MỚI CẬP NHẬT

Đặc sản tiếng Anh là gì? Tên một số đặc sản ở Việt Nam

Đặc sản tiếng Anh là specialty, một sản phẩm cực kỳ tốt ở một tỉnh thành/ địa phương nào đó; cùng ví dụ và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.

Một trong những đặc điểm giúp bạn nhận dạng một địa phương/ tỉnh thành/ quốc gia nào đó là nhờ vào đặc sản. Vậy đặc sản tiếng Anh là gì? Cách trả lời câu hỏi liên quan đến đặc sản trong các bài thi vấn đáp như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá nhé!

Đặc sản tiếng Anh là gì?

Đặc sản trong tiếng Anh là gì?

Đặc sản dịch sang tiếng Anh là specialty, là những sản phẩm đặc biệt và độc đáo được sản xuất hoặc nuôi trồng tại một vùng địa lý cụ thể. Những sản phẩm này thường được làm từ nguyên liệu địa phương, thường có liên quan đến đặc điểm địa lý, khí hậu, và nền văn hóa của vùng đó. Đặc sản có thể là thực phẩm, đồ thủ công, đồ điện tử, và thậm chí cả trải nghiệm du lịch mang tính đặc trưng của vùng miền đó. Đôi khi, những đặc sản này trở thành biểu tượng đặc trưng cho vùng đất, giúp thúc đẩy du lịch và tạo ra thu nhập cho cộng đồng địa phương.

  • Phát âm đặc sản (specialty) theo cả giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ đều giống nhau là /ˈspeʃ.əl.ti/

Ví dụ:

  • This restaurant is known for its specialty dish, the signature seafood pasta. (Nhà hàng này nổi tiếng với món đặc sản của họ, mì hải sản ký hiệu)
  • The region is famous for its specialty cheeses that are unique to this area. (Vùng này nổi tiếng với những loại phô mai đặc sản chỉ có ở đây)
  • Their specialty coffee blend combines beans from various regions for a unique flavor. (Hỗn hợp cà phê đặc sản của họ kết hợp cà phê từ các vùng khác nhau tạo nên hương vị độc đáo)
  • The bakery is famous for its specialty pastries, especially the flaky croissants. (Tiệm bánh nổi tiếng với bánh ngọt đặc sản của họ, đặc biệt là bánh croissant giòn tan)
  • The boutique offers a variety of specialty clothing items crafted by local designers. (Cửa hàng đặc biệt cung cấp nhiều mặt hàng thời trang đặc sản được thiết kế bởi các nhà thiết kế địa phương)
  • Their specialty dish, the grilled octopus, is a favorite among regular customers. (Món đặc sản của họ, bạch tuộc nướng, là một trong những món ưa thích của khách hàng thường xuyên)

Tổng hợp tên tiếng Anh một số đặc sản tại Việt Nam

Từ vựng về tên của một số đặc sản nổi tiếng tại Việt Nam

Để giúp các bạn học dễ dàng giới thiệu với bạn bè quốc tế về các đặc sản ở Việt Nam thì học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp một số đặc sản bằng tiếng Anh để các bạn dễ dàng giao tiếp. Cùng khám phá nhé!

  • Phở: Pho
  • Bánh mì bò kho: Beef Stew with Baguette.
  • Bánh mì cà ri: Curry with Baguette
  • Gỏi cuốn: Salad Rolls
  • Bún chả: Kebab rice noodles
  • Cơm tấm: Broken Rice
  • Chả cá: Grilled fish
  • Chè: Sweet Dessert Soup/Pudding/Drink.
  • Hủ tiếu: Glass Noodles

Cụm từ liên quan đến đặc sản trong tiếng Anh

Nghĩa của một vài cụm từ đi với đặc sản (specialty) trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ đi với từ vựng đặc sản tiếng Anh như sau:

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Ví dụ

Ẩm thực tinh túy

Fine cuisine

This restaurant is known for its fine cuisine, where every dish is a masterpiece carefully prepared with the freshest ingredients. (Nhà hàng này nổi tiếng với ẩm thực tinh túy của mình, nơi mỗi món ăn đều là một tác phẩm điêu luyện được chuẩn bị cẩn thận với nguyên liệu tươi ngon nhất)

Món ăn tinh tế

Exquisite delicacies

The chef's skillful hands transformed simple ingredients into exquisite delicacies, leaving us in awe of the presentation and taste. (Bàn tay khéo léo của đầu bếp đã biến những nguyên liệu đơn giản thành những món ăn tinh tế, khiến chúng tôi ngạc nhiên với cả cách trình bày và hương vị)

Đặc sản truyền thống

Traditional specialty

The market is bustling with stalls selling traditional specialties, from handmade chocolates to artisanal cheeses. (Chợ đang rộn ràng với các gian hàng bán các đặc sản truyền thống, từ sô cô la làm thủ công đến phô mai thủ công)

Đặc sản ẩm thực

Culinary specialty

Exploring the country, I was amazed by the diverse culinary specialties each region had to offer, showcasing the richness of their food culture. (Khi khám phá đất nước, tôi ngạc nhiên trước sự đa dạng của những đặc sản ẩm thực từng vùng, thể hiện sự phong phú của văn hóa ẩm thực của họ)

Món ăn đặc trưng

Signature dish

Their signature dish, the spicy ramen, is a must-try for anyone visiting the city-it's what they're known for. (Món ăn đặc trưng của họ, mì ramen cay, là điều không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai đến thăm thành phố-đó là điều mà họ nổi tiếng)

Đặc sản thượng hạng

Gourmet specialty

The chef's gourmet specialties are meticulously crafted, presenting a fusion of flavors that captivate the most discerning palates. (Những đặc sản thượng hạng của đầu bếp được chế biến tinh tế, tạo ra sự kết hợp hương vị đầy cuốn hút cho những người sành ăn nhất)

Món đặc sản vùng miền

Regional delicacy

This restaurant is famous for its regional delicacies, especially the seafood dishes that highlight the coastal flavors. (Nhà hàng này nổi tiếng với những món đặc sản vùng miền, đặc biệt là các món hải sản thể hiện hương vị ven biển)

Đặc sản địa phương

Local specialty

When visiting a new place, I always make it a point to try the local specialty to get a taste of the region's culinary culture. (Khi đến thăm một nơi mới, tôi luôn cố gắng thử đặc sản địa phương để trải nghiệm văn hóa ẩm thực của vùng đó)

Hội thoại có sử dụng từ vựng đặc sản tiếng Anh

Giao tiếp với từ vựng đặc sản dịch sang tiếng Anh.

Sophie: Hi Jack, have you ever tried the local specialties here? I heard they have amazing seafood dishes. (Xin chào Jack, bạn đã từng thử các đặc sản địa phương ở đây chưa? Tôi nghe nói họ có những món hải sản tuyệt vời)

Jack: Hi Sophie! Yes, I've tried a few. The grilled prawns and the seafood stew are fantastic. You should definitely give them a try! (Xin chào Sophie! Có, tôi đã thử một số món. Tôm nướng và hầm hải sản rất tuyệt. Bạn nên thử một lần!)

Sophie: That sounds delicious! Any other specialties that you'd recommend? (Nghe ngon quá! Có các đặc sản khác mà bạn muốn giới thiệu không?)

Jack: Absolutely! The local delicacy here is the fish soup served with aromatic herbs. It's a must-try if you're into flavorful dishes. (Tất nhiên! Đặc sản địa phương ở đây là canh chua cá được phục vụ với các loại thảo mộc thơm ngon. Đó là một món không thể bỏ qua nếu bạn thích các món có hương vị đậm đà)

Sophie: Oh, I'll definitely add that to my list! I love exploring local delicacies. Thanks for the recommendations, Jack. (Ồ, tôi nhất định sẽ thêm nó vào danh sách của mình! Tôi thích khám phá các đặc sản địa phương. Cảm ơn bạn về những gợi ý, Jack)

Jack: No problem, Sophie! Enjoy your culinary adventure! (Không có gì đâu, Sophie! Chúc bạn có một cuộc phiêu lưu ẩm thực thú vị!)

Gợi ý trả lời khi hỏi về đặc sản trong tiếng Anh ở phần thi Part 1 Speaking - IELTS

Một câu hỏi mà các bạn học viên của học tiếng Anh nhanh thường xuyên feedback lại sẽ gặp trong Part 1 đó là “What are some traditional foods in your country?” (Một số món ăn truyền thống ở nước bạn là gì?). Đối với câu hỏi như thế này, các bạn có thể tham khảo mẫu câu trả lời dưới đây để nói về món đặc sản bằng tiếng Anh, để đạt được điểm tối đa nhé!

=> Well, Vietnam boasts a rich culinary heritage with an array of traditional dishes that reflect its diverse culture. One iconic dish is 'Pho,' a fragrant noodle soup usually made with beef or chicken broth, garnished with fresh herbs like cilantro and Thai basil. It's a staple breakfast choice enjoyed nationwide, offering a harmonious blend of flavors and textures. (Việt Nam tự hào có một di sản ẩm thực phong phú với hàng loạt món ăn truyền thống phản ánh nền văn hóa đa dạng của mình. Một món ăn mang tính biểu tượng là 'Phở', một loại phở thơm thường được làm từ nước luộc thịt bò hoặc thịt gà, trang trí bằng các loại thảo mộc tươi như ngò và húng quế Thái. Đó là một lựa chọn bữa sáng chủ yếu được yêu thích trên toàn quốc, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa hương vị và kết cấu)

Vậy là bài học hôm nay về đặc sản tiếng Anh là gì đã kết thúc. Những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ không bao giờ là đủ đối với các bạn, vậy nên hãy luôn luôn trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh mỗi ngày một ít nhé. Chúc các bạn thành công trong cuộc sống!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top