MỚI CẬP NHẬT

Đà điểu châu Phi tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Đà điểu châu Phi tiếng Anh là ostrich, phát âm là /ˈɒstrɪtʃ/, là loài chim khổng lồ không thể bay. Học cách phát âm, các cụm từ và hội thoại thực tế liên quan.

Chim đà điểu châu Phi hẳn đã có rất nhiều bạn biết đến với vẻ bề ngoài khác biệt hẳn so với các loài chim khác. Loài chim này dần được xem là biểu tượng của sức mạnh và sự linh hoạt. Vậy bạn đã biết đà điểu châu Phi tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loài chim đặc biệt qua bài viết dưới đây nhé!

Đà điểu châu Phi dịch sang tiếng Anh là gì?

Hình ảnh chim đà điểu với kích thước cơ thể lớn và chiếc cổ dài

Đà điểu châu Phi có bản dịch tiếng Anh chính xác là ostrich, đây là từ vựng chung chỉ loài chim với chiếc cổ và đôi chân dài lớn nhất còn tồn tại trên hành tinh, có nguồn gốc từ Châu Phi. Chúng có chiều cao lên tới 2,5 mét và có thể nặng đến 150kg. Đây thực sự là một “gã khổng lồ” trong giới chim!

Một số từ đồng nghĩa khác cho đà điểu châu Phi trong tiếng Anh:

  • Common ostrich: đà điểu thông thường
  • Northern ostrich: đà điểu phương Bắc
  • Masai ostrich: đà điểu Masai
  • Somali ostrich: đà điểu Somalia
  • South African ostrich: đà điểu Nam Phi

Cách phát âm:

Từ đà điểu châu Phi (ostrich) trong tiếng Anh được phát âm theo 2 cách:

  • Phát âm tiếng Anh - Anh: ostrich phát âm là /ˈɒstrɪtʃ/
  • Phát âm tiếng Anh - Mỹ: ostrich phát âm là /ˈɑːstrɪtʃ/

Ví dụ:

  • The ostrich ostrich ran away from the lion. (Con đà điểu chạy trốn khỏi con sư tử)
  • The ostrich has long legs and is known for its ability to run at high speeds. (Đà điểu có chân dài và nổi tiếng với khả năng chạy với tốc độ cao)
  • Ostriches are omnivores and eat a variety of plants, insects, and small animals. (Đà điểu là động vật ăn tạp và ăn nhiều loại thực vật, côn trùng và động vật nhỏ)
  • Ostrich feathers have been used for centuries for decoration and fashion. (Lông đà điểu đã được sử dụng từ lâu để trang trí và thời trang)
  • Ostriches are native to Africa, where they live in savannas and grasslands. (Đà điểu có nguồn gốc từ Châu Phi, nơi chúng sống ở các khu vực đồng cỏ và đồng cỏ)

Cụm từ/ thành ngữ sử dụng từ đà điểu châu Phi bằng tiếng Anh

Ba con chim đà điểu đang đứng dưới gốc cây.

Sau khi nắm rõ từ vựng đà điểu châu Phi tiếng Anh là gì rồi, để củng cố thêm kiến thức từ vựng về loài chim này, bạn đọc nên tham khảo thêm các cụm từ, thành ngữ tiếng Anh liên quan, kèm dịch nghĩa tiếng Việt sau đây.

  • Ostrich racing: Đà điểu chạy đua.
  • Ostrich meat: Thịt đà điểu.
  • Ostrich egg: Trứng đà điểu.
  • Ostrich feather: Lông đà điểu.
  • Ostrich farm: Trang trại đà điểu.
  • Ostrich leather: Da đà điểu.
  • Ride an ostrich: Cưỡi đà điểu.
  • Bury one's head in the sand like an ostrich (Chôn đầu vào cát): Có nghĩa là phớt lờ hoặc không muốn đối mặt với một vấn đề.
  • As big as an ostrich egg (Lớn như trứng đà điểu): Có nghĩa là rất lớn.
  • To run like an ostrich (Chạy như đà điểu): Có nghĩa là chạy rất nhanh.

Hội thoại sử dụng từ vựng đà điểu châu Phi bằng tiếng Anh

Đà điểu đang đi trên sa mạc.

Để giúp bạn nhớ từ vựng chim đà điểu châu Phi tiếng Anh tốt hơn, bạn đọc có thể tham khảo 2 đoạn hội thoại ngắn bằng tiếng Anh và dịch nghĩa tiếng Việt sau đây về chim đà điểu châu Phi.

  • Dialogue 1:

A: I'm going to the zoo tomorrow. I'm excited to see the ostriches. (Tôi sẽ đến sở thú vào ngày mai. Tôi rất háo hức được nhìn thấy đà điểu)

B: Me too! I love watching them run. (Tôi cũng vậy! Tôi thích nhìn chúng chạy)

A: I've heard that they can bury their heads in the sand. Is that true? (Tôi nghe nói rằng chúng có thể chôn đầu vào cát. Điều đó có đúng không?)

B: It's actually a myth. Ostriches don't bury their heads in the sand to hide from predators. (Thực ra đó là một huyền thoại. Đà điểu không chôn đầu vào cát để trốn khỏi kẻ thù)

A: Oh, I didn't know that. What do they do instead? (Ồ, tôi không biết điều đó. Thay vào đó chúng làm gì?)

B: They usually run away or fight back. (Chúng thường chạy trốn hoặc phản công)

  • Dialogue 2:

A: Have you ever seen an ostrich in person? (Bạn đã từng nhìn thấy đà điểu trực tiếp chưa?)

B: No, I haven't. I'd love to see one someday. (Chưa, tôi chưa bao giờ. Tôi rất muốn được nhìn thấy một con vào một ngày nào đó)

A: Ostriches are birds, but they can't fly. Do you know why? (Đà điểu là loài chim, nhưng chúng không thể bay. Bạn có biết tại sao không?)

B: No, I don't. Why not? (Không, tôi không biết. Tại sao vậy?)

A: Ostriches have wings, but their wings are too small and not strong enough to fly. In addition, ostrich bones are also very heavy, making it even more difficult to fly. (Đà điểu có cánh, nhưng cánh của chúng quá nhỏ và không đủ lực để bay. Ngoài ra, xương của đà điểu cũng rất nặng, khiến cho việc bay trở nên khó khăn hơn)

B: I see. Even though they can't fly, ostriches can still move very quickly by running. (Ra là vậy. Mặc dù không thể bay, nhưng đà điểu vẫn có thể di chuyển rất nhanh bằng cách chạy)

A: They are the fastest land animals on Earth. (Chúng là động vật chạy nhanh nhất trên cạn trên Trái đất)

B: Really? How fast can they run? (Thật ư? Chúng có thể chạy nhanh đến mức nào?)

A: They can run up to 40 miles per hour. (Chúng có thể chạy tới 40 dặm một giờ)

Bài viết chia sẻ kiến thức từ vựng đà điểu châu Phi tiếng Anh là gì cũng đã kết thúc. Hy vọng các bạn đã có đủ kiến thức từ vựng chim đà điểu châu Phi bằng tiếng Anh và có thể sử dụng trong các tình huống thực tế . Và để không bỏ lỡ những kiến thức thú vị, hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé! Chúc các bạn học thật tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top