Con rắn tiếng Anh là gì? Tên gọi và từ vựng liên quan
Con rắn tiếng Anh là snake, loài động vật bò sát không chân, phần lớn có nọc độc và có thể gây chết người, học phát âm, tên các loại rắn, từ vựng liên quan.
Trong rất nhiều loài động vật xung quanh ta, mỗi loài có một hình dáng bên ngoài cũng như tập tính khác nhau, nhưng con rắn là một trong loài vật khiến chúng ta cảm thấy nguy hiểm và sợ hãi.
Tuy nhiên các bạn có biết con rắn tiếng Anh là gì, cách đọc chuẩn ra sao và có những kiến thức từ vựng trọng tâm nào hay không? Nếu câu trả lời là không thì cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi nội dung bài học sau nhé!
Con rắn tiếng Anh là gì?
Con rắn dịch sang tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con rắn có tên là snake, đây là danh từ nói về loài bò sát không chân, có hình dạng dẹp và thân dài, là một sinh vật nguy hiểm vì phần lớn chúng có nọc độc và có thể gây chết người.
Phần lớn rắn ăn thịt và hoạt động về đêm. Chúng ăn đủ loại thức ăn như chuột, chim, cá và thậm chí cả con rắn khác. Hầu hết các loài rắn là sinh vật đơn độc, sống một mình trong tự nhiên. Chúng chỉ gặp nhau để giao phối hoặc khi đang săn mồi.
Ví dụ:
- I'm terrified of snakes. (Tôi rất sợ rắn)
- The snake slithered through the grass. (Con rắn trườn qua bãi cỏ)
- She was bitten by a poisonous snake. (Cô ấy bị rắn độc cắn)
- Do you know how to handle a snake? (Bạn có biết cách xử lý một con rắn không?)
Phát âm từ snake chuẩn theo từ điển Cambridge theo giọng UK và US
Đọc từ snake chuẩn.
Trong từ điển Cambridge, phát âm của từ snake được phiên âm bằng các ký hiệu IPA (International Phonetic Alphabet) để mô tả phát âm chuẩn theo giọng Anh và Mỹ.
Phát âm từ snake theo giọng Anh Anh UK là /sneɪk/.
- /s/ được phát âm như tiếng s trong tiếng Việt.
- /n/ được phát âm giống như tiếng n trong tiếng Việt.
- /eɪ/ được phát âm giống như từ ai trong tiếng Việt.
- /k/ được phát âm giống như tiếng c trong tiếng Việt.
Phát âm từ snake theo giọng Anh Mỹ US là /sneɪk/ hoặc /snɛk/.
- /s/ được phát âm như tiếng s trong tiếng Việt.
- /n/ được phát âm giống như tiếng n trong tiếng Việt.
- /eɪ/ được phát âm giống như từ ai trong tiếng Việt hoặc như âm /ɛ/ (giống như tiếng e trong tiếng Việt) tùy thuộc vào vùng miền sử dụng.)
- /k/ được phát âm giống như tiếng c trong tiếng Việt.
Vị trí của từ vựng con rắn tiếng Anh trong câu
Từ vựng snake có những vị trí nào trong câu?
Từ snake có thể được sử dụng ở nhiều vị trí trong câu tiếng Anh. Dưới đây là một số ví dụ:
-
Tại vị trí chủ ngữ (subject).
Ví dụ: Snake venom can be deadly. (Nọc độc của con rắn có thể gây chết người)
-
Tại vị trí tân ngữ (object).
Ví dụ: I saw a snake in the garden. (Tôi đã nhìn thấy một con rắn trong vườn)
-
Tại vị trí bổ ngữ (predicate):
Ví dụ: The toy looks like a snake. (Cái đồ chơi trông giống như con rắn)
-
Tại vị trí phó từ.
Ví dụ: She moved snake-like through the grass. (Cô ấy di chuyển như con rắn trong cỏ)
Một số ví dụ sử dụng từ vựng con rắn tiếng Anh
Ví dụ với từ snake.
Học từ vựng thôi thì chưa đủ, các bạn cần biết cách sử dụng từ vựng đó ở những hoàn cảnh, tình huống cụ thể như sau:
- The hissing sound came from the snake. (Tiếng rít phát ra từ con rắn)
- The snake coiled itself around its prey. (Con rắn xoắn quanh con mồi của nó)
- We saw a huge snake in the zoo. (Chúng tôi đã nhìn thấy một con rắn khổng lồ trong sở thú)
- He is an expert in handling snakes. (Anh ấy là một chuyên gia trong việc xử lý rắn)
- The snake bit its own tail. (Con rắn cắn vào đuôi của nó)
- I watched a documentary about snakes last night. (Tối qua, tôi xem một bộ phim tài liệu về rắn)
- The snake shed its skin. (Con rắn lột da)
- She has a phobia of snakes. (Cô ấy mắc chứng bệnh sợ rắn)
- The snake charmer mesmerized the audience. (Người dụ rắn đã me hoặc người xem)
- The snake venom can be used for medical purposes. (Nọc độc của con rắn có thể được sử dụng cho mục đích y tế)
- They encountered a giant snake during their jungle trek. (Họ đã gặp một con rắn khổng lồ trong chuyến đi rừng)
Các cụm từ liên quan từ vựng con rắn tiếng Anh
Các từ vựng liên quan đến con rắn trong tiếng Anh.
Ngoài từ snake chúng ta cũng có thể sử dụng các cụm từ liên quan để diễn tả về con rắn hay những khía cạnh khác của nó. Dưới đây là một số cụm từ liên quan:
Các bộ phận, thói quen, tập tính của rắn
Con rắn có nhiều bộ phận cũng như thói quen và cách sinh tồn đa dạng để thích nghi với môi trường sống của chúng. Dưới đây là một số từ vựng thể hiện những khía cạnh đó.
- Đầu rắn: Snake head
- Mắt rắn: Snake eyes
- Nọc độc của rắn: Snake venom
- Răng nanh của rắn: Snake fangs
- Vảy rắn: Snake scales
- Da rắn: Snake skin
- Xác rắn: Snake carcass
- Thịt rắn: Snake meat
- Lưng rắn: Snake back
- Bụng rắn: Snake belly
- Rắn săn mồi: Snake hunting prey
- Rắn thay da: Snake shedding its skin
- Rắn ngụy trang: Snake camouflage
Tên gọi các loại rắn trong tiếng Anh
Rắn có nhiều loài và được phân loại theo các đặc điểm về hình dạng, kích thước, màu sắc và khả năng sinh tồn. Dưới đây là một số tên gọi của các loài rắn phổ biến:
- Hổ mang chúa: King cobra, loài rắn lớn nhất trong họ Rắn (Serpentes), có độc tính cao.
- Rắn hổ: Tiger snake, rắn có màu sọc đặc trưng và sống ở Úc.
- Rắn đuôi chuông: Rattlesnake, loài rắn có đầu có miếng da gai và khi rung đuôi sẽ phát ra âm thanh giống chuông.
- Rắn boa: Boa constrictor, rắn có khả năng siết chặt con mồi để săn.
- Rắn hổ mang: Russell's viper, loài rắn có độc tính và phân bố rộng rãi ở Ấn Độ và Đông Nam Á.
- Rắn rắn cây: Green tree python, rắn có màu xanh lá cây và sống trên các cây cao.
- Rắn nước: Water snake, rắn sống trong môi trường nước và tìm kiếm con mồi dưới nước.
- Rắn vua: Eastern indigo snake, rắn có kích thước lớn và được coi là loài bảo vệ.
- Rắn đuôi ngựa: Garter snake, rắn nhỏ, không độc và thường được tìm thấy ở Bắc Mỹ.
Kết thúc bài học từ vựng con rắn tiếng Anh, các bạn đã tìm hiểu về tên gọi, cách phát âm và vị trí của từ snake trong câu, cũng như các ví dụ giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ này. Ngoài ra, các bạn cũng đã khám phá cấu tạo cơ thể của con rắn và được biết về một số loại rắn phổ biến. Hy vọng bài viết này của hoctienganhnhanh.vn đã mang lại cho bạn kiến thức từ vựng hữu ích. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!