Con tôm tiếng Anh là gì? Cách đọc từng vựng này chuẩn nhất
Con tôm tiếng Anh là shrimp, là một loài vật thuộc dòng giáp xác và thường sống ở sông hồ hoặc biển, học cách đọc cũng như các kiến thức từ vựng liên quan.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một loài vật sống dưới nước mà được rất nhiều người yêu thích, đó là con tôm. Tuy tôm là một nguyên liệu để chế biến nhiều món ăn thơm ngon và bổ dưỡng, nhưng lại có rất ít người biết rõ từ này có cách viết và cách đọc ra sao trong tiếng Anh.
Do đó mà bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu tất cả kiến thức từ vựng hữu ích này nhé!
Con tôm tiếng Anh là gì?
Con tôm dịch sang tiếng Anh là gì?
Con tôm có tên tiếng Anh là shrimp và đây cũng là một từ nói chung về loài tôm, chúng thuộc dòng giáp xác, sống chủ yếu ở ao, hồ, sông hay biển.
Ngoài ra, tôm được coi là loại thực phẩm giúp giảm cân do nó có khá ít calo nhưng đồng thời lại có rất nhiều chất dinh dưỡng như vitamin B12, canxi, kẽm, đồng, sắt,...giúp người ăn kiêng không bị thiếu chất.
Các giống tôm phổ biến hiện nay: Tôm sú, tôm he, tôm đất, tôm thẻ, tôm sắt, tôm hùm, tôm càng xanh, tôm tích, tôm mũ ni, tôm càng biển, tôm rảo, tôm rồng, tôm hùm đất
Cách đọc từ Shrimp: /ʃrimp/ (UK, US)
Không giống như các từ vựng tiếng Anh khác, từ vựng con tôm có cách đọc khá thống nhất ở tiếng Anh - Anh và tiếng Anh - Mỹ. Bạn đọc hãy cùng nhẩm lại nhiều lần phiên âm sau đây để có một phát âm thật chuẩn nhé!
Ví dụ sử dụng từ vựng con tôm tiếng Anh
Từ vựng con tôm bằng tiếng Anh và ví dụ.
Sau đây bạn đọc hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách sử dụng từ vựng con tôm trong tiếng Anh qua các ví dụ, tình huống cụ thể nhé!
- In most shellfish and especially shrimp, when eating them you need to be careful because they contain tropomyosin, arginine kinase, hemocyanin, which are proteins that can cause allergies. (Trong hầu hết các loại động vật có vỏ và đặt biệt là tôm, khi ăn chúng bạn cần phải lưu ý vì chúng có chứa tropomyosin, arginine kinase, hemocyanin đây là các loại protein có thể gây ra dị ứng)
- Shrimp contains an extremely good antioxidant for the body, which is astaxanthin. It helps limit and slow down skin aging and protects skin from the sun. (Bên trong tôm có chứa một loại chất chống oxy hóa cho cơ thể cực tốt, đó là astaxanthin. Nó giúp hạn chế và giảm tốc độ lão hóa da và bảo vệ da khỏi ánh mặt trời)
- Shrimp is a recommended food in the menu of people losing weight, because it contains very few calories but ensures a certain amount of nutrients for the body. (Tôm là thực phẩm nên dùng trong thực đơn của người giảm cân, vì nó chứa rất ít calo mà lại đảm bảo một lượng chất dinh dưỡng nhất định cho cơ thể)
- Shrimp's internal organs are concentrated in the head, so you should not eat the shrimp's head because that means you will have to eat all of the shrimp's waste. (Nội tạng của tôm tập trung ở phần đầu, do đó bạn không nên ăn đầu tôm vì điều đó đồng nghĩa với việc bạn sẽ phải ăn toàn bộ chất thải của tôm)
- Shrimp is a good food, but you should use it wisely because eating too much shrimp can cause bloating or diarrhea. (Tôm là một thực phẩm tốt tuy nhiên bạn nên sử dụng nó hợp lý bởi vì khi ăn quá nhiều tôm có thể gây chướng bụng hoặc tiêu chảy)
- I really like eating crayfish! (Tôi rất thích ăn tôm hùm đất đấy!)
- I will prepare lobster with tamarind sauce tonight. (Tôi sẽ sơ chế món tôm hùm sốt me vào tối nay)
Một số cụm từ sử dụng từ vựng con tôm tiếng Anh
Cụm từ đi với từ vựng shrimp - con tôm.
Sau đây là các từ vựng về con tôm mà bạn nên biết:
Từ vựng về các loại tôm trong tiếng Anh:
- Con tôm sú: Tiger shrimp
- Con tôm he: Prawn
- Con tôm đất: Smaill shrimp
- Con tôm thẻ: Vannamei shrimp
- Con tôm sắt: Iron shrimp
- Con tôm hùm: Lobsters
- Con tôm càng xanh: Crayfish
- Con tôm tít: Mantis shrimp
- Con tôm mũ ni: Slipper lobster
- Con tôm càng biển: Sea prawns
- Con tôm rồng: Lobster
- Con tôm hùm đất: Crayfish
Từ vựng khác liên quan tới con tôm trong tiếng Anh:
- Con tôm sông: Crayfish
- Con tôm khô: Dried shrimp
- Nuôi con tôm: Raising shrimp
- Giá trị dinh dưỡng của con tôm: Nutritional value of shrimp
- Cách chọn con tôm: How to choose shrimp
- Cách sơ chế con tôm: How to prepare shrimp
- Đặc điểm sinh sản của con tôm: Reproductive characteristics of shrimp
- Cơ quan sinh dục của con tôm: Genital organs of shrimp
- Hoạt động của con tôm: Shrimp activity
- Chế độ ăn uống của con tôm: Diet of crawfish
Hội thoại sử dụng từ vựng con tôm tiếng Anh
Hội thoại về con tôm
Sau đây là đoạn hội thoại ngắn về con tôm, bạn đọc hãy theo dõi để có thể học được các áp dụng từ này vào thực tế nhé!
Paul: Sophie, tonight I'll cook crayfish with tamarind sauce! (Sophie, tối nay bố sẽ nấu món tôm hùm đất sốt me đấy!)
Sophie: Really, so are we going to buy crayfish now, Dad? (Thật sao, thế giờ chúng ta đi mua tôm hùm đất đúng không bố?)
Paul: That's right. (Đúng đấy)
Sophie: But I don't like crayfish because it's too small so it's difficult to eat. (Nhưng con không thích tôm hùm đất vì nó quá nhỏ nên ăn rất khó khăn)
Paul: So what shrimp would you like to eat, my daughter? (Thế con gái của bố muốn ăn tôm gì nào?)
Sophie: I want to eat giant crayfish. (Con muốn ăn tôm càng xanh)
Paul: Okay! (Được thôi!)
Sophie: But let's prepare giant freshwater prawns with sweet and sour sauce, dad! (Nhưng hãy chế biến tôm càng xanh sốt chua ngọt nhé bố!)
Paul: Your mother doesn't like sweet and sour sauce, let's make another sauce! (Mẹ con không thích sốt chua ngọt đâu, hãy làm sốt khác nhé!)
Sophie: What about green prawns with spicy and sour sauce, dad? (Thế tôm càng xanh sốt chua cay thì sao bố?)
Paul: That's okay! (Cũng được đấy!)
Bên trên là bài học về từ vựng shrimp - con tôm cũng như là cách viết, cách đọc, từ vựng và đoạn hội thoại ngắn liên quan từ này. Hy vọng qua bài viết này bạn đọc sẽ học được cách sử dụng và áp dụng được từ vựng này vào các trường hợp hội thoại thường ngày, đừng quên truy cập hoatienganhnhanh.vn để có thêm từ vựng về động vật nhé!