Con ruồi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Con ruồi tiếng Anh là fly (phát âm: /flaɪ/). Học cách phát âm chi tiết, ví dụ Anh - Việt, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng con ruồi - fly.
Ruồi đã không còn quá xa lạ vì chúng thường bay ve vãng xung quanh thức ăn của con người hoặc xuất hiện trong các bãi rác, đồ hôi thối, xác động vật. Thế nhưng nhiều người vẫn chưa thật sự hiểu rõ về kiến thức từ vựng con ruồi trong tiếng Anh.
Vậy con ruồi tiếng Anh là gì và phát âm của từ này như thế nào? Bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn.
Con ruồi tiếng Anh là gì?
Con ruồi đậu trên mặt phẳng trơn
Con ruồi dịch sang tiếng Anh là fly, từ vựng chỉ loài động vật đặc biệt khả năng cảm nhận mùi hương từ khoảng cách rất xa. Ruồi có khả năng phát hiện mùi hương ở khoảng cách lên đến hàng trăm mét và có thể theo dõi nguồn mùi trong môi trường.
Ruồi được cho là có phản xạ cực kỳ nhanh vì chúng có 2 mắt kép với hơn 4000 mắt đơn và đỉnh đầu còn có 3 mắt đơn khác. Điều này giải thích vì sao chúng ta rất khó bắt được ruồi bởi khả năng quan sát toàn diện của chúng.
Đặc biệt, chân của ruồi thường hay tiết ra chất dính giúp chúng có thể bám vững trên các mặt phẳng trơn và thẳng đứng bất chấp mọi địa hình.
Từ vựng con ruồi - fly phát âm là /flaɪ/.
Ví dụ:
- There is a fly buzzing around my head. (Có một con ruồi đang vo ve quanh đầu tôi.)
- I swatted the fly away from my food (Tôi đuổi bay con ruồi ra khỏi thức ăn của tôi).
- Flies are attracted to garbage. (Ruồi bị thu hút bởi rác.)
- We need to find a way to get rid of the flies in the kitchen (Chúng ta cần tìm cách loại bỏ những con ruồi trong bếp.)
- A housefly landed on my arm. (Một con ruồi nhà đậu lên tay tôi.)
- Be careful with your drink, or the flies will come. (Coi chừng đồ uống của bạn, nếu không những con ruồi sẽ tới.)
- I saw a fly trying to escape through the window. (Tôi thấy một con ruồi đang cố bay thoát qua cửa sổ.)
- Scientists are studying the role of flies in the ecosystem. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu vai trò của ruồi trong hệ sinh thái.)
Cụm từ đi với từ vựng con ruồi dịch sang tiếng Anh
Con ruồi thường đậu vào thức ăn
Sau khi học từ vựng con ruồi tiếng Anh là gì và các ví dụ liên quan, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cụm từ đi kèm dưới đây để có thêm vốn từ vựng phong phú hơn khi muốn trò chuyện về loài động vật này nhé.
- Con ruồi đậu vào thức ăn: Fly lands on food
- Con ruồi đẻ trứng: Fly lays eggs
- Con ruồi giao phối: Fly mating
- Con ruồi ăn bẩn: Fly eats dirt
- Đầu con ruồi: Fly head
- Mắt con ruồi: Fly eyes
- Chân con ruồi: Fly legs
- Cánh con ruồi: Fly wings
- Trứng con ruồi: Fly eggs
- Nước bọt của con ruồi: Fly venom
- Vòng đời của con ruồi: Life cycle of fly
- Thức ăn của con ruồi: Food of fly
- Môi trường sống của con ruồi: Fly habitat
- Tập tính của con ruồi: Behavior of fly
- Mùa sinh sản của con ruồi: Fly breeding season
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng con ruồi bằng tiếng Anh
Mắt ruồi to và khả năng quan sát rất tốt
Để ghi nhớ kiến thức từ vựng tiếng Anh về con ruồi và nâng cao kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ, các bạn có thể tham khảo hội thoại dưới đây. Hai mẫu giao tiếp sẽ giúp bạn hiểu được cách dùng từ vựng đã học khi áp dụng vào thực tế sẽ như thế nào.
-
Hội thoại 1:
Person 1: Ugh, there are so many flies around our food! (Ôi, có rất nhiều ruồi xung quanh thức ăn của chúng ta!)
Person 2: I know, it's really annoying. Do we have any fly swatters? (Tôi biết mà, nó thực sự khó chịu. Chúng ta có vỉ đập ruồi không?)
Person 1: No, I don't think so. Maybe we can try covering the food with a blanket? (Không, tôi không nghĩ vậy. Có lẽ chúng ta có thể thử dùng chăn che thức ăn lại?)
Person 2: Hey, that seems to be working! There are fewer flies around the food now. (Này, có vẻ như nó có tác dụng đấy! Bây giờ có ít ruồi quanh thức ăn hơn.)
Person 1: Great! I hate those things buzzing around my head. (Tuyệt vời! Tôi ghét mấy con cứ quẩn quanh đầu mình.)
-
Hội thoại 2:
Mom: Honey, can you please take out the trash? It's starting to smell. (Con yêu, con có thể đổ rác được không? Nó bắt đầu có mùi rồi.)
Son: Sure, Mom. Is there anything else I can do to help? (Chắc chắn rồi mẹ ạ. Mẹ có cần con giúp gì nữa không?)
Mom: Yes, please help me swat these flies away. They're driving me crazy! (Con giúp mẹ đuổi lũ ruồi này đi. Chúng làm ta phát điên!)
Son: Got it! There's one down. (Được rồi! Có một con bên dưới.)
Mom: Thanks for your help, honey. (Cảm ơn, con yêu.)
Son: You're welcome, Mom. Anything to get rid of these pesky flies. (Không có gì đâu mẹ. Con sẽ làm mọi cách để loại bỏ những con ruồi phiền phức này.)
Trên đây là toàn bộ giải đáp thắc mắc về từ vựng con ruồi tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ này. Bài viết còn bổ sung một số ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế để giúp bạn ôn lại kiến thức đã học.
Các bạn có thể tìm hiểu thêm những từ vựng hay khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi. Đây sẽ là kho tàng kiến thức quý giá giúp các bạn chinh phục tiếng Anh của mình.