Củ gừng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Củ gừng tiếng Anh là ginger (phát âm: /ˈʤɪnʤər/). Học kỹ hơn về phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp thực tế áp dụng từ vựng này.
Củ gừng không chỉ là nguyên liệu nấu ăn mà còn là thành phần chính của các bài thuốc trị bệnh cho con người. Đây là loại củ có rất nhiều lợi ích được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống hằng ngày.
Hơn nữa, việc tìm hiểu kiến thức từ vựng củ gừng tiếng Anh là gì cũng rất quan trọng với chúng ta. Hãy xem hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để không bỏ lỡ những thông tin bổ ích về loại củ này nhé!
Củ gừng tiếng Anh là gì?
Củ gừng chín vàng trên thớt
Củ gừng trong bản dịch tiếng Anh là ginger, từ vựng chỉ chung về củ gừng, chứ không dùng để chỉ một loại riêng biệt nào cả. Hơn nữa, gừng cũng được biết đến là vị thuốc dân gian trong y học cổ truyền để điều trị nhiều bệnh lý khác nhau. Ngoài ra, củ gừng có nhiều tác dụng đối với sức khỏe con người đặc biệt là nam giới, giúp hỗ trợ tiêu hóa, giảm đau, chống viêm, tăng cường hệ miễn dịch, chống oxy hóa, và cải thiện tuần hoàn máu.
Từ vựng củ gừng - ginger có phát âm chính xác là /ˈʤɪnʤər/.
Ví dụ liên quan:
- Ginger is a popular spice in many Asian cuisines. (Gừng là một loại gia vị phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á.)
- Can you grate some ginger for the stir-fry? (Bạn có thể bào một ít gừng cho món xào không?)
- Ginger tea is a home remedy for nausea. (Trà gừng là một phương thuốc dân gian trị buồn nôn.)
- Fresh ginger has a stronger flavor than ground ginger. (Gừng tươi có hương vị nồng hơn gừng xay.)
- Do you like ginger in your cookies? (Bạn có thích cho gừng vào bánh quy không?)
- Ginger is a natural anti-inflammatory. (Gừng là một chất chống viêm tự nhiên.)
- Would you like some pickled ginger with your sushi? (Bạn có muốn dùng gừng ngâm với sushi không?)
- Candied ginger is a sweet treat made with ginger root. (Gừng mứt là một món ngọt được làm từ củ gừng.)
- I added a little ginger to the soup for a bit of a kick. (Tôi đã cho một ít gừng vào súp để tăng thêm hương vị.)
- Ginger is a key ingredient in many Indian curries. (Gừng là một thành phần quan trọng trong nhiều món cà ri Ấn Độ.)
Cụm từ đi kèm từ vựng củ gừng trong tiếng Anh
Món nước gừng mật ong vô cùng bổ dưỡng cho sức khỏe
Để ôn lại kiến thức từ vựng củ gừng trong tiếng Anh - Ginger, các bạn có thể tham khảo thêm các cụm từ đi kèm với ginger. Các cụm từ được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh mà Học tiếng Anh nhanh gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.
- Vỏ củ gừng: Ginger peel
- Lá củ gừng: Ginger leaves
- Rễ củ gừng: Ginger roots
- Mùi vị củ gừng: Ginger taste
- Màu sắc củ gừng: Ginger color
- Kích thước củ gừng: Ginger size
- Hình dạng củ gừng: Ginger shape
- Cân nặng củ gừng: Weight of ginger
- Cách trồng củ gừng: How to grow ginger
- Công dụng của củ gừng: Uses of ginger
- Củ gừng tươi: Fresh ginger
- Củ gừng cắt lát: Sliced ginger
- Củ gừng cay: Spicy ginger
- Củ gừng trị bệnh: Ginger root cures
- Cách chế biến củ gừng: How to prepare beetroot
- Ca trê kho gừng: Braised catfish with ginger
- Bạch tuộc xào gừng: Stir-fried octopus with ginger
- Vịt kho gừng: Ginger duck warehouse
- Thịt rang gừng lá chanh: Roasted meat with ginger and lemon leaves
Mẫu giao tiếp áp dụng từ vựng củ gừng - ginger
Gừng được cắt nhỏ để làm nguyên liệu nấu ăn
Phần cuối cùng trong bài học về củ gừng tiếng Anh là gì, các bạn sẽ tìm hiểu các mẫu giao tiếp thực tế có đề cập đến từ vựng ginger đã học. Dưới đây là hai đoạn hội thoại song ngữ trong bối cảnh tại quầy pha chế và tại nhà hàng, mời các bạn theo dõi.
-
At the bar counter: Tại quầy pha chế
Khách hàng: Excuse me, can I get a ginger ale, please? (Thưa quý vị, cho tôi một ly rượu gừng được không ạ?)
Nhân viên: Sure, one ginger ale coming up. (Chắc chắn rồi, có ngay đây một ly đây ạ.)
Khách hàng: Thank you. Can you make it a bit spicy? (Cảm ơn. Bạn có thể làm nó cay hơn một chút được không?)
Nhân viên: Of course. I'll add some extra ginger to it. (Được ạ. Tôi sẽ thêm một ít gừng vào cho nó.)
Khách hàng: Great. (Tuyệt vời.)
Nhân viên: Here you go. Enjoy your ginger ale. (Đây ạ. Chúc quý khách thưởng thức ngon miệng.)
Khách hàng: Thank you. (Xin cảm ơn.)
-
At the restaurant: Tại nhà hàng
Khách hàng: Excuse me, waiter. Can I have some more ginger for my sushi? (Này anh phục vụ. Cho tôi thêm một ít gừng để ăn sushi được không ạ?)
Bồi bàn: Sure, here you go. (Chắc chắn rồi, đây ạ.)
Khách hàng: Thank you. (Cảm ơn.)
Bồi bàn: Is there anything else I can get you? (Quý khách còn muốn dùng gì thêm không?)
Khách hàng: No, that's all. Thank you for your service. (Không, được rồi. Cảm ơn anh nha.)
Bồi bàn: You're welcome. Have a nice day. (Không có gì ạ. Chúc quý khách có một ngày tốt lành.)
Như vậy, bài viết trên đã cung cấp thông tin về củ gừng tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn của từ này. Mong rằng những kiến thức về từ vựng, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại nhắc đến củ gừng - ginger sẽ giúp bạn biết cách dùng chính xác và hợp lý.
Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học từ mới mỗi ngày bạn nhé. Chúc các bạn học tốt!