MỚI CẬP NHẬT

Củ cải trắng tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Củ cải trắng trong tiếng Anh gọi là white radish, cùng học phát âm chuẩn và các cụm từ vựng liên quan trong ứng dụng giao tiếp tiếng Anh.

Củ cải trắng là nguyên liệu quen thuộc được ưa chuộng trong văn hóa ẩm thực phương Đông bởi giá trị dinh dưỡng cao đồng thời là thành phần không thể thiếu để tạo nên các loại nước dùng ngọt thanh, trong lành.

Để có thể giới thiệu loại củ đặc trưng này với bạn bè quốc tế hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu các kiến thức bổ ích liên quan tới củ cải trắng trong bài viết này nhé!

Củ cải trắng tiếng Anh là gì?

Củ cải trắng tiếng Anh là white radish

Củ cải trắng dịch sang tiếng Anh là white radish, danh từ nói về một loại củ có nguồn gốc từ Đông Nam Á và Đông Á, nó có hình dạng thuôn dài, lá xanh mướt và phần vỏ màu trắng đục,chiều dài trung bình từ 15cm hoặc lớn hơn. Loại cây này thường được trồng và thu hoạch trong mùa thu và mùa đông.

Phát âm white radish: /(h)wīt ˈradiSH/

Lưu ý:

  • Củ cải trắng sống có vị ngọt tự nhiên, tươi mát và phảng phất vị ngai ngái của hơi đất ẩm. Khi nấu chín vị ngọt của củ cải lắng đọng hơn tạo nên hương vị đặc trưng thanh khiết cho nồi nước dùng. Bởi vậy các bà, các mẹ vẫn luôn dùng củ cải trắng như một công thức gia truyền cho các món bún riêu cua, bún măng vịt, bún bò Huế… Hay đem củ cải trắng muối chua là có được ngay mẻ dưa chua ngon lành ăn kèm với bánh mì.
  • Chúng còn là nguồn cung cấp dồi dào các chất dinh dưỡng như vitamin C, vitamin K, canxi, và chất xơ, giúp cải thiện sức đề kháng của cơ thể, hỗ trợ tối ưu cho hệ tiêu hóa và phòng ngừa một số loại bệnh ung thư.

Ví dụ sử dụng từ vựng củ cải trắng tiếng Anh

Câu dùng từ white radish (củ cải trắng)

Thử đặt từ vựng white radish (củ cải trắng) trong nhiều bối cảnh để xem ta sẽ dùng chúng như nào nhé

  • In Japanese cuisine, grated white radish is often used as a condiment to enhance the flavor of various dishes, including tempura.(Trong ẩm thực Nhật Bản, củ cải trắng giã mịn thường được sử dụng làm gia vị để làm tăng hương vị của nhiều món ăn, bao gồm cả tempura - món tẩm bột chiên nổi tiếng ở Nhật.)
  • White radish is a low-calorie vegetable that is rich in vitamins and minerals, making it a healthy addition to your diet.(Củ cải trắng là loại rau ít calo nhưng giàu vitamin và khoáng chất, bổ sung cho chế độ ăn uống lành mạnh của bạn.)
  • I like to julienne white radish to add a refreshing crunch to my Vietnamese spring rolls.(Tôi thích thái củ cải trắng thành sợi mỏng để tạo độ giòn và tươi cho món gỏi cuốn)
  • My mother just bought a kilogram of white radish for tonight's dinner party, and she's planning to make a delicious salad with it.(Mẹ tôi vừa mua 1kg củ cải trắng cho bữa tiệc tối nay, và cô ấy đang chuẩn bị làm một món salad ngon.)
  • The white radishes we've grown this year have turned out wonderfully.(Củ cải trắng chúng tôi trồng trong năm nay đã phát triển tươi tốt vượt trội.)
  • Many people believe that white radishes are a rich source of vitamins and minerals, making them a healthy addition to any diet.(Nhiều người tin rằng củ cải trắng là nguồn vitamin và khoáng chất dồi dào, bổ sung dinh dưỡng lành mạnh cho bất kỳ chế độ ăn uống nào.)
  • White radishes are a versatile vegetable that can be enjoyed raw in salads or pickled to create a tangy condiment.(Củ cải trắng là loại rau cải có thể được dùng tươi ngon trong các món salad hoặc đặc biệt làm muối để tạo thành một loại gia vị chua ngọt.)

Các cụm từ sử dụng từ vựng củ cải trắng tiếng Anh (white radish)

Các cụm từ vựng về củ cải trắng (white radish)

Vậy thì từ vựng củ cải trắng kết hợp với những loại từ khác như thế nào để trở thành các cụm danh từ? Hãy bổ sung kiến thức mới ngay bên dưới nào

  • Pickled white radish: Củ cải trắng muối
  • Sliced white radish: Củ cải trắng cắt lát
  • Radish salad: Món salad cải trắng
  • Grated white radish: Củ cải trắng bào nhỏ
  • Spicy radish kimchi: Kimchi cải trắng cay
  • Stir-fried white radish: Món xào cải trắng
  • Crisp white radish: Củ cải trắng giòn
  • Radish greens: Lá cải trắng
  • Roasted white radish: Củ cải trắng nướng
  • A bag of white radishes: Một túi củ cải trắng
  • A bundle of white radishes: Một gói củ cải trắng
  • A batch of white radishes: Một lô củ cải trắng
  • A crate of white radishes: Một thùng củ cải trắng
  • Dried-out white radishes: Củ cải trắng héo
  • Juicy white radishes: Củ cải trắng mọng nước
  • White Radish Soup: Canh củ cải trắng

Kết thúc bài học từ vựng củ cải trắng tiếng Anh hôm nay bạn hãy lấy ngay sổ tay để ghi chú lại tất cả các kiến thức hữu ích từ tên gọi, cách phát âm và một số ví dụ cũng như nhiều cụm từ thú vị này nhé. Hi vọng chúng sẽ cần thiết trong quá trình rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày của bạn. Chúc bạn học tiếng Anh thật vui vẻ!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top