MỚI CẬP NHẬT

Con thằn lằn tiếng Anh là gì? Cụm từ và đoạn hội thoại liên quan

Con thằn lằn tiếng Anh được gọi là lizard, cùng học thêm về cách phát âm, ví dụ, các cụm từ và đoạn hội thoại liên quan đến từ lizard bằng tiếng Anh.

Thằn lằn là một loại động vật thuộc lớp Bò sát (Reptilia), chúng xuất hiện thường xuyên trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Tuy nhiên bạn đã biết con thằn lằn tiếng Anh là gì, cách phát âm cũng như các cụm từ liên quan đến nó chưa? Nếu chưa biết hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong chuyên mục ngày hôm nay khám phá những nét thú vị về con thằn lằn nhé!

Con thằn lằn tiếng Anh là gì?

Cách dịch từ vựng con thằn lằn trong tiếng Anh

Con thằn lằn trong tiếng Anh được gọi là lizard, là danh từ để chỉ con thằn lằn nói chung, còn các loài thằn lằn khác nhau sẽ có tên gọi khác nhau. Chúng thường có cơ thể dẹp và dài, bốn chân và làm tổ trên mặt đất hoặc trong hang động. Thằn lằn có một loạt các loài khác nhau, chúng có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau như sa mạc, rừng rậm, đồng cỏ và thậm chí dưới nước.

Cách phát âm của từ lizard trong tiếng Anh Anh (UK): /ˈlɪzəd/ và trong tiếng Anh Mỹ (US): /ˈlɪzərd/

Ví dụ sử dụng từ vựng lizard (thằn lằn):

  • The desert is home to various species of lizards that are adapted to the harsh environment. (Sa mạc là nơi sinh sống của nhiều loài thằn lằn đã thích nghi với môi trường khắc nghiệt)
  • I saw a colorful lizard sunbathing on the rock. (Tôi thấy một con thằn lằn nhiều màu nằm ngủ dưới tảng đá)
  • The chameleon is a fascinating lizard that can change its color to blend into its surroundings. (Tắc kè là một loại thằn lằn thú vị có thể thay đổi màu sắc để hòa nhập với môi trường xung quanh)
  • Lizards are ectothermic animals, which means they rely on external sources of heat to regulate their body temperature. (Thằn lằn là động vật nhiệt đới, có nghĩa là chúng phụ thuộc vào nguồn nhiệt bên ngoài để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể)

Các cụm từ liên quan đến từ con thằn lằn tiếng Anh

Cụm từ sử dụng từ vựng lizard (con thằn lằn)

Những từ vựng, cụm từ liên quan đến từ con thằn lằn tiếng Anh bao gồm các giống loài thằn lằn, bộ phận cơ thể của con thằn lằn, cũng như các cụm từ liên quan khác:

  • Tắc kè: Gecko
  • Kỳ nhông: Chameleon
  • Thằn lằn Anole: Anole
  • Thằn lằn trinh nữ (loài kỳ nhông lớn): Monitor lizard
  • Thằn lằn Skink: Skink
  • Thằn lằn Komodo: Komodo dragon
  • Thằn lằn Gila: Gila monster
  • Thằn lằn râu: Bearded dragon
  • Da thằn lằn: Lizard skin
  • Mắt thằn lằn: Lizard eyes
  • Lưỡi thằn lằn: Lizard tongue
  • Răng thằn lằn: Lizard teeth
  • Đuôi thằn lằn: Lizard tail
  • Chân thằn lằn: Lizard legs
  • Vảy thằn lằn: Lizard scales
  • Bụng thằn lằn: Lizard belly
  • Lưỡi thằn lằn: Lizard tongue
  • Miệng thằn lằn: Lizard mouth
  • Tai thằn lằn: Lizard ears
  • Thức ăn của thằn lằn: Lizard diet
  • Sự ngụy trang của thằn lằn: Lizard camouflage
  • Sinh sản của thằn lằn: Lizard reproduction
  • Sự di chuyển của thằn lằn: Lizard movement
  • Sự thích nghi của thằn lằn: Lizard adaptations
  • Bảo tồn thằn lằn: Lizard conservation
  • Kẻ săn mồi của thằn lằn: Lizard predators
  • Môi trường sống của thằn lằn: Lizard habitat

Đoạn hội thoại sử dụng từ con thằn lằn tiếng Anh

Sử dụng từ lizard (con thằn lằn) trong giao tiếp hằng ngày

Đoạn hội thoại bằng tiếng Anh của Alex và Cardi về màu sắc, thức ăn của con thằn lằn:

Alex: Look, there's a lizard on the wall over there! (Nhìn kìa, có một con thằn lằn trên tường đó!)

Cardi: Wow, it's a beautiful green lizard. I've never seen one like that before. (Ồ, nó là một con thằn lằn xanh đẹp. Tôi chưa bao giờ thấy một con như vậy trước đây)

Alex: Yeah, its color is so vibrant. I heard that some lizards can change color to blend in with their surroundings. (Đúng vậy, màu sắc của nó thật sự rực rỡ. Tôi đã nghe nói rằng một số con thằn lằn có thể thay đổi màu sắc để hòa mình vào môi trường xung quanh)

Cardi: That's right! It's a survival adaptation. And did you know that lizards often shed their skin as they grow? (Đúng vậy! Đó là một sự thích nghi để tồn tại. Và bạn có biết rằng thường thì các con thằn lằn thường lột da khi chúng lớn lên không?)

Alex: Really? That's interesting. I guess that's why their skin always looks so smooth and new. (Thật không? Thú vị quá. Tôi đoán đó là lý do tại sao da của chúng luôn trông mượt mà và mới mẻ)

Cardi: Absolutely. (Chắc chắn rồi)

Alex: I wonder what kind of insects it feeds on. (Tôi tự hỏi nó ăn loại côn trùng gì nhỉ)

Cardi: Well, many lizards are insectivores, so it's likely hunting for small insects like ants and beetles. (Ồ, nhiều con thằn lằn là loài ăn côn trùng, vì vậy có khả năng nó đang săn mồi cho những con côn trùng nhỏ như kiến và bọ cánh cứng)

Alex: Nature is truly amazing. (Thiên nhiên thực sự rất tuyệt vời!)

Vừa rồi là bài học liên quan tới con thằn lằn tiếng Anh là gì, ví dụ và những từ vựng liên quan. Nếu muốn học nhiều từ vựng nâng cao liên quan tới chủ đề này, các bạn hãy truy cập vào website hoctienganhnhanh.vn để tìm hiểu thêm nhé! Cảm ơn các bạn đã dành thời gian quan tâm. Chúc các bạn học giỏi tiếng Anh hơn nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top