tượng con quạ |
Symbol of the crow |
Biểu tượng của con quạ |
Legend of the crows |
Truyền thuyết về những con quạ |
Meaning of the crow image |
Ý nghĩa về hình tượng con quạ |
Reproductive mode of crows |
Chế độ sinh sản của con quạ |
The crow's ability to think |
Khả năng suy nghĩ của con quạ |
Hội thoại sử dụng từ vựng con quạ tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng con quạ
Hãy cùng tìm hiểu về đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ vựng con quạ và các từ vựng liên quan khác nhằm nhớ bài lâu hơn và áp dụng được các câu văn vào đời sống
Paul: Hello Sophie, have you done your homework? (Chào Sophie, cậu đã làm bài tập chưa?)
Sophie: You said the exercise describes the crow in French? (Cậu nói bài tập miêu tả con quạ bằng tiếng Pháp đấy sao?)
Pau: That's right! Describing a crow is really difficult. (Đúng vậy đấy! miêu tả con quạ khó thật đấy)
Sophie: Hmmm, I see that too. (Hmmm, tớ cũng thấy vậy)
Paul: What did you say about it? (Cậu đã nói gì về nó?)
Sophie: Hmmm, I will describe the shape, living characteristics, reproductive mode, and legend of the crow. (Hmmm, tớ miêu tả về hình dạng, đặc điểm sinh sống, chế độ sinh sản, truyền thuyết về con quạ)
Paul: I write about rumors about crows. (Tớ thì viết về những tin đồn về loài quạ)
Sophie: What rumors do they have? (Chúng có tin đồn gì thế?)
Paul: Asian people consider the crow to be bad luck, it symbolizes death. (Người Châu Á xem con quạ là điều xui xẻo đấy, nó tượng trưng cho cái chết)
Sophie: Wow, is that true? (Wow, thật vậy sao?)
Paul: That's right! (Đúng vậy!)
Bên trên là bài học về từ vựng con quạ tiếng Anh cũng như là cách phát âm, các trường hợp sử dụng và đoạn hội thoại hàng ngày tiếng Anh nói về con quạ. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ học được cách sử dụng và phát âm từ vựng này một cách chuẩn xác nhất và đừng quên truy cập hoctienganhnhanh.vn để bổ sung thêm các từ vựng hay khác nhé!