MỚI CẬP NHẬT

Củ dền tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại

Củ dền tiếng Anh là beetroot (phát âm: /bit.rut/). Học cách phát âm đúng, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng củ dền - beetroot.

Bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về củ dền, một loại củ có màu đỏ tím đặc trưng. Củ dền được sử dụng rất phổ biến, đặc biệt là trong việc chế biến các món ăn hằng ngày.

Vậy củ dền tiếng Anh là gì và phát âm của từ vựng này như thế nào mới đúng? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tất tần tật về loại củ dinh dưỡng này nhé!

Củ dền tiếng Anh là gì?

Các lát củ dền đỏ mọng trên thớt

Củ dền trong tiếng Anh là beetroot, đây là từ vựng chính xác chỉ chung củ dền, một loại cây thân cỏ thuộc họ khoai lang (Araceae). Đây là một loại thực phẩm phổ biến ở nhiều nước trên thế giới và có thể ăn sống hoặc chế biến thành nhiều món ăn ngon.

Củ dền hay còn gọi là taro, có thành phần dinh dưỡng phong phú, ít calo nhưng lại giàu vitamin và khoáng chất. Màu đỏ đặc trưng của củ dền là sự kết hợp của hai hợp chất tự nhiên betacyanin (đỏ) và betaxanthin (tím) giúp chống oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Từ vựng củ dền - beetroot phát âm là /bit.rut/.

Ví dụ:

  • Beetroot is a healthy root vegetable with a deep red color. (Củ dền là một loại củ rễ lành mạnh có màu đỏ đậm.)
  • I would like to add some shredded beetroot to my salad for extra color and nutrients. (Tôi muốn thêm một ít củ dền thái sợi vào salad của tôi để thêm màu sắc và chất dinh dưỡng.)
  • Beetroot juice can help lower blood pressure. (Nước ép củ dền có thể giúp giảm huyết áp.)
  • I like to roast my beetroots with olive oil and herbs. (Tôi thích nướng củ dền với dầu ô liu và thảo mộc.)
  • Would you like to try some pickled beetroot with your sandwich? (Bạn có muốn thử một ít củ dền ngâm với bánh sandwich của bạn không?)
  • Beetroot is a versatile vegetable that can be enjoyed in many different dishes. (Củ dền là một loại rau củ đa năng có thể thưởng thức trong nhiều món ăn khác nhau.)
  • Beetroot are a good source of vitamins and minerals. (Củ dền là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất dồi dào.)
  • I'm looking for a recipe for beetroot soup. (Tôi đang tìm công thức nấu canh củ dền.)
  • Beetroot can be eaten raw, roasted, pickled, or boiled. (Củ dền có thể ăn sống, rang, ngâm chua, hoặc luộc.)
  • Beetroot is both beneficial and harmful in some cases (Củ dền vừa có lợi vừa có hại trong một số trường hợp.)

Cụm từ kết hợp với từ vựng củ dền trong tiếng Anh

Củ dền được chế biến thành món nước ép dinh dưỡng

Tiếp nối bài học củ dền tiếng Anh là gì, các bạn có thể tham khảo các cụm từ đi kèm dưới đây. Cụm từ về bộ phận củ dền và những khía cạnh khác liên quan sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng này và tăng cường vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

  • Vỏ củ dền: Beetroot peel
  • Lá củ dền: Beetroot leaves
  • Rễ củ dền: Beetroot roots
  • Mùi củ dền: The smell of beetroot
  • Màu sắc củ dền: Beetroot color
  • Kích thước củ dền: Beetroot size
  • Hình dạng củ dền: Beetroot shape
  • Cân nặng củ dền: Weight of beetroot
  • Cách trồng củ dền: How to grow beetroot
  • Cách bảo quản củ dền: How to preserve beetroot
  • Thu hoạch củ dền: Harvest beetroot
  • Chất dinh dưỡng trong củ dền: Nutrients in beetroot
  • Cách chế biến củ dền: How to prepare beetroot
  • Canh củ dền hầm xương: Bone stewed beetroot soup
  • Nước ép củ dền: Beetroot juice
  • Mì trộn củ dền: Beetroot mixed noodles

Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng của dền - beetroot

Củ dền chưa được bóc vỏ sau khi thu hoạch

Nội dung cuối cùng trong bài học củ dền tiếng Anh là gì là 2 đoạn hội thoại thực tế bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt. Các bạn có thể tham khảo hai mẫu giao tiếp dưới đây trong bối cảnh nhà hàng và ở chợ để ôn lại từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

  • At a restaurant: Ở nhà hàng

Waiter: Can I get you anything else to drink? We have fresh beetroot juice on special today. (Tôi có thể lấy cho bạn thứ gì khác để uống không? Hôm nay chúng tôi có nước ép củ dền đặc biệt.)

Customer: Beetroot juice? I've never tried that before. Does it taste earthy? (Nước ép củ cải đường? Tôi chưa bao giờ thử nó trước đây. Nó có vị đất không?)

Waiter: A little, but it's also quite sweet. It's a good source of vitamins! (Có một chút nhưng nó cũng khá ngọt. Nó chứa rất nhiều vitamin bổ dưỡng!)

  • At a market: Ở chợ

Vendor: Hello! Would you like to see some of our beautiful beetroots? (Xin chào! Bạn có muốn xem một số củ dền tươi ngon của chúng tôi không?)

Customer: Yes, please! How much are they? (Vâng, cho tôi xem một chút! Chúng bao nhiêu tiền vậy?)

Vendor: They're two dollars a bunch. Beetroot is great roasted, pickled, or even grated into salads. (Chúng có giá hai đô la một bó. Củ cải đường được rang, ngâm hoặc thậm chí nghiền thành món salad rất ngon.)

Customer: Ok! I will buy 2 bunches. (Được! Tôi sẽ mua 4 bó.)

Như vậy, bài viết trên đã giải đáp thắc mắc về củ dền tiếng Anh là gì và cách phát âm đúng của từ vựng này. Các bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ củ dền trong tiếng Anh.

Ngoài ra, để tìm hiểu về từ vựng khác liên quan, các bạn hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi. Đây sẽ là kho tàng kiến thức vô cùng bổ ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top