Cục tẩy tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Cục tẩy tiếng Anh là eraser, đây là một vật dụng giúp chúng ta xóa, sửa chữa sai sót, cùng cách phát âm và sử dụng từ vựng này trong giao tiếp.
Trong bài viết hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng các bạn tìm hiểu về một công cụ quen thuộc mà hầu hết mọi người đều sử dụng trong cuộc sống hàng ngày đó chính là cục tẩy. Dù là đồ dùng phổ biến nhưng tên gọi và đặc điểm cục tẩy, hay cách phát âm chuẩn của nó thì chưa hẳn là ai cũng biết đâu nhé!
Cục tẩy tiếng Anh là gì?
Eraser được sử dụng để nói về cục tẩy tiếng Anh.
Cục tẩy được gọi là eraser trong tiếng Anh. Đây là một vật dụng vô cùng hữu ích và thường được sử dụng để xóa những ghi chú hoặc bài viết đã viết bằng bút chì trên giấy.
Cục tẩy có thể được làm từ cao su hoặc các chất liệu khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Cách sử dụng cục tẩy rất đơn giản. Bạn chỉ cần cầm cục tẩy và lau nhẹ lên phần bạn muốn xóa trên giấy.
Ví dụ:
- I accidentally made a mistake in my drawing, but luckily I had an eraser to fix it. (Tôi vô tình mắc lỗi trong bức tranh của mình, nhưng may mắn là tôi có một cục tẩy để sửa chữa nó)
- After writing down the answers in pencil, I used my eraser to correct any errors. (Sau khi viết câu trả lời bằng bút chì, tôi sử dụng cục tẩy của mình để sửa các lỗi)
- She asked me for an eraser because she had misspelled a word in her essay. (Cô ấy hỏi tôi về một cục tẩy vì cô ấy đã viết sai chính tả một từ trong bài tiểu luận của mình)
Cách phát âm từ eraser (cục tẩy tiếng Anh)
Phát âm từ eraser trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ là giống nhau
Cách phát âm của từ vựng eraser trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều có một cách phát âm giống nhau. Cụ thể là [ɪˈreɪzə].
Lưu ý khi phát âm từ vựng này, ký tự r ở cuối từ eraser thường không được phát âm mạnh trong cả hai ngôn ngữ. Thay vào đó, người ta thường tập trung vào phần eɪzə.
Những cụm từ liên quan đến từ cục tẩy tiếng Anh
Những cụm từ thường đi kèm với từ eraser - cục tẩy trong tiếng Anh
Từ vựng cục tẩy thường được sử dụng đi kèm với rất nhiều cụm từ trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh. Để giúp bạn dễ dàng tìm hiểu thêm về vật dụng này, hãy tham khảo những ví dụ dưới đây:
- Cục tẩy bút chì - Pencil eraser
- Cục tẩy làm bằng cao su - Rubber eraser
- Sử dụng cục tẩy - Use an eraser
- Làm nát cục tẩy - Crumble an eraser
- Làm mờ bằng cục tẩy - Smudge with an eraser
- Bọt bút chì, phần bám của cục tẩy sau khi sử dụng - Eraser shavings
- Bụi từ cục tẩy - Eraser dust
Hội thoại sử dụng từ cục tẩy tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng đoạn hội thoại sau để rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng eraser
Phong: Hey, I was wondering if you could lend me your eraser for a bit. I need to fix a few things in my notes. (Xin chào, tôi đang nghĩ xem bạn có thể cho tôi mượn cục tẩy của bạn một chút không? Tôi cần sửa một vài điều trong ghi chú của mình)
Linh: Of course, here you go. Just make sure to give it back when you're done. (Tất nhiên, đây bạn. Nhớ trả lại cho tôi khi bạn hoàn thành nha)
Phong: Thanks! This eraser works like a charm. (Cảm ơn! Cục tẩy này hoạt động tuyệt vời)
Linh: Yeah, it's one of the best I've used. I got it from that store downtown. (Ừ, đây là một trong những cái tốt nhất mà tôi từng dùng. Tôi mua nó từ cửa hàng ở trung tâm thành phố)
Phong: I'll have to check it out sometime. I'm always on the lookout for good quality stationery. (Tôi sẽ phải ghé qua đó một lần nào đó. Tôi luôn tìm kiếm đồ dùng văn phòng phẩm chất lượng tốt)
Linh: They have a great selections. Anyway, let me know if you need anything else. (Họ có những lựa chọn tuyệt vời cho bạn đấy. Cứ báo cho tôi biết nếu bạn cần gì khác)
Phong: Will do, thanks again! (Tất nhiên, cảm ơn bạn nhiều!)
Cục tẩy tiếng Anh hay eraser là một công cụ quen thuộc mà chúng ta thường gặp trong quá trình học tập và công việc hàng ngày. Với sự đa dạng và tiện ích của chúng, cục tẩy không chỉ là một công cụ, mà còn là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình học tập của chúng ta. Tiếp tục theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhiều từ vựng thú vị nhé!