Concentrate đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết
Concentrate thường được sử dụng với giới từ on, in, at trong tiếng Anh, các cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đoạn hội thoại và bài tập về Concentrate + giới từ.
Concentrate đi với giới từ gì có lẽ luôn là câu hỏi quen thuộc trong tiếng Anh đối với mỗi bạn học. Trong bài viết này, học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp chi tiết về giới từ theo sau concentrate (Concentrate + giới từ) cũng như cung cấp cách sử dụng để bạn học tránh nhầm lẫn khi ứng dụng từ vựng này. Cùng bắt đầu ngay nhé!
Concentrate nghĩa là gì?
Nghĩa của Concentrate.
Concentrate có nghĩa là tập trung hoặc cố gắng hạn chế sự phân tâm để đạt được sự chú ý tối đa vào một nhiệm vụ, công việc hoặc ý thức về một điều gì đó. Concentrate có thể có một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Cách phát âm của từ concentrate theo chuẩn Cambridge được mô tả như sau: /ˈkɒn.sən.treɪt/
Ví dụ:
- I need to concentrate on my studies to prepare for the upcoming exams. (Tôi cần tập trung vào việc học để chuẩn bị cho những kỳ thi sắp tới)
- The athlete concentrated on his breathing before the crucial match. (Vận động viên tập trung vào việc hít thở trước trận đấu quan trọng)
- Please turn off the TV, I'm trying to concentrate on my work. (Hãy tắt TV đi, tôi đang cố gắng tập trung vào công việc của mình)
- It's challenging to concentrate in a noisy environment. (Rất khó để tập trung trong một môi trường ồn ào)
- The musician concentrated on creating a harmonious melody for the performance. (Nhạc sĩ tập trung vào việc tạo ra một giai điệu hòa mình cho buổi biểu diễn)
Concentrate đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Concentrate + giới từ on, in, at.
Concentrate có thể đi với nhiều giới từ như on, in, at và bạn đọc cùng theo dõi mục dưới đây để tìm ra đáp án cho câu hỏi “Concentrate đi với giới từ gì? “ nhé!
Concentrate đi với giới từ on
Concentrate + giới từ on
Concentrate on được sử dụng để chỉ sự tập trung, chú ý vào hoạt động/ vấn đề nào đó. Khi bạn sử dụng concentrate với giới từ on, bạn đặt concentrate trước giới từ on để chỉ sự tập trung, chú ý với một cái gì đó khác.
Ví dụ:
- I need to concentrate on my work. (Tôi cần tập trung vào công việc của mình)
- She concentrated on solving the complex math problem. (Cô ấy tập trung vào việc giải quyết bài toán toán học phức tạp)
- It's essential to concentrate on the task at hand. (Quan trọng là phải tập trung vào công việc đang thực hiện)
- The students should concentrate on their studies during the exam week. (Các học sinh nên tập trung vào việc học trong tuần thi cử)
- He found it hard to concentrate on the lecture due to the noise in the background. (Anh ấy thấy khó tập trung vào bài giảng vì tiếng ồn ở phía sau)
Trong các ví dụ này, giới từ on kết hợp với từ vựng concentrate được sử dụng để chỉ chỉ sự tập trung, chú ý vào hoạt động/ vấn đề nào đó.
Concentrate đi với giới từ in
Concentrate + giới từ in.
Concentrate in thường được sử dụng để mô tả sự tập trung, tụ họp lại ở một phạm vi cụ thể. Khi sử dụng concentrate với giới từ in trong tiếng Anh, bạn đặt concentrate trước giới từ of để chỉ sự tập trung, tụ họp lại của một sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- I need to concentrate in my presentation for tomorrow's meeting. (Tôi cần tập trung vào bài thuyết trình cho cuộc họp ngày mai)
- The students should concentrate in understanding the main concepts in this chapter. (Các học sinh nên tập trung vào việc hiểu các khái niệm chính trong chương này)
- She always finds it challenging to concentrate in reading when there is loud music playing. (Cô ấy luôn thấy khó khăn khi tập trung đọc khi có âm nhạc to đang phát)
- It's crucial to concentrate in the road while driving to ensure safety. (Quan trọng là phải tập trung vào đường khi lái xe để đảm bảo an toàn)
- During meditation, try to concentrate in your breathing and clear your mind of distractions. (Trong lúc thiền, hãy cố gắng tập trung vào hơi thở và làm sạch tâm trí khỏi sự phân tâm)
Ở trường hợp này, concentrate kết hợp với giới từ in để chỉ mối liên hệ hoặc tương quan giữa concentrate và sự tập trung, tụ họp lại ở một phạm vi cụ thể.
Concentrate đi với giới từ at
Concentrate + giới từ at.
Bên cạnh hai giới từ phổ biến thường kết hợp với từ vựng concentrate, bạn học có thể học thêm giới từ at kết hợp với từ vựng này để sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau khi giao tiếp tiếng Anh để chỉ sự tập trung, tụ tập lại ở một khu vực cụ thể.
Ví dụ:
- She needs to concentrate on her studies to excel in the upcoming exams. (Cô ấy cần tập trung vào việc học để xuất sắc trong những kỳ thi sắp tới)
- It's challenging to concentrate on work when there are constant interruptions in the office. (Khó để tập trung vào công việc khi có sự gián đoạn liên tục trong văn phòng)
- During the meeting, try to concentrate on the key points to grasp the main ideas. (Trong cuộc họp, hãy cố gắng tập trung vào các điểm chính để nắm bắt ý tưởng)
- To solve the complex problem, it's essential to concentrate on each step of the process. (Để giải quyết vấn đề phức tạp, quan trọng là tập trung vào từng bước của quá trình)
- The athlete needs to concentrate on improving their technique to enhance performance. (Vận động viên cần tập trung vào việc cải thiện kỹ thuật để nâng cao hiệu suất)
Một điểm quan trọng mà bạn học cần lưu ý là việc lựa chọn giới từ chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Các giới từ khác nhau có thể truyền tải những sắc thái và mối quan hệ khác nhau.
Cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với concentrate
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với concentrate.
Sau khi biết Concentrate đi với giới từ gì, bạn đọc có thể tham khảo thêm những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với concentrate liên quan đến từ vựng giúp bạn học tạo ra các cách thức biểu đạt chi tiết, đầy đủ về tác động, tình huống, hoặc tình trạng tập trung như sau:
- Focus on: Tập trung vào
- Pay attention to: Chú ý đến.
- Zero in on: Nắm bắt vào
- Dedicate oneself to: Tận tâm cho bản thân vào
- Immerse oneself in: Đắm chìm vào
- Apply oneself to: Nỗ lực cho bản thân vào
- Engage in: Tham gia vào
- Devote attention to: Dành sự chú ý cho
- Direct one's focus to: Hướng tâm trí về
- Center one's efforts on: Tập trung nỗ lực vào
- Put one's mind to: Đặt tâm trí vào
- Channel one's energy toward: Năng lượng vào.
- Fixate on: Tập trung mạnh vào
- Give full attention to: Hiến tận tâm trí cho
- Throw oneself into: Thúc đẩy bản thân vào
- Distract one's focus: Làm phân tâm tâm trí
- Divert attention: Làm chuyển hướng sự chú ý
- Disperse efforts: Phân tán nỗ lực
- Scatter concentration: Phân tán tập trung
- Loosen one's focus: Rời rạc tâm trí
- Break concentration: Phá vỡ sự tập trung
- Sidle away from focus: Không tập trung
- Deflect attention: Làm chệch hướng sự chú ý
- Disregard focus: Bất chấp tập trung
- Dissipate one's energy: Phân tán năng lượng
- Lose concentration: Mất tập trung.
- Neglect attention: Trì trệ sự chú ý.
- Wander one's mind: Lang thang tâm trí
- Let thoughts scatter: Để suy nghĩ rải rác
- Allow the mind to drift: Cho phép tâm trí trôi lạc
Đoạn hội thoại sử dụng concentrate + giới từ on
Đoạn hội thoại sử dụng concentrate + giới từ trong tiếng Anh
Sau đây, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn học tìm hiểu cách sử dụng từ vựng concentrate đi với giới từ thông qua đoạn hội thoại giữa David và Anna:
David: I need to concentrate on finishing this report by the end of the day. (Tôi cần tập trung để hoàn thành báo cáo này vào cuối ngày)
Anna: How do you manage to concentrate on your work with all the noise in the office? (Làm thế nào anh có thể tập trung vào công việc với tất cả tiếng ồn trong văn phòng?)
David: I find it easier to concentrate in a quiet environment without any distractions. (Tôi cảm thấy dễ dàng tập trung hơn trong một môi trường yên tĩnh mà không có sự xao nhãng)
Anna: Let's concentrate on solving one problem at a time to avoid feeling overwhelmed. (Hãy tập trung giải quyết từng vấn đề một cách để tránh cảm giác quá tải)
Bài tập với concentrate đi với giới từ trong tiếng Anh
Bài tập về cách sử dụng giới từ kết hợp concentrate
Sau khi biết Concentrate đi với giới từ gì, hãy làm một số bài tập ứng dụng nha.
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
1. I need to ______ my studies to perform well in the upcoming exams.
Đáp án: concentrate on
2. It's challenging to ______ a noisy environment.
Đáp án: concentrate in
3. She decided to ______ improving her skills rather than worrying about competition.
Đáp án: concentrate on
4. During the meeting, try to ______ the main points of the discussion.
Đáp án: concentrate on
5. It's essential to ______ the early stages of learning a new language.
Đáp án: concentrate in
6. Please try to ______ class and avoid distractions.
Đáp án: concentrate in
7. It's easier to ______ tasks when you have a quiet workspace.
Đáp án: concentrate on
8. The athlete needs to ______ their form during the race.
Đáp án: concentrate on
9. Meditation helps to ______ the present moment and reduce stress.
Đáp án: concentrate on
10. It's important to ______ the final minutes of the game to secure a victory.
Đáp án: concentrate in
11. The musician needs to ______ perfecting their technique for an outstanding performance.
Đáp án: concentrate on
12. During the exam, make sure to ______ answering each question thoroughly.
Đáp án: concentrate on
13. During the negotiation, try to ______ the key issues to reach a mutual agreement.
Đáp án: concentrate on
14. It's crucial to ______ the critical moments of decision-making.
Đáp án: concentrate in
15. The student needs to ______ understanding the fundamental concepts before attempting advanced topics.
Đáp án: concentrate on
Sau bài học "Concentrate đi với giới từ gì? ", học tiếng Anh nhanh bên cạnh việc cung cấp những lý thuyết còn chia sẻ thêm các ví dụ minh họa và bài tập để các bạn nắm vững được chủ đề bài học. Hy vọng, những kiến thức về giới từ theo sau concentrate có thể giúp bạn giải đáp được mọi câu hỏi xung quanh nó. Hãy ghé trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có nhiều trải nghiệm tiếng Anh thú vị nhé!