MỚI CẬP NHẬT

Củ su su tiếng Anh là gì? Phát âm và cách sử dụng trong câu

Củ su su dịch sang tiếng Anh là chayote, đây là một loại củ màu xanh và chứa nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe.

Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ vựng về một loại rau củ quả rất giàu chất xơ và cũng được nhiều gia đình Việt yêu thích, đó là củ su su. Tuy là một loại củ quen thuộc nhưng có rất ít người biết được su su tiếng Anh là gì và có cách phát âm thế nào. Do đó, bạn đọc hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu sâu về loại củ bổ dưỡng này qua bài viết sau nhé!

Củ su su tiếng Anh là gì?

Su su dịch sang tiếng Anh.

Củ su su dịch sang tiếng Anh là chayote, đây là một danh từ nói về loại củ có vỏ màu xanh và người ta thường sử dụng để xào, luộc hoặc nấu canh. Củ su su có nhiều tác dụng, trong đó nó có thể giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, chống ung thư, điều hòa huyết áp, cải thiện thị lực, tăng cường lợi khuẩn giúp hệ miễn dịch tốt hơn,...

Cũng như các từ vựng tiếng Anh khác thì từ vựng củ su su cũng có hai cách phát âm sau, bạn đọc hãy xem lại phiên âm này nhiều lần để có một phát âm tốt nhé!

  • Phát âm theo giọng Anh - Anh từ chayote: /tʃeɪˈəʊ.ti/
  • Phát âm theo giọng Anh - Mỹ từ chayote: /tʃeɪˈoʊ.t̬i/

Ví dụ sử dụng từ vựng củ su su tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Các ví dụ sử dụng từ chayote - củ su su

Sau đây là các ví dụ về từ vựng tiếng Anh củ su su, bạn đọc hãy xem qua nhằm có thể sử dụng từ này thuần thục hơn khi làm writing hay speaking nhé!

  • Chayote root has a mild sweet taste, so this is a food that is easy to season when cooking. (Củ su su có vị ngọt nhẹ nên đây là một loại thực phẩm rất dễ nêm nếm khi nấu ăn)
  • The chayote root contains vitamin C, a vitamin that helps prevent oxidation and restore damaged cells. (Bên trong củ su su có chứa vitamin C, đây là loại vitamin giúp chống oxy hóa và hồi phục các tế bào bị tổn thương)
  • Chayote is a famous food for helping good digestion and effectively preventing constipation because it contains a lot of fiber. (Su su là thực phẩm nổi tiếng trong việc giúp tiêu hóa tốt và ngừa bệnh táo bón hiệu quả vì nó chứa rất nhiều chất xơ)
  • Scientists believe that people who eat chayote regularly will limit bone and joint diseases because it contains high amounts of vitamin K, a vitamin that helps the body absorb calcium. (Các nhà khoa học cho rằng, người ăn củ su su thường xuyên sẽ hạn chế được các bệnh về xương khớp do nó có chứa lượng vitamin K cao, đây là loại vitamin hỗ trợ cơ thể hấp thu canxi)
  • When you eat a lot of chayote, your digestive system will have a clear change, it will function better because the amount of vitamin B6 absorbed will help your body do that. Above all, red blood cells are also enhanced, so chayote is also very good for the brain. (Khi bạn ăn củ su su nhiều thì hệ tiêu hóa của bạn sẽ có một sự thay đổi rõ rệt, nó sẽ hoạt động tốt hơn vì lượng vitamin B6 được hấp thụ sẽ giúp cơ thể bạn làm điều đó. Hơn hết là các tế bào hồng cầu cũng được tăng cường do đó mà su su cũng rất tốt cho não)
  • I really like eating chayote. (Tôi rất thích ăn củ su su)
  • Tomorrow my mother will buy chayote roots to cook fried chayote with eggs, it's delicious! (Ngày mai mẹ tôi sẽ mua củ su su để nấu món su su xào trứng, nó ngon tuyệt!)

Các cụm từ sử dụng từ vựng củ su su tiếng Anh

Sau đây là các cụm từ về củ su su hay mà bạn nên biết:

  • Tác dụng của củ su su đối với cơ thể: Effects of chayote root on the body.
  • Cách thái củ su su: How to cut chayote.
  • Cách lựa chọn củ su su: How to choose chayote.
  • Nấu củ su su: Cook chayote.
  • Bí kíp mua củ su su: Tips for buying chayote roots.
  • Kỹ thuật trồng củ su su: Techniques for growing chayote tubers.
  • Hạt giống cây su su: Chayote seeds.
  • Sơ chế su su: Preliminary processing of chayote.
  • Phân bón cho cây su su: Fertilizer for chayote plants.
  • Su hào sấy khô: Dried kohlrabi.
  • Ươm giống cây su su: Nurturing chayote seedlings.
  • Thời vụ trồng su su: Chayote planting season.
  • Cách trồng cây su su: How to plant chayote.
  • Đất trồng cây su su: How to plant chayote.

Hội thoại sử dụng từ vựng củ su su tiếng Anh

Hội thoại về từ chayote - củ su su

Sau đây là đoạn hội thoại ngắn về củ su su mà bạn nên biết:

Paul: Sophie, do you like eating chayote? (Sophie, cậu thích ăn củ su su không?)

Sophie: A chayote root is a root with leaves on it, right Paul? (Củ su su là củ có lá bên trên đúng không Paul?)

Paul: No, that's a kohlrabi root, a kohlrabi root without leaves on it. (Không, đó là củ su hào, củ su su không có lá bên trên)

Sophie: Ah, I know that root, it's quite delicious! (À, tớ biết loại củ đó rồi, nó khá ngon đấy!)

Paul: Do you know how to choose good chayote, can you help me? (Cậu biết cách lựa củ su su ngon không giúp tớ với?)

Sophie: I know but I have something to do soon so I'll guide you quickly! (Tớ biết nhưng tớ có việc sắp phải đi rồi nên tớ sẽ hướng dẫn cậu nhanh thôi nhé!)

Paul: Ok, thank you Sophie. (Ok, cảm ơn Sophie)

Sophie: Choose small chayote tubers with shiny and thin skin. Be careful to avoid choosing tubers with thick skin because they will have a lot of fibers. (Cậu hãy lựa những củ su su nhỏ, có vỏ bóng và mỏng, lưu ý tránh chọn những củ có vỏ dày vì nó sẽ có các sợi xơ rất nhiều đấy)

Paul: Thanks Sophie, see you soon! (Cảm ơn Sophie, hẹn gặp lại nhé!)

Bên trên là bài học về từ vựng củ su su tiếng Anh từ tên gọi, cũng như là cách phát âm, từ vựng liên quan và đoạn hội thoại ngắn về từ vựng này. Hy vọng qua bài viết này thì bạn đọc sẽ có thể sử dụng từ này phù hợp và tự tin hơn trong giao tiếp, ngoài ra hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để tìm thêm từ vựng về rau củ quả nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top