Con ve sầu tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo 2 giọng chuẩn
Con ve sầu tiếng Anh là cicada (phát âm: /sɪˈkeɪdə/ hoặc /sɪˈkɑː.də/). Học cách đọc từ cicada, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại kèm dịch nghĩa.
Vào mùa hè, chúng ta thường nghe âm thanh của đàn ve sầu kêu râm ran khắp nơi. Đây là loài côn trùng rất quen thuộc và gần gũi nhưng vẫn còn nhiều điều chúng ta vẫn chưa thật sự hiểu rõ về loài vật này.
Hơn nữa con ve sầu tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng này như thế nào? Cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức từ vựng liên quan trong bài viết dưới đây nhé!
Con ve sầu tiếng Anh là gì?
Con ve sầu đang đục khoét thân cây
Con ve sầu viết sang tiếng Anh là cicada, từ vựng chỉ loài côn trùng có tiếng kêu to và ồn ào nhất thế giới, thường kêu ve ve râm ran suốt cả mùa hè. Chúng tạo ra âm thanh đặc trưng bằng cách rung hai cái "loa" mỏng dưới lồng ngực cùng một chiếc bụng rỗng giúp khuếch đại tiếng kêu.
Ngoài tiếng kêu to, ve sầu còn được biết đến là loài côn trùng gây hại phổ biến cho nhiều loại cây trồng. Bởi khi đẻ trứng, ve cái đục khoét cành cây, làm suy yếu cành cây và tạo điều kiện cho các nấm bệnh xâm nhập.
Cách phát âm: Từ vựng con ve sầu - cicada có hai cách phát âm khác nhau tùy theo giọng Anh Anh hoặc Anh Mỹ.
- Phát âm từ cicada là /sɪˈkɑː.də/ theo giọng Anh Anh
- Phát âm từ cicada là /sɪˈkeɪ.də/ theo giọng Anh Mỹ
Ví dụ liên quan:
- We were awakened by the loud buzzing of cicadas throughout the night. (Chúng tôi thức giấc vì tiếng ve sầu kêu râm ran suốt đêm.)
- Cicadas are known for their long lifespans, spending most of their lives underground as nymphs. (Ve sầu được biết đến với tuổi thọ đáng kinh ngạc, dành phần lớn cuộc đời dưới lòng đất như nhộng.)
- Cicadas play an important role in the ecosystem by providing food for birds and other animals. (Ve sầu đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách cung cấp thức ăn cho chim và các động vật khác.)
- The cast-off shells of cicadas can be found on trees and sidewalks after they emerge. (Lớp vỏ lột xác của ve sầu có thể được tìm thấy trên cây và vỉa hè sau khi chúng trưởng thành.)
- Some cultures consider cicadas to be a symbol of rebirth or renewal. (Một số nền văn hóa coi ve sầu là biểu tượng của sự tái sinh hoặc đổi mới.)
- Scientists are studying the unique songs of cicadas to learn more about communication in insects. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu tiếng hót độc đáo của ve sầu để tìm hiểu thêm về cách giao tiếp ở côn trùng.)
- There are many different species of cicadas, each with their own distinct sound. (Có rất nhiều loài ve sầu khác nhau, mỗi loài có một âm thanh riêng biệt.)
- Cicadas are an important part of the summer soundtrack in many parts of the world. (Ve sầu là một phần quan trọng của bản nhạc mùa hè ở nhiều nơi trên thế giới.)
Cụm từ đi kèm từ vựng con ve sầu dịch sang tiếng Anh
Con ve sầu thư giản trên cá cây
Sau phần giải đáp từ vựng con bọ ve tiếng Anh là gì, các bạn có thể tìm hiểu thêm một số cụm từ đi kèm, những cụm từ này sẽ giúp bạn đọc có thể dễ dàng miêu tả các bộ phận, đặc điểm cũng như tập tính, hoạt động của ve sầu.
- Tiếng kêu inh ỏi của con ve sầu: The loud cry of the cicada
- Vòng đời của con ve sầu: Cicada life cycle
- Con ve sầu trưởng thành: Adult cicada
- Con ve sầu lột xác: Cicada molting
- Con ve sầu đẻ trứng: Cicada lays eggs
- Thức ăn của con ve sầu: Food of cicada
- Đầu con ve sầu: Cicada head
- Chân con ve sầu: Cicada legs
- Cánh con ve sầu: Cicada wings
- Bụng con ve sầu: Cicada abdomen
- Trứng con ve sầu: Cicada eggs
- Con ve sầu cái: Female cicada
- Con ve sầu đực: Male cicada
- Con ve sầu non: Young cicada
Hội thoại sử dụng từ vựng con ve sầu - cicada trong tiếng Anh
Con ve sầu kêu râm rang vào buổi tối
Trong phần này, chúng ta sẽ tham khảo đoạn hội thoại áp dụng từ con ve sầu trong thực tế sẽ như thế nào. Điều này sẽ giúp bạn ôn lại kiến thức từ vựng con ve sầu tiếng Anh là gì và phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.
-
Hội thoại 1:
Mai: Hey! Can you hear that buzzing sound? (Này! Bạn có thể nghe thấy âm thanh vo ve đó không?)
Linh: Wow, that's loud! It sounds like a million cicadas are singing! (Wow, ồn ào quá! Nghe như hàng triệu con ve sầu đang hát!)
Mai: You're right! It's definitely the cicadas. They come out every year around this time. (Bạn nói đúng! Đó chắc chắn là ve sầu. Chúng xuất hiện hàng năm vào khoảng thời gian này.)
Linh: I've never heard cicadas that loud before. It's kind of amazing! (Tôi chưa bao giờ nghe thấy tiếng ve kêu to đến thế. Thật là tuyệt vời!)
-
Hội thoại 2:
Nam: Did you know that cicadas spend most of their lives underground? (Bạn có biết rằng ve sầu dành phần lớn cuộc đời của chúng dưới lòng đất?)
Ha: Really? How long are you talking about? (Thật sao? Bạn nói về khoảng thời gian bao lâu?)
Nam: Some species can live underground for over a decade as nymphs! (Một số loài có thể sống dưới lòng đất hơn chục năm dưới dạng nhộng!)
Ha: Wow, that's a long time! What do they do down there? (Wow, lâu quái! Chúng làm gì dưới đó?)
Nam: They feed on the roots of trees. Then, when they emerge as adults, they only live for a few short weeks to find a mate and reproduce. (Chúng ăn rễ cây. Sau đó, khi trưởng thành, chúng chỉ sống được vài tuần ngắn ngủi để tìm bạn tình và sinh sản.)
Như vậy, con ve sầu tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng này theo 2 giọng đã không còn là nỗi lo cho các bạn học tiếng Anh. Những điều thú vị tiếp theo đang chờ đón bạn trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh. Vì thế, hãy theo dõi hoctienganhnhanh.vn để cùng ôn luyện kiến thức ngoại ngữ nhé!