MỚI CẬP NHẬT

Consist đi với giới từ gì? Cấu trúc consist và cách dùng

Consist đi với giới từ of, in và with. Với mỗi giới từ đi kèm có cách diễn đạt khác nhau nhưng có một nghĩa chung là bao gồm, được tạo thành từ điều gì đó

Có rất nhiều các từ loại có thể đi kèm với giới từ và consist cũng không phải là ngoại lệ. Bài học ngày hôm nay của hoctienganhnhanh sẽ đề cập tới nhiều kiến thức liên quan đến từ consist. Hãy cùng tìm hiểu từng nội dung bài học ở phần bên dưới đây xem có gì thú vị hay không nhé!

Consist nghĩa tiếng Việt là gì?

Consist có nghĩa là gì ?

Trong tiếng Anh, consist vừa là một danh từ vừa là một động từ, dù là ở dạng nào thì nó cũng có cách phát âm là /kənˈsɪst/. Tuy nhiên nghĩa của nó không có sự khác biệt quá lớn, cụ thể, nó có 2 nghĩa chính như sau:

➤ Consist được sử dụng để chỉ một cái gì đó bao gồm hoặc được tạo thành từ những thành phần cụ thể khác nhau và ví dụ cụ thể như sau:

  • The job consists of data entry and analysis. (Công việc bao gồm nhập dữ liệu và phân tích)
  • The cake consists of flour, sugar, eggs, and butter. (Bánh được tạo thành từ bột mì, đường, trứng và bơ)
  • The team consists of players from different countries. (Đội bóng gồm có các cầu thủ đến từ các quốc gia khác nhau)
  • The jury consists of twelve members. (Ban giám khảo gồm có mười hai thành viên)
  • The course consists of lectures and practical exercises. (Khóa học bao gồm các bài giảng và các bài tập thực hành)

➤ Consist còn có một nghĩa khác là chỉ một cái gì đó bao gồm một cái gì đó khác, trong đó cái đó được xem là bộ phận chính hoặc đối tượng mà ta nói đến là thành phần duy nhất của nó và có một số ví dụ cụ thể:

  • The beauty of the painting consists in its simplicity. (Vẻ đẹp của bức tranh được tạo thành từ sự đơn giản của nó)
  • The charm of the city consists in its historic architecture. (Sức hấp dẫn của thành phố được tạo thành từ kiến trúc cổ kính của nó)
  • My daily routine consists of waking up at 6am, going for a run, and then having breakfast. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm thức dậy lúc 6 giờ sáng, chạy bộ và sau đó ăn sáng)
  • The team's strategy consists in playing defensively and waiting for counter-attacks. (Chiến lược của đội bóng bao gồm chơi phòng ngự và chờ đợi tấn công phản công)
  • The strength of the team consists in their cooperation and teamwork. (Sức mạnh của đội bóng được tạo thành từ sự hợp tác và làm việc nhóm của họ)
  • The value of the book consists in its original ideas and insights. (Giá trị của cuốn sách được tạo thành từ những ý tưởng và hiểu biết sáng tạo của nó)

Kết luận:

Cách phân biệt hai nghĩa này của từ consist là dựa vào ngữ cảnh sử dụng.

Nếu từ consist được sử dụng để chỉ một cái gì đó bao gồm nhiều thành phần khác nhau, thì nó có nghĩa thứ nhất.

Nếu từ consist được sử dụng để chỉ một cái gì đó bao gồm yếu tố, thành phần nào đó là nội dung chính, cấu tạo chính, bộ phận chính hoặc duy nhất của nó, thì nó có nghĩa thứ hai.

Consist đi với giới từ gì? Cấu trúc consist và cách sử dụng

Giới từ nào đi với consist, cấu trúc và cách dùng consist

Consist đi với giới từ in, of, with, mỗi giới từ khi kết hợp với consist sẽ mang một ý nghĩa khác nhau, bởi vậy nó cũng sẽ có cấu trúc và cách sử dụng khác nhau. Để có thể hiểu được nội dung phần bài học nhanh nhất, chúng tôi tổng hợp các ý chính như sau.

Consist đi với giới từ in

Trong tiếng Anh, consist đi với giới từ in thường mang ý nghĩa là "để tạo thành một điều gì đó thì cần phải có những thành phần chính, yếu tố chính, chất lượng chính nào đó". Cụ thể cấu trúc cơ bản của consist in như sau:

Cấu trúc: Subject + consist in something + .....

Ví dụ:

  • The success of the project consists in the team's hard work and dedication. (Thành công của dự án bao gồm sự chăm chỉ và tận tụy của đội ngũ)
  • The convenience of online shopping consists in the ability to shop from the comfort of your own home and have items delivered directly to you. (Sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến bao gồm khả năng mua sắm thoải mái tại ngôi nhà của bạn và hàng hóa được giao trực tiếp cho bạn)

Consist đi với giới từ of

Thông thường, consist đi với giới từ of sẽ được hiểu là "có một đối tượng nào đó được cấu tạo, được tạo nên hoặc là được hình thành từ một vài thứ gì đó", hay có thể nói cách khác là "một thứ gì đó được hình thành hoặc tạo ra từ một vài thứ khác nhau một cách cụ thể nhất". Cấu trúc chung của consist of cụ thể như sau:

Cấu trúc: Subject + consist of something + .....

Ví dụ:

  • The United States consists of fifty states and one federal district. (Hoa Kỳ bao gồm 50 tiểu bang và một khu liên bang)
  • The human body consists of various organs such as the heart, lungs, liver, and kidneys. (Cơ thể con người bao gồm các cơ quan khác nhau như tim, phổi, gan và thận)

Consist đi với giới từ with

Trong tiếng Anh, consist đi với giới từ with thường dùng để diễn đạt sự phù hợp, tương thích, đồng nhất hoặc trùng khớp, giữa các yếu tố hoặc thông tin khác nhau. Cụ thể cấu trúc chung của consist with như sau:

Cấu trúc: Subject + consist with something + .....

Ví dụ:

  • The financial report consists with the company's annual budget plan. (Báo cáo tài chính phù hợp với kế hoạch ngân sách hàng năm của công ty)
  • The data consists with the hypothesis put forward by the researchers. (Dữ liệu phù hợp với giả thuyết được đưa ra bởi các nhà nghiên cứu)

Phân biệt consist với một số từ đồng nghĩa

Phân biệt consits of với inclue, contain, comprise, involve và compose

Thông thường, các bạn thường mong muốn phân biệt một lúc nhiều từ gần nghĩa với nhau. Vì vậy, để có thể hiểu chính xác sự khác nhau giữa consist of với những từ đồng nghĩa như inclue, contain, comprise, involve, compose, các bạn cùng theo dõi sự khác biệt này ngay sau đây.

Điểm giống nhau

Các từ consist of, include, contain, comprise, involve, compose đều được sử dụng để miêu tả các thành phần cấu tạo nên một đối tượng nào đó.

Điểm khác nhau

Consist of: miêu tả các thành phần là những yếu tố cấu thành chính của đối tượng nào đó. Thành phần này đóng vai trò quan trọng và không thể thiếu.

Ví dụ: The sandwich consists of bread, cheese, and ham. (Sandwich bao gồm bánh mì, phô mai và thịt hun khói)

Include: miêu tả các thành phần là một phần của đối tượng nào đó, không yêu cầu thành phần đó phải là một yếu tố cấu thành chính.

Ví dụ: The package includes a book, a pen, and a notebook. (Gói hàng bao gồm một cuốn sách, một cây bút và một quyển sổ tay)

Contain: miêu tả các thành phần là một phần của đối tượng nào đó, không yêu cầu thành phần đó phải là một yếu tố cấu thành chính. Tuy nhiên, contain thường được sử dụng để miêu tả một đối tượng hay hệ thống lớn hơn một chút so với include.

Ví dụ: The refrigerator contains milk, cheese, and eggs. (Tủ lạnh chứa sữa, pho mát và trứng)

Comprise: miêu tả các thành phần cấu thành một đối tượng nào đó. Tuy nhiên, comprise thường được sử dụng khi liệt kê tất cả các thành phần, và thường không sử dụng cùng với từ of.

Ví dụ: The committee comprises three professors and two students.(Ban giám khảo bao gồm ba giáo sư và hai sinh viên).

Involve: miêu tả các thành phần là những yếu tố cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ hay hoạt động nào đó.

Ví dụ: The project involves research, analysis, and presentation. (Dự án bao gồm nghiên cứu, phân tích và trình bày)

Compose: miêu tả các thành phần cấu thành một đối tượng hay hệ thống. Tuy nhiên, compose thường được sử dụng để chỉ ra tỷ lệ của các thành phần so với nhau.

Ví dụ: The atmosphere is composed mainly of nitrogen and oxygen. (Khí quyển cấu tạo chủ yếu bởi khí nitơ và oxi)

Các cụm từ đi với consist trong tiếng Anh

Consist đi với những từ nào?

Consist là một từ được sử dụng khá phổ biến khi nói về thành phần cấu tạo của một thứ gì đó, tuy nhiên, ngoài việc hiểu được nghĩa của nó, các bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ liên quan, cụ thể như sau:

Consist mostly of: Chủ yếu bao gồm

Ví dụ: Its new restaurant is set to open next month and will consist mainly of organic, locally sourced ingredients. (Nhà hàng mới của họ dự kiến sẽ khai trương vào tháng sau và chủ yếu bao gồm các nguyên liệu hữu cơ được lấy từ địa phương)

Treatment consists of: Điều trị bao gồm

Ví dụ: The patient's treatment consists of six cycles of chemotherapy and daily radiation therapy for six weeks. Surgery will be considered after completion of these treatments. (Quá trình điều trị của bệnh nhân bao gồm sáu đợt hóa trị và xạ trị hàng ngày trong sáu tuần. Phẫu thuật sẽ được xem xét sau khi hoàn thành các liệu trình này)

Diet consists of: Chế độ ăn bao gồm

Ví dụ: The patient's diet consists of low glycemic index foods to help control blood sugar levels. (Chế độ ăn của bệnh nhân bao gồm các thực phẩm có chỉ số đường huyết thấp để giúp kiểm soát mức đường trong máu)

Consist mainly of: Chủ yếu bao gồm

Ví dụ: The curriculum consists mainly of core subjects like math, science, and English. (Chương trình giảng dạy chủ yếu bao gồm các môn học chính như toán học, khoa học và tiếng Anh)

Group consists of: Nhóm bao gồm

Ví dụ: The research group consists of five scientists from different universities. (Nhóm nghiên cứu bao gồm năm nhà khoa học từ các trường đại học khác nhau)

Đoạn hội thoại có sử dụng consist đi với giới từ of

Tom: Hi John, what do you usually eat for breakfast? (Chào John, bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)

John: Hi Tom, my breakfast consists of oatmeal and a cup of coffee. (Chào Tom, bữa sáng của tôi bao gồm bột yến mạch và một ly cà phê)

Tom: That's healthy. What about your lunch? (Thật là lành mạnh. Còn bữa trưa của bạn thì sao?)

John: My lunch consists of a sandwich with turkey, cheese, and lettuce, and some fruit. (Bữa trưa của tôi bao gồm một ổ bánh mì kẹp thịt gà, phô mai, rau xà lách và một ít trái cây)

Tom: Sounds delicious. And what do you usually have for dinner? (Nghe ngon đấy. Và bạn thường ăn gì vào bữa tối?)

John: My dinner consists of grilled chicken, roasted vegetables, and a small portion of rice. (Bữa tối của tôi bao gồm thịt gà nướng, rau củ nướng và một chút cơm)

Tom: Wow, you have a balanced and healthy diet. (Ồ, bạn có một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh)

John: Thanks, I try to eat a variety of foods that consist of lean protein, whole grains, and lots of fruits and vegetables. (Cảm ơn, tôi cố gắng ăn nhiều loại thực phẩm khác nhau bao gồm protein ít chất béo, các loại ngũ cốc nguyên hạt và nhiều trái cây và rau củ)

Video có sử dụng consist đi với giới từ of

German Stormtrooper

Bài tập về consist đi với giới từ trong tiếng Anh

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng consist đi với giới từ thích hợp

  1. The pizza _____________ dough, cheese, tomato sauce, and pepperoni.
  2. My job _____________ managing the company's social media accounts.
  3. The menu _____________ appetizers, entrees, and desserts.
  4. His daily routine _____________ waking up early and going for a run.
  5. The novel _____________ a series of letters between two characters.

Đáp án

  1. Consists of
  2. Consists in
  3. Consists of
  4. Consists of
  5. Consists of

Consist đi với giới từ gì là một trong chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà chúng ta cần nắm, vì nó có sự khác biệt không đáng kể và dễ nhầm lẫn giữa nghĩa và cấu trúc cùng cách dùng. Vì vậy mà hoctienganhnhanh.vn muốn bạn cần hiểu rõ bài học hôm nay. Hy vọng bài học hôm nay sẽ thực sự hữu ích đối với các bạn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh !

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top