MỚI CẬP NHẬT

Con sò tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Con sò trong tiếng Anh là clam, một loại hải sản vỏ cứng thuộc lớp Mollusca và có giá trị kinh tế cao cùng cách sử dụng và cụm từ tiếng Anh liên quan.

Ở thế giới động vật, chắc hẳn chúng ta đã bắt gặp con sò rất nhiều lần trong đời sống hằng ngày. Nó không chỉ có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và biển cả mà còn mang lại nhiều lợi ích đối với môi trường và con người.

Vậy con sò trong tiếng Anh được gọi là gì và phát âm như thế nào, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu qua bài học hôm nay nhé!

Con sò tiếng Anh là gì?

Sò có tên tiếng Anh là clam.

Trong tiếng Anh, con sò có tên gọi là clam, là danh từ nói vê một loại động vật thân mềm có vỏ cứng sống ở môi trường nước mặn và nước ngọt, thường được tìm thấy dưới biển.

Sò được sử dụng trong nhiều món ăn và có giá trị kinh tế cao trong thị trường hải sản. Ngoài việc là một món ăn ngon, sò còn đóng một vai trò sinh thái quan trọng, giúp duy trì chất lượng nước bằng cách lọc tạp chất và chất dinh dưỡng dư thừa từ môi trường và thường được sử dụng làm chỉ số về sức khỏe của hệ sinh thái dưới nước vì sự hiện diện hay vắng mặt của chúng có thể phản ánh sự cân bằng sinh thái tổng thể.

Cách phát âm chuẩn theo từ điển Cambridge và Oxford với từ Clam là: /klæm/ theo cả giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.

Ví dụ: The restaurant's specialty was linguine with white clam sauce. (Món đặc biệt của nhà hàng là mỳ Ý với sốt con sò trắng)

Ví dụ sử dụng từ con sò tiếng Anh qua ngữ cảnh cụ thể

Ngữ cảnh cụ thể với từ vựng mới bằng tiếng Anh.

Ngay sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ gợi ý cho bạn học một số ngữ cảnh sử dụng danh từ clam - con sò qua những ví dụ cụ thể:

  • The children collected seashells at the beach, and they found a beautiful clam. (Những đứa trẻ đã thu thập vỏ sò ở bãi biển và họ tìm thấy một con sò đẹp)
  • The fisherman caught a variety of seafood, including clams and oysters. (Ngư dân đã bắt được nhiều loại hải sản, bao gồm sò và hàu)
  • They enjoyed a picnic by the seashore, feasting on grilled clams. (Họ thích thú dã ngoại bên bờ biển và thưởng thức con sò nướng)
  • The chef prepared a delectable pasta dish with garlic butter and steamed clams. (Đầu bếp đã chuẩn bị món mỳ tươi ngon với bơ tỏi và con sò hấp)
  • They went clam digging at low tide and gathered a bucket full of clams. (Họ đi bới sò khi nước rút và thu thập một xẻng đầy con sò)
  • The kids were excited to find a pearl inside a clam shell. (Những đứa trẻ rất phấn khích khi tìm thấy một viên ngọc trai trong vỏ sò)

Các cụm từ liên quan từ vựng con sò tiếng Anh

Con sò, một loài hải sản có vỏ cứng bảo vệ, thường sống ẩn mình dưới đáy biển hoặc cát biển.

Khi từ vựng được sử dụng trong một cụm từ cụ thể, bạn học sẽ có thể dễ dàng hiểu được nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong câu để ứng dụng khi giao tiếp và làm bài tập. Cùng học ngay những cụm từ liên quan đến ngay thôi nào!

  • Vỏ con sò: Clam shell
  • Đi bới sò: Clam digging:
  • Cháo sò: Clam chowder
  • Sò hấp: Steamed clams
  • Vỏ bọc: Shell
  • Cơ thể đối xứng hai bên: Bilateral
  • Ngưng tụ: Symmetry
  • Đào hang: Burrowing
  • Hai ống hút: Siphons
  • Không đầu không mắt: No Head or Eyes
  • Cơ bắp: Adductor Muscles
  • Sàng lọc thức ăn: Ready to filter food
  • Thịt sò: Clam meat
  • Sốt con sò: Clam sauce
  • Dây chuyền vỏ sò: Clamshell necklace
  • Bữa tiệc sò: Clam bake
  • Dụng cụ bới sò: Clamming tools:
  • Túi vỏ sò: Clamshell purse
  • Lễ hội con sò: Clam festival
  • Đánh bắt con sò: Clam fishing
  • Hải sản sò: Clam shellfish
  • Bánh vị sò: Clam pie
  • Thu thập vỏ sò: Clam shell collecting
  • Môi trường sống của con sò: Clam habitat
  • Canh sò: Clam soup

Đoạn hội thoại sử dụng từ clam - con sò tiếng Anh

Từ vựng clam - con sò tiếng Anh trong giao tiếp.

Theo dõi đoạn hội thoại giữa Mary và Linda dưới đây để hiểu rõ hơn ý nghĩa và cách sử dụng từ mới trong tiếng Anh nhé!

Mary: Linda, have you ever tried clam chowder before? (Linda, bạn đã từng thử cháo sò trước đây chưa?)

Linda: No, I haven't. What is clam chowder? (Chưa, tôi chưa thử. Cháo sò là gì vậy?)

Mary: It's a creamy soup made with clams, potatoes, and onions. It's really delicious, especially on a cold day. (Đó là một loại súp kem được làm từ con sò, khoai tây và hành tây. Nó thực sự ngon, đặc biệt là vào những ngày lạnh)

Linda: That sounds interesting. Where can we try it? (Nghe có vẻ thú vị. Chúng ta có thể thử ở đâu?)

Mary: There's a seafood restaurant downtown that serves the best clam chowder in town. Let's go there for lunch today. (Một nhà hàng hải sản ở trung tâm có phục vụ món cháo sò ngon nhất trong thành phố. Chúng ta đi ăn trưa ở đó hôm nay nhé)

Linda: That sounds like a plan. I'm excited to try clam chowder for the first time. (Nghe có vẻ là một ý hay. Tôi rất hứng thú để thử cháo sò lần đầu tiên)

Mary: Great! I think you'll love it. They also have other dishes with clams, like linguine with white clam sauce. (Tuyệt vời! Tôi nghĩ bạn sẽ thích nó. Họ cũng có các món khác làm từ con sò, như mỳ Ý với sốt sò trắng)

Linda: Sounds delicious. Let's go and enjoy some clam dishes! (Nghe ngon quá. Chúng ta đi và thưởng thức một số món sò nhé!)

Mary: Absolutely! It's a tastic idea! (Tất nhiên! Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)

Kết thúc bài học hôm nay về con sò tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn về tên gọi, cách phát âm và kiến thức liên quan, bạn học đã tích luỹ thêm một số từ vựng mới và cụm từ về loài hải sản đặc biệt này rồi phải không nào! Hy vọng các bạn đọc có thể sử dụng thành thạo các từ vựng trên trong giao tiếp lẫn trong thi cử. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top