MỚI CẬP NHẬT

Cúc áo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cúc áo tiếng Anh là button, phát âm là /ˈbʌtn/. Cùng mở rộng và tìm hiểu cách sử dụng của từ cúc áo trong tiếng Anh đời thường qua hội thoại và ví dụ.

Cúc áo là một vật nhỏ nhưng không thể thiếu trong mỗi bộ trang phục. Vậy bạn đã biết từ cúc áo tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây hãy cùng khám phá các kiến thức thú vị liên quan tới cụm từ trên cùng học tiếng Anh nhanh nhé!

Cúc áo tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh từ “cúc áo” phát âm thế nào

Cúc áo trong tiếng Anh được gọi là “button”. Chúng thường có dạng hình tròn và khá nhỏ. Tác dụng chính của chúng là giúp người sử dụng cài hoặc mở quần áo dễ dàng hơn. Có nhiều loại cúc áo khác nhau với đa dạng màu sắc hình dáng, do vậy, bạn hoàn toàn có thể sử dụng cúc áo để làm điểm nhấn cho bộ trang phục của bản thân mình.

Cách phát âm từ cúc áo trong tiếng Anh

  • Anh - Anh: /ˈbʌtn/.
  • Anh - Mỹ: /ˈbətn/.

Ví dụ về việc sử dụng từ cúc áo trong tiếng Anh

  • Can you sew a button on my shirt? (Bạn có thể khâu chiếc úc áo lên áo sơ mi của tôi không?)
  • The CEO always buttons up his suit jacket when he's in the office. (Giám đốc điều hành luôn cài cúc áo trên áo khoác của mình khi ông ấy ở trong văn phòng.)
  • The button of my shirt fell off. (Cúc áo của tôi rơi ra.)
  • I need to button up my shirt before the meeting starts. (Tôi cần phải cài các cúc áo trên áo sơ mi trước khi cuộc họp bắt đầu.)
  • Remember to button up your coat - it's freezing outside! (Hãy nhớ cài cúc áo trên áo khoác của bạn - bên ngoài trời rất lạnh!)

Một số cụm từ có liên quan từ cúc áo trong tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến từ cúc áo tiếng Anh

Sau khi đã nắm rõ định nghĩa và cách dùng từ cúc áo trong tiếng Anh, tiếp học các bạn hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một số từ vựng có liên quan đến cụm từ trên trong tiếng Anh nhé

  • Button down collar: Cổ áo có cúc
  • Button up shirt: Áo sơ mi có cúc
  • Button maker: Máy may/gắn cúc
  • Button through: Một kiểu trang phục có cúc chạy dọc từ trên xuống.
  • Button up: Cài/ đóng cúc áo lại.
  • Unbutton: Mở/tháo các cúc áo
  • Button pressing: Ép cúc áo

Ngoài các từ vựng ở trên, hoctienganhnhanh cũng có tập hợp một số idiom thú vị có liên quan đến từ cúc áo tiếng Anh để bạn có thể tham khảo dễ dàng hơn.

  • As cute as a button: Một người hoặc vật cực kì dễ thương, đáng yêu.
  • Button it up: Ngừng nói/Kết thúc chủ đề

Đoạn hội thoại sử dụng từ cúc áo tiếng Anh có dịch nghĩa

Cuộc hội thoại song ngữ có sử dụng từ cúc áo trong tiếng Anh

Cuối cùng để luyện tập khả năng sử dụng từ cúc áo trong tiếng Anh giao tiếp, bạn đọc hãy cùng chúng tôi theo dõi đoạn hội thoại sau nhé!

Tom: Hey, could you help me button up my shirt? (Này, bạn có thể giúp tôi cài các cúc áo trên chiếc áo sơ mi này không?)

Sarah: Sure, let me give you a hand. (Chắc chắn rồi, để tôi giúp bạn.)

Sarah: There you go, all buttoned up. (Đây rồi, đã cài xong các cúc áo.)

Tom: Thanks, I always have trouble with the top button. (Cảm ơn, tôi thường gặp khó khăn với cái cúc áo ở cổ.)

Sarah: No problem. You know, you should really get in the habit of buttoning up your shirts all the way. (Không có vấn đề gì đâu. Bạn biết không, mình nghĩ bạn nên tập thói quen cài tất cả các cúc áo.)

Tom: I know, I know. It just feels so stuffy sometimes. (Tôi biết, tôi biết. Nhưng đôi khi nó khá chật.)

Sarah: Well, looking polished and put-together is important, especially at the office. (Nhưng việc trông gọn gàng và chỉnh tề là điều quan trọng, đặc biệt là ở công sở.)

Tom: You're right, I'll try to button up more often. (Bạn nói đúng, tôi sẽ cố gắng cài cúc áo nhiều hơn.)

Sarah: Good man. Now let's get going, we don't want to be late. (Tốt lắm. Giờ chúng ta nên đi thôi, chúng ta không muốn đến muộn đâu.)

Trên đây là các kiến thức thú vị liên quan đến từ cúc áo tiếng Anh. Chắc hẳn khi đọc xong bài viết trên, bạn đã nắm rõ được cách dùng từ cúc áo tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn sẽ có thể tiếp tục chăm chỉ học tập như vậy và chắc chắn rằng chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học ngoại ngữ này!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top