MỚI CẬP NHẬT

Cụ thể tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng đồng nghĩa

Cụ thể tiếng Anh thường được dịch là specific, ngoài ra còn có nhiều cách dịch khác nhau; học cách phát âm, ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan tới từ vựng.

Cụ thể là một từ vựng quen thuộc trong cuộc sống mà chắc chắn bất kì ai cũng đã từng nghe qua. Trong bài học ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu cho bạn học từ vựng này trong tiếng Anh có tên gọi là gì, cách phát âm cũng như các cụm từ vựng liên quan nhé! Khám phá ngay thôi nào!

Cụ thể tiếng Anh là gì?

Từ vựng cụ thể được dịch sang tiếng Anh là gì?

Cụ thể trong tiếng Anh là specific, một trạng từ được sử dụng để mô tả điều gì đó rõ ràng, chi tiết và xác định một cách rõ ràng, không mơ hồ, nó biểu thị sự cụ thể hóa hoặc làm rõ một thông tin hay ý kiến.

Từ vựng specific - cụ thể được phát âm là /spəˈsɪf.ɪ.k/ theo cả giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ (theo ký hiệu quốc tế IPA).

Ví dụ: The instructions for assembling the furniture were very specific, making the process easy to follow. (Hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất rất cụ thể, làm cho quá trình trở nên dễ dàng theo dõi)

Ví dụ sử dụng từ vựng cụ thể tiếng Anh

Sử dụng từ vựng cụ thể dịch sang tiếng Anh qua các ngữ cảnh khác nhau

Để có thể giúp bạn học hiểu rõ hơn về từ vựng cụ thể, học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn về cách sử dụng từ vựng specific ở nhiều ngữ cảnh khác nhau qua các mẫu câu ví dụ dưới đây nhé!

  • I specific asked for a window seat on the plane. (Tôi đã cụ thể yêu cầu chỗ ngồi gần cửa sổ trên máy bay)
  • The instructions were specific designed for beginners. (Hướng dẫn đã được thiết kế cụ thể cho người mới bắt đầu)
  • She specific mentioned that the meeting is at 3 PM. (Cô ấy cụ thể đề cập rằng cuộc họp là lúc 3 giờ chiều)
  • The diet plan is specific tailored to individual needs. (Kế hoạch chế độ dinh dưỡng được tinh chỉnh cụ thể theo nhu cầu cá nhân)
  • He specific chose the red shirt for the occasion. (Anh ta cụ thể chọn chiếc áo màu đỏ cho dịp cụ thể)
  • The software is specific designed for graphic design tasks. (Phần mềm được thiết kế cụ thể cho các công việc thiết kế đồ họa)
  • The contract specific states the terms of payment. (Hợp đồng cụ thể nêu rõ các điều khoản thanh toán)
  • The password must be specific eight characters long. (Mật khẩu phải có độ dài cụ thể là tám ký tự)
  • She specific requested a gluten-free menu at the restaurant. (Cô ấy cụ thể yêu cầu thực đơn không chứa gluten ở nhà hàng)
  • The training program is specific designed for advanced learners. (Chương trình đào tạo được thiết kế cụ thể cho những người học cao cấp)

Từ đồng nghĩa với từ vựng cụ thể tiếng Anh

Specific có nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Để có thể mở rộng vốn từ vựng, dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa với cụ thể trong tiếng Anh.

  • Particular: Cụ thể
  • Detailed: Chi tiết
  • Precise: Chính xác
  • Concrete: Rõ ràng, cụ thể
  • Explicit: Rõ ràng
  • Definite: Chắc chắn
  • Exact: Chính xác
  • Distinct: Rõ ràng, riêng biệt
  • Clear-cut: Rõ ràng, rành mạch
  • Specialized: Chuyên sâu, cụ thể
  • Particularized: Cụ thể
  • Unambiguous: Không mơ hồ
  • Explicit: Rõ ràng
  • Clear: Rõ ràng
  • Unique: Duy nhất, cụ thể hoá
  • Peculiar: Đặc biệt, cụ thể
  • Individual: Cá nhân, riêng biệt
  • Concise: Ngắn gọn, rõ ràng
  • Selective: Lựa chọn, cụ thể

Ví dụ:

  • The instructions were particular about completing the assignment by Friday. (Hướng dẫn đã nói rõ về việc hoàn thành bài tập vào thứ Sáu)
  • She provided a detailed report on the market trends. (Cô ấy cung cấp một báo cáo cụ thể về xu hướng thị trường)
  • Please give me precise measurements for the project. (Hãy cung cấp cho tôi các đo lường cụ thể cho dự án)
  • The team needs concrete plans for the upcoming launch. (Nhóm cần kế hoạch cụ thể cho sự kiện ra mắt sắp tới)
  • The contract was explicit about the terms and conditions. (Hợp đồng đã nói rõ về các điều khoản và điều kiện)

Cụm từ đi với từ vựng cụ thể tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan đến từ vựng cụ thể (specific) trong tiếng Anh

Một số từ vựng liên quan giúp mô tả và diễn đạt sự cụ thể của sự vật, sự việc theo các mức độ khác nhau:

  • Rất cụ thể: Very specific
  • Hoàn toàn không cụ thể: Completely non-specific
  • Chi tiết cụ thể: Specific details
  • Cực kì cụ thể: Extremely specific
  • Cụ thể một chút: A little more specifically
  • Cụ thể hoá: Specify
  • Lao động cụ thể: Specific labor
  • Tư duy cụ thể: Specific thinking
  • Một cách cụ thể: Specifically
  • Phân biệt cụ thể: Specific distinction
  • Nói một cách cụ thể: Specific distinction

Ví dụ:

  • Please provide specific details about the incident. (Vui lòng cung cấp chi tiết cụ thể về sự cố)
  • The instructions were not specific enough for me to follow. (Hướng dẫn không đủ cụ thể để tôi có thể làm theo)
  • We need to define specific goals for the project. (Chúng ta cần đặt ra các mục tiêu cụ thể cho dự án)

Hội thoại sử dụng từ vựng cụ thể tiếng Anh

Một đoạn hội thoại nho nhỏ sẽ giúp quá trình ghi nhớ ngữ cảnh xuất hiện từ vựng mới trở nên dễ dàng hơn đấy, cùng khám phá ngay với học tiếng Anh nhanh nha!

Tom: Hi Sarah, can you give me some information about the upcoming event? (Sarah, bạn có thể cung cấp cho tôi một số thông tin về sự kiện sắp tới không?)

Sarah: Sure, Tom. Could you be more specific? Which event are you referring to? (Dĩ nhiên, Tom. Bạn có thể nói cụ thể hơn không? Bạn đang nói về sự kiện nào?)

Tom: I'm talking about the marketing conference next month. (Tôi đang nói về hội thảo tiếp thị vào tháng sau)

Sarah: Ah, got it. What specific details do you need? The agenda, venue, or something else? (À, được rồi. Bạn cần thông tin cụ thể gì? Chương trình, địa điểm, hay điều gì?)

Tom: I'm interested in the agenda and the topics covered. Can you provide more specific information? (Tôi quan tâm đến chương trình và các chủ đề được thảo luận. Bạn có thể cung cấp thông tin cụ thể hơn không?)

Sarah: Absolutely. The conference will focus on digital marketing trends, social media strategies, and customer engagement. I'll send you the detailed agenda. (Chắc chắn rồi. Hội thảo sẽ tập trung vào xu hướng tiếp thị số, chiến lược truyền thông xã hội và giao tiếp với khách hàng. Tôi sẽ gửi cho bạn chương trình chi tiết)

Tom: That's perfect, Sarah. I appreciate your specific information. (Hoàn hảo, Sarah. Tôi thật sự đánh giá cao thông tin cụ thể của bạn)

Vậy là học tiếng Anh nhanh đã giúp các bạn giải đáp từ vựng cụ thể trong tiếng Anh là specific đúng không nào, ngoài ra còn kèm thêm ví dụ, các từ vựng liên quan. Hãy bấm theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng mới bổ ích nhé! Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top