MỚI CẬP NHẬT

Con trai biển tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ Anh - Việt

Con trai biển tiếng Anh là mussel, phát âm là /ˈmʌs.ə l/, là sinh vật biển có vỏ màu đen và có thể ăn được. Học cách phát âm, các cụm từ và hội thoại liên quan.

Con trai biển là một trong những sinh vật biển thân mềm nhưng lại thu hút sự tò mò của nhiều người về khả năng đào cát của chúng. Ngoài khả năng đào cát của mình, chúng còn khiến nhiều chuyên gia tò mò về đầu đã bị tiêu giảm của chúng. Vậy con trai biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm ra sao? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Con trai biển tiếng Anh là gì?

Con trai biển gây bất ngờ với khả năng tự đào cát của mình

Con trai biển trong tiếng Anh là mussel, đây là từ vựng chỉ loài sinh vật biển thuộc nhóm động vật thân mềm, có hai mảnh vỏ và đầu đã bị tiêu giảm. Chúng thường sống ở các vùng biển và nước ngọt, bám vào các bề mặt cứng như đá, cầu cảng và tàu thuyền. Chính vì môi trường sống đặc biệt của chúng mà nhiều người vẫn còn thắc mắc con trai biển là còn gì.

Con trai biển nguồn thực phẩm phổ biến và có giá trị dinh dưỡng cao. Ngoài ra, sinh vật này còn được nhiều cư dân săn đón nhờ vào độ quý hiếm của ngọc trai mà chúng sở hữu.

  • Danh từ con trai biển - mussel phát âm như sau: /ˈmʌs.ə l/

Ví dụ Anh - Việt:

  • Mussels can improve water quality by filtering out pollutants and excess nutrients from the water. (Con trai biển có thể giúp cải thiện chất lượng nước bằng cách lọc bỏ các chất ô nhiễm và chất dinh dưỡng dư thừa ra khỏi nước)
  • The mussel shells were used to decorate the garden pathway. (Vỏ con trai biển đã được sử dụng để trang trí lối đi trong vườn)
  • Mussels are often found clinging to rocks in the intertidal zone. (Con trai biển thường được tìm thấy bám vào đá trong vùng triều lên xuống)
  • She collected mussels during her beach walk to make a seafood platter. (Cô ấy đã thu thập con trai biển trong lúc đi dạo trên bãi biển để làm một đĩa hải sản)

Cụm từ đi kèm từ vựng con trai biển - mussel trong tiếng Anh

Người dân thu hoạch con ngọc trai biển tại Côn Đảo

Dưới đây là các cụm từ phổ biến đi kèm với từ con trai biển dịch sang tiếng Anh - mussel:

  • Mussel shell - Vỏ con trai biển
  • Mussel harvest - Thu hoạch con trai biển
  • Mussel species - Loài con trai biển
  • Mussel soup - Súp con trai biển
  • Mussel stew - Món hầm con trai biển
  • Mussel cooking - Cách nấu con trai biển
  • Fresh mussels - Con trai biển tươi
  • Mussel filtration - Quá trình lọc nước của con trai biển
  • Mussel attachment - Sự bám dính của con trai biển
  • Mussel spat - Con trai biển non

Hội thoại Anh ngữ sử dụng từ vựng con trai biển kèm dịch nghĩa

Ngọc trai biển rất quý hiếm

Sau khi đã biết con trai biển tiếng Anh là gì thì mới các bạn khám phá thêm về cách ứng dụng danh từ này vào thực tế như thế nào nhé!

John: I heard that mussels can help improve water quality. How do they do that? (Tôi nghe nói rằng con trai biển có thể giúp cải thiện chất lượng nước. Chúng làm điều đó như thế nào?)

Emily: Yes, that's true. Mussels filter water by removing pollutants and excess nutrients, which improves overall water quality. (Vâng, điều đó đúng. Con trai biển lọc nước bằng cách loại bỏ các chất ô nhiễm và chất dinh dưỡng dư thừa, từ đó cải thiện chất lượng nước tổng thể)

John: That's fascinating. So, can mussel farming be used to clean polluted water areas? (Thật là thú vị. Vậy, nuôi con trai biển có thể được sử dụng để làm sạch các khu vực nước bị ô nhiễm không?)

Emily: Absolutely. In fact, mussel farming is being implemented in many coastal areas to help restore and maintain water quality. (Hoàn toàn đúng. Thực tế, nuôi con trai biển đang được triển khai ở nhiều khu vực ven biển để giúp khôi phục và duy trì chất lượng nước)

John: How effective are mussels in filtering water? (Con trai biển lọc nước hiệu quả như thế nào?)

Emily: Very effective. A single mussel can filter several liters of water per day. When you have a large bed of mussels, they can significantly improve the water quality in the area. (Rất hiệu quả. Một con trai biển có thể lọc được vài lít nước mỗi ngày. Khi có một bãi con trai biển lớn, chúng có thể cải thiện đáng kể chất lượng nước trong khu vực đó)

John: That sounds like a natural and sustainable solution. Are there any other benefits to mussel farming? (Nghe có vẻ như là một giải pháp tự nhiên và bền vững. Có lợi ích nào khác từ việc nuôi con trai biển không?)

Emily: Besides improving water quality, mussel farming also supports marine biodiversity and provides a source of nutritious food. (Ngoài việc cải thiện chất lượng nước, nuôi con trai biển còn hỗ trợ đa dạng sinh học biển và cung cấp một nguồn thực phẩm dinh dưỡng)

John: It seems like a win-win situation for both the environment and the economy. (Có vẻ như đây là một tình huống có lợi cho cả môi trường và nền kinh tế)

Emily: Exactly. Mussel farming is a great example of how aquaculture can be both environmentally beneficial and economically viable. (Chính xác. Nuôi con trai biển là một ví dụ tuyệt vời về cách nuôi trồng thủy sản có thể vừa có lợi cho môi trường vừa khả thi về mặt kinh tế)

Nếu bạn đang thắc mắc con trai biển tiếng Anh là gì thì hoctienganhnhanh.vn xin trả lời là mussel, đọc là /ˈmʌs.ə l/. Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi liên tục cung cấp nhiều bài học mới và hay, vậy nên, nếu có thời gian thì bạn đừng ngần ngại ghé qua tham khảo nhé. Chúc các bạn luôn giữ “lửa” với tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top